تم النسخ بنجاح.

snsfont.com

“⏬” معنى: nút xuống nhanh Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng

المعنى والوصف
Chuyển tiếp xuống ⏬Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút chuyển tiếp xuống và thường được sử dụng để chuyển tiếp nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn tiến tới mục tiêu thấp hoặc tiến bộ chậm.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ⏫ tua đi, ⏩ tua đi, ⏪ tua lại

Biểu tượng cảm xúc bỏ qua | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc đi xuống | biểu tượng cảm xúc đi xuống
أمثلة واستخدام
ㆍHãy tiến hành chậm rãi bằng cách chuyển tiếp nhanh ⏬
ㆍTôi cần cuộn xuống để xem phần này ⏬
ㆍNhấn nút tua đi nhanh ⏬
إيموجي وسائل التواصل الاجتماعي
معلومات أساسية
Emoji:
اسم قصير:nút xuống nhanh
اسم أبل:hai hình tam giác trỏ xuống
نقطة كود:U+23EC نسخ
فئة:🛑 Biểu tượng
فئة فرعية:⏏️ biểu tượng
الكلمة الرئيسية:kép | mũi tên | nút xuống nhanh | xuống
Biểu tượng cảm xúc bỏ qua | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc đi xuống | biểu tượng cảm xúc đi xuống
انظر أيضًا 10
📱 điện thoại di động نسخ
💿 đĩa quang نسخ
📼 băng video نسخ
nút tua đi nhanh نسخ
nút lên nhanh نسخ
⏭️ nút bài tiếp theo نسخ
⏮️ nút bài trước نسخ
🎦 rạp chiếu phim نسخ
🔼 nút đi lên نسخ
🔽 nút đi xuống نسخ
لغات أخرى
لغةاسم قصير ورابط
العربية ⏬ زر سريع لأسفل
Azərbaycan ⏬ sürətlə aşağı keç düyməsi
Български ⏬ бутон за бързо слизане
বাংলা ⏬ দ্রুত নীচের বোতাম
Bosanski ⏬ dugme brzo dolje
Čeština ⏬ tlačítko rychle dolů
Dansk ⏬ hurtigt ned-knap
Deutsch ⏬ Doppelpfeile nach unten
Ελληνικά ⏬ κουμπί κάτω γρήγορα
English ⏬ fast down button
Español ⏬ triángulo doble hacia abajo
Eesti ⏬ kiirkerimine alla
فارسی ⏬ دکمهٔ سریع به پایین
Suomi ⏬ nopeasti alas
Filipino ⏬ button na i-fast down
Français ⏬ double flèche vers le bas
עברית ⏬ לחצן מטה במהירות
हिन्दी ⏬ फ़ास्ट डाउन बटन
Hrvatski ⏬ tipka za brzo kretanje prema dolje
Magyar ⏬ gyors lefelé gomb
Bahasa Indonesia ⏬ tombol turun cepat
Italiano ⏬ doppia freccia in basso
日本語 ⏬ 高速下ボタン
ქართველი ⏬ ღილაკი სწრაფად ქვემოთ
Қазақ ⏬ төменге жылдам өткізу түймесі
한국어 ⏬ 아래쪽 화살표
Kurdî ⏬ tîra jêrîn
Lietuvių ⏬ greitai į apačią
Latviešu ⏬ poga Ātri lejup
Bahasa Melayu ⏬ butang laju ke bawah
ဗမာ ⏬ အောက်သို့အမြန် ခလုတ်
Bokmål ⏬ raskt ned-knapp
Nederlands ⏬ knop voor versneld omlaag
Polski ⏬ przycisk „szybko w dół”
پښتو ⏬ ښکته تیر
Português ⏬ botão de avanço para baixo
Română ⏬ buton pentru repede jos
Русский ⏬ два треугольника острием вниз
سنڌي ⏬ هيٺ تير
Slovenčina ⏬ tlačidlo rýchlo nadol
Slovenščina ⏬ gumb za hitro dol
Shqip ⏬ butoni poshtë shpejt
Српски ⏬ дугме за брзо кретање надоле
Svenska ⏬ dubbla nedåtpilar
ภาษาไทย ⏬ ลูกศรลง
Türkçe ⏬ hızlı aşağı düğmesi
Українська ⏬ кнопка мотання вниз
اردو ⏬ نیچے تیر
Tiếng Việt ⏬ nút xuống nhanh
简体中文 ⏬ 快速下降按钮
繁體中文 ⏬ 快速向下