تم النسخ بنجاح.

snsfont.com

🇬🇭

“🇬🇭” معنى: cờ: Ghana Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇬🇭 المعنى والوصف
Cờ Ghana 🇬🇭 Cờ Ghana tượng trưng cho Ghana và được tạo thành từ các màu đỏ, vàng và xanh lục với một ngôi sao màu đen ở giữa. Lá cờ này tượng trưng cho sự độc lập và tự do của Ghana. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Châu Phi🌍 và gợi nhớ đến âm nhạc🎵 và khiêu vũ của Ghana🎵.🇬🇭

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇳🇬 Cờ Nigeria, 🇰🇪 Cờ Kenya, 🇿🇦 Cờ Nam Phi

Biểu tượng cảm xúc cờ Ghana | biểu tượng cảm xúc cờ quốc gia | biểu tượng cảm xúc Ghana | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Ghana
🇬🇭 أمثلة واستخدام
ㆍÂm nhạc Ghana thật thú vị! 🇬🇭
ㆍTôi tò mò về văn hóa Ghana. 🇬🇭
ㆍTôi muốn đến Ghana. 🇬🇭
🇬🇭 إيموجي وسائل التواصل الاجتماعي
🇬🇭 معلومات أساسية
Emoji: 🇬🇭
اسم قصير:cờ: Ghana
اسم أبل:cờ Ghana
نقطة كود:U+1F1EC 1F1ED نسخ
فئة:🏁 Cờ
فئة فرعية:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
الكلمة الرئيسية:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Ghana | biểu tượng cảm xúc cờ quốc gia | biểu tượng cảm xúc Ghana | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Ghana
انظر أيضًا 8
🐘 voi نسخ
🦁 mặt sư tử نسخ
🐟 نسخ
🌳 cây rụng lá نسخ
🍫 thanh sô cô la نسخ
đồ uống nóng نسخ
🛫 máy bay khởi hành نسخ
🎣 cần câu cá نسخ
صور من شركات تصنيع متنوعة 10
🇬🇭 لغات أخرى
لغةاسم قصير ورابط
العربية 🇬🇭 علم: غانا
Azərbaycan 🇬🇭 bayraq: Qana
Български 🇬🇭 Флаг: Гана
বাংলা 🇬🇭 পতাকা: ঘানা
Bosanski 🇬🇭 zastava: Gana
Čeština 🇬🇭 vlajka: Ghana
Dansk 🇬🇭 flag: Ghana
Deutsch 🇬🇭 Flagge: Ghana
Ελληνικά 🇬🇭 σημαία: Γκάνα
English 🇬🇭 flag: Ghana
Español 🇬🇭 Bandera: Ghana
Eesti 🇬🇭 lipp: Ghana
فارسی 🇬🇭 پرچم: غنا
Suomi 🇬🇭 lippu: Ghana
Filipino 🇬🇭 bandila: Ghana
Français 🇬🇭 drapeau : Ghana
עברית 🇬🇭 דגל: גאנה
हिन्दी 🇬🇭 झंडा: घाना
Hrvatski 🇬🇭 zastava: Gana
Magyar 🇬🇭 zászló: Ghána
Bahasa Indonesia 🇬🇭 bendera: Ghana
Italiano 🇬🇭 bandiera: Ghana
日本語 🇬🇭 旗: ガーナ
ქართველი 🇬🇭 დროშა: განა
Қазақ 🇬🇭 ту: Гана
한국어 🇬🇭 깃발: 가나
Kurdî 🇬🇭 Ala: Gana
Lietuvių 🇬🇭 vėliava: Gana
Latviešu 🇬🇭 karogs: Gana
Bahasa Melayu 🇬🇭 bendera: Ghana
ဗမာ 🇬🇭 အလံ − ဂါနာ
Bokmål 🇬🇭 flagg: Ghana
Nederlands 🇬🇭 vlag: Ghana
Polski 🇬🇭 flaga: Ghana
پښتو 🇬🇭 بیرغ: ګانا
Português 🇬🇭 bandeira: Gana
Română 🇬🇭 steag: Ghana
Русский 🇬🇭 флаг: Гана
سنڌي 🇬🇭 جھنڊو: گھانا
Slovenčina 🇬🇭 zástava: Ghana
Slovenščina 🇬🇭 zastava: Gana
Shqip 🇬🇭 flamur: Ganë
Српски 🇬🇭 застава: Гана
Svenska 🇬🇭 flagga: Ghana
ภาษาไทย 🇬🇭 ธง: กานา
Türkçe 🇬🇭 bayrak: Gana
Українська 🇬🇭 прапор: Гана
اردو 🇬🇭 جھنڈا: گھانا
Tiếng Việt 🇬🇭 cờ: Ghana
简体中文 🇬🇭 旗: 加纳
繁體中文 🇬🇭 旗子: 迦納