genetics
khoa học 1
🧬 adn
Biểu tượng cảm xúc DNA 🧬🧬 đại diện cho cấu trúc DNA chứa thông tin di truyền. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như di truyền🧬, sinh học🔬, nghiên cứu🧫, v.v. Nó cũng tượng trưng cho gen hoặc sự di truyền🔍. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 kính hiển vi, 🧪 ống nghiệm, 🧫 đĩa petri
môn Toán 1
✖️ dấu nhân
Biểu tượng phép nhân ✖️✖️ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho phép nhân hoặc kết thúc. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về toán học📊, tính toán🧮, lỗi❌, v.v. Điều này rất hữu ích để chỉ ra các phép tính nhân hoặc các phép tính không chính xác. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➕ Dấu cộng, ➖ Dấu trừ, ➗ Dấu chia