تم النسخ بنجاح.

snsfont.com

🇪🇭

“🇪🇭” معنى: cờ: Tây Sahara Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇪🇭 المعنى والوصف
Cờ của Tây Sahara 🇪🇭 Cờ của Tây Sahara gồm có ba màu: đen, trắng và xanh lục, hình tam giác màu đỏ và hình trăng lưỡi liềm và ngôi sao. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Tây Sahara và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Tây Sahara. Tây Sahara là một khu vực nằm ở Bắc Phi và được biết đến là khu vực xung đột.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇲🇦 cờ Ma-rốc, 🏜 sa mạc, 🌟 ngôi sao

Biểu tượng cảm xúc cờ Tây Sahara | biểu tượng cảm xúc cờ quốc gia | biểu tượng cảm xúc Tây Sahara | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Sahara
🇪🇭 أمثلة واستخدام
ㆍTây Sahara có một nền văn hóa độc đáo 🇪🇭
ㆍPhong cảnh sa mạc Tây Sahara rất đẹp 🏜🇪🇭
ㆍTôi muốn biết thêm về lịch sử của Tây Sahara
🇪🇭 إيموجي وسائل التواصل الاجتماعي
🇪🇭 معلومات أساسية
Emoji: 🇪🇭
اسم قصير:cờ: Tây Sahara
اسم أبل:cờ Tây Sahara
نقطة كود:U+1F1EA 1F1ED نسخ
فئة:🏁 Cờ
فئة فرعية:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
الكلمة الرئيسية:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Tây Sahara | biểu tượng cảm xúc cờ quốc gia | biểu tượng cảm xúc Tây Sahara | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Sahara
انظر أيضًا 8
👳 người đội khăn xếp نسخ
👳‍♀️ người phụ nữ đội khăn xếp نسخ
🐪 lạc đà نسخ
🐫 lạc đà hai bướu نسخ
🐍 rắn نسخ
🦂 bọ cạp نسخ
🌵 cây xương rồng نسخ
🛫 máy bay khởi hành نسخ
صور من شركات تصنيع متنوعة 8
🇪🇭 لغات أخرى
لغةاسم قصير ورابط
العربية 🇪🇭 علم: الصحراء الغربية
Azərbaycan 🇪🇭 bayraq: Qərbi Saxara
Български 🇪🇭 Флаг: Западна Сахара
বাংলা 🇪🇭 পতাকা: পশ্চিম সাহারা
Bosanski 🇪🇭 zastava: Zapadna Sahara
Čeština 🇪🇭 vlajka: Západní Sahara
Dansk 🇪🇭 flag: Vestsahara
Deutsch 🇪🇭 Flagge: Westsahara
Ελληνικά 🇪🇭 σημαία: Δυτική Σαχάρα
English 🇪🇭 flag: Western Sahara
Español 🇪🇭 Bandera: Sáhara Occidental
Eesti 🇪🇭 lipp: Lääne-Sahara
فارسی 🇪🇭 پرچم: صحرای غربی
Suomi 🇪🇭 lippu: Länsi-Sahara
Filipino 🇪🇭 bandila: Kanlurang Sahara
Français 🇪🇭 drapeau : Sahara occidental
עברית 🇪🇭 דגל: סהרה המערבית
हिन्दी 🇪🇭 झंडा: पश्चिमी सहारा
Hrvatski 🇪🇭 zastava: Zapadna Sahara
Magyar 🇪🇭 zászló: Nyugat-Szahara
Bahasa Indonesia 🇪🇭 bendera: Sahara Barat
Italiano 🇪🇭 bandiera: Sahara occidentale
日本語 🇪🇭 旗: 西サハラ
ქართველი 🇪🇭 დროშა: დასავლეთ საჰარა
Қазақ 🇪🇭 ту: Батыс Сахара
한국어 🇪🇭 깃발: 서사하라
Kurdî 🇪🇭 Ala: Sahraya Rojava
Lietuvių 🇪🇭 vėliava: Vakarų Sachara
Latviešu 🇪🇭 karogs: Rietumsahāra
Bahasa Melayu 🇪🇭 bendera: Sahara Barat
ဗမာ 🇪🇭 အလံ − အနောက် ဆာဟာရ
Bokmål 🇪🇭 flagg: Vest-Sahara
Nederlands 🇪🇭 vlag: Westelijke Sahara
Polski 🇪🇭 flaga: Sahara Zachodnia
پښتو 🇪🇭 بیرغ: لویدیځ صحارا
Português 🇪🇭 bandeira: Saara Ocidental
Română 🇪🇭 steag: Sahara Occidentală
Русский 🇪🇭 флаг: Западная Сахара
سنڌي 🇪🇭 پرچم: مغربي صحارا
Slovenčina 🇪🇭 zástava: Západná Sahara
Slovenščina 🇪🇭 zastava: Zahodna Sahara
Shqip 🇪🇭 flamur: Saharaja Perëndimore
Српски 🇪🇭 застава: Западна Сахара
Svenska 🇪🇭 flagga: Västsahara
ภาษาไทย 🇪🇭 ธง: ซาฮาราตะวันตก
Türkçe 🇪🇭 bayrak: Batı Sahra
Українська 🇪🇭 прапор: Західна Сахара
اردو 🇪🇭 پرچم: مغربی صحارا
Tiếng Việt 🇪🇭 cờ: Tây Sahara
简体中文 🇪🇭 旗: 西撒哈拉
繁體中文 🇪🇭 旗子: 西撒哈拉