chart decreasing
văn phòng 1
📉 biểu đồ giảm
Biểu đồ giảm 📉Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho biểu đồ giảm, thường có nghĩa là suy giảm📉, mất📉, hồi quy📉. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nền kinh tế📉, kinh doanh📊 và hiệu suất📉 và được dùng để biểu thị những thay đổi tiêu cực. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📈 biểu đồ tăng, 📊 biểu đồ thanh, 💹 biểu đồ giảm