kính hiển vị
bọ xít 1
🦠 vi trùng
Vi sinh vật 🦠🦠 đại diện cho vi sinh vật và chủ yếu tượng trưng cho bệnh tật và khoa học. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện nghiên cứu 🔬, sức khỏe 🏥 và cảnh báo ⚠️. Vi sinh vật vô hình nhưng đóng vai trò quan trọng và thường được cho là nguyên nhân gây bệnh. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng cho nghiên cứu khoa học hoặc chú ý đến sức khỏe. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧬 DNA, 🩺 ống nghe, 🔬 kính hiển vi
khoa học 1
🔬 kính hiển vi
Biểu tượng cảm xúc kính hiển vi 🔬🔬 đại diện cho một công cụ để quan sát các chất cực nhỏ dưới độ phóng đại. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như nghiên cứu khoa học🔍, giáo dục🏫 và thí nghiệm🧪. Nó cũng tượng trưng cho sự phân tích🔍 hoặc khám phá🔬. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚗️ bình chưng cất, 🧪 ống nghiệm, 🧬 DNA