تم النسخ بنجاح.

snsfont.com

☺️

“☺️” معنى: mặt cười Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt

☺️ المعنى والوصف
Mặt cười ☺️
☺️ dùng để chỉ khuôn mặt có mắt cười, thể hiện trạng thái vui vẻ, hài lòng. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho niềm vui, sự bình yên😌 và những cảm xúc tích cực🥰 và chủ yếu được sử dụng để bày tỏ lòng tốt hoặc lòng biết ơn. Điều này rất hữu ích khi thể hiện những cảm xúc ấm áp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😊 mặt cười, 😀 mặt cười, 😌 mặt nhẹ nhõm

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mỉm cười | biểu tượng cảm xúc nụ cười dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhút nhát | biểu tượng cảm xúc hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc nụ cười đơn giản | biểu tượng cảm xúc nụ cười nhẹ nhàng
☺️ أمثلة واستخدام
ㆍTôi rất vui khi được ở bên bạn☺️
ㆍCảm ơn bạn vì ngày hôm nay☺️
ㆍTôi luôn hạnh phúc khi có bạn bên cạnh☺️
☺️ إيموجي وسائل التواصل الاجتماعي
☺️ معلومات أساسية
Emoji: ☺️
اسم قصير:mặt cười
اسم أبل:khuôn mặt mỉm cười
نقطة كود:U+263A FE0F نسخ
فئة:😂 Mặt cười & Cảm xúc
فئة فرعية:😍 khuôn mặt
الكلمة الرئيسية:cười | mặt | thoải mái | thư giãn
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mỉm cười | biểu tượng cảm xúc nụ cười dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhút nhát | biểu tượng cảm xúc hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc nụ cười đơn giản | biểu tượng cảm xúc nụ cười nhẹ nhàng
انظر أيضًا 14
😀 mặt cười toét نسخ
😁 mặt cười toét mắt cười نسخ
😃 mặt cười miệng há với mắt to نسخ
😄 mặt cười miệng há mắt cười نسخ
😆 mặt cười miệng há mắt nhắm chặt نسخ
😇 mặt cười có hào quang نسخ
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại نسخ
🙂 mặt cười mỉm نسخ
😍 mặt cười mắt hình trái tim نسخ
😚 mặt hôn mắt nhắm نسخ
🥰 mặt cười với 3 trái tim نسخ
😋 mặt thưởng thức món ngon نسخ
🤗 mặt ôm نسخ
😌 mặt nhẹ nhõm نسخ
☺️ لغات أخرى
لغةاسم قصير ورابط
العربية ☺️ وجه مبتسم
Azərbaycan ☺️ gülümsəyən üz
Български ☺️ Усмихнато лице
বাংলা ☺️ হাসি মুখ
Bosanski ☺️ osmijeh
Čeština ☺️ usmívající se obličej
Dansk ☺️ smilende ansigt
Deutsch ☺️ lächelndes Gesicht
Ελληνικά ☺️ χαμογελαστό πρόσωπο
English ☺️ smiling face
Español ☺️ cara sonriente
Eesti ☺️ naerunägu
فارسی ☺️ لبخند
Suomi ☺️ hymynaama
Filipino ☺️ nakangiti
Français ☺️ visage souriant
עברית ☺️ פרצוף מחייך
हिन्दी ☺️ मुस्काता चेहरा
Hrvatski ☺️ nasmiješeno lice
Magyar ☺️ mosolygó arc
Bahasa Indonesia ☺️ wajah tersenyum
Italiano ☺️ faccina sorridente
日本語 ☺️ スマイリー
ქართველი ☺️ მომღიმარე სახე
Қазақ ☺️ күлу
한국어 ☺️ 웃는 얼굴
Kurdî ☺️ rûkenî
Lietuvių ☺️ besišypsantis veidas
Latviešu ☺️ smaidoša seja
Bahasa Melayu ☺️ muka tersenyum
ဗမာ ☺️ ပြုံးနေသေည့် မျက်နှာ
Bokmål ☺️ smilefjes
Nederlands ☺️ lachend gezicht
Polski ☺️ uśmiechnięta twarz
پښتو ☺️ موسکا مخ
Português ☺️ rosto sorridente
Română ☺️ față zâmbitoare
Русский ☺️ улыбается
سنڌي ☺️ مرڪندڙ چهرو
Slovenčina ☺️ smejúca sa tvár
Slovenščina ☺️ smejoči obraz
Shqip ☺️ fytyrë e qeshur
Српски ☺️ насмејано лице
Svenska ☺️ leende ansikte
ภาษาไทย ☺️ หน้ายิ้ม
Türkçe ☺️ gülen yüz
Українська ☺️ усміхнене обличчя
اردو ☺️ مسکراتا چہرہ
Tiếng Việt ☺️ mặt cười
简体中文 ☺️ 微笑
繁體中文 ☺️ 輕鬆笑臉