تم النسخ بنجاح.

snsfont.com

👩‍🦲

“👩‍🦲” معنى: phụ nữ: hói Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

👩‍🦲 المعنى والوصف
Người phụ nữ hói👩‍🦲Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ hói đầu và thường được dùng để mô tả một người phụ nữ trưởng thành👩‍🦱, một người mẹ👩‍👧‍👦 hoặc một phụ nữ chuyên nghiệp. Nó thường được sử dụng khi nói về phụ nữ, gia đình hoặc sự nghiệp. Nó được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến phụ nữ trưởng thành.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩‍🦰 người phụ nữ tóc đỏ, 👩‍🦱 người phụ nữ tóc xoăn, 👩‍👧‍👦 gia đình

Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ hói | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ không đầu | biểu tượng cảm xúc đầu hói | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt phụ nữ | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ trưởng thành | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt phụ nữ
👩‍🦲 أمثلة واستخدام
ㆍLà mẹ tôi đây👩‍🦲
ㆍTôi đang đi làm👩‍🦲
ㆍTôi là một người phụ nữ trưởng thành👩‍🦲
👩‍🦲 إيموجي وسائل التواصل الاجتماعي
👩‍🦲 معلومات أساسية
Emoji: 👩‍🦲
اسم قصير:phụ nữ: hói
اسم أبل:người phụ nữ không có tóc
نقطة كود:U+1F469 200D 1F9B2 نسخ
فئة:👌 Người & Cơ thể
فئة فرعية:👦 người
الكلمة الرئيسية:hói | người lớn | phụ nữ
Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ hói | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ không đầu | biểu tượng cảm xúc đầu hói | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt phụ nữ | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ trưởng thành | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt phụ nữ
انظر أيضًا 9
🙏 chắp tay نسخ
👨‍🦲 đàn ông: hói نسخ
👩 phụ nữ نسخ
👩‍🦰 phụ nữ: tóc đỏ نسخ
👩‍🦳 phụ nữ: tóc trắng نسخ
👱‍♀️ người phụ nữ tóc vàng hoe نسخ
🧑‍🦲 người: hói نسخ
👩‍💻 kỹ sư công nghệ nữ نسخ
📿 tràng hạt نسخ
👩‍🦲 لغات أخرى
لغةاسم قصير ورابط
العربية 👩‍🦲 سيدة: أصلع
Azərbaycan 👩‍🦲 qadın: keçəl
Български 👩‍🦲 жена: плешив човек
বাংলা 👩‍🦲 মহিলা: নেড়া
Bosanski 👩‍🦲 žena: ćelavo
Čeština 👩‍🦲 žena: bez vlasů
Dansk 👩‍🦲 kvinde: skaldet
Deutsch 👩‍🦲 Frau: Glatze
Ελληνικά 👩‍🦲 γυναίκα: καραφλός
English 👩‍🦲 woman: bald
Español 👩‍🦲 mujer: sin pelo
Eesti 👩‍🦲 naine: kiilaspea
فارسی 👩‍🦲 زن: تاس
Suomi 👩‍🦲 nainen: kalju
Filipino 👩‍🦲 babae: kalbo
Français 👩‍🦲 femme : chauve
עברית 👩‍🦲 אישה: קירח
हिन्दी 👩‍🦲 महिला: गंजा
Hrvatski 👩‍🦲 žena: bez kose
Magyar 👩‍🦲 nő: kopasz
Bahasa Indonesia 👩‍🦲 wanita: gundul
Italiano 👩‍🦲 donna: calvo
日本語 👩‍🦲 女性: はげ頭
ქართველი 👩‍🦲 ქალი: მელოტი
Қазақ 👩‍🦲 әйел: тақырбас
한국어 👩‍🦲 여자: 대머리
Kurdî 👩‍🦲 Jin: Balkêş
Lietuvių 👩‍🦲 moteris: plikas
Latviešu 👩‍🦲 sieviete: bez matiem
Bahasa Melayu 👩‍🦲 perempuan: botak
ဗမာ 👩‍🦲 အမျိုးသမီး − ထိပ်ပြောင်
Bokmål 👩‍🦲 kvinne: skallet
Nederlands 👩‍🦲 vrouw: kaal
Polski 👩‍🦲 kobieta: łysy
پښتو 👩‍🦲 ښځه: ګنج
Português 👩‍🦲 mulher: careca
Română 👩‍🦲 femeie: chelie
Русский 👩‍🦲 женщина: без волос
سنڌي 👩‍🦲 عورت: گنجي
Slovenčina 👩‍🦲 žena: holá hlava
Slovenščina 👩‍🦲 ženska: plešast
Shqip 👩‍🦲 grua: qeros
Српски 👩‍🦲 жена: ћелав
Svenska 👩‍🦲 kvinna: skallig
ภาษาไทย 👩‍🦲 ผู้หญิง: หัวล้าน
Türkçe 👩‍🦲 kadın: kel
Українська 👩‍🦲 жінка: лисина
اردو 👩‍🦲 عورت: گنجا
Tiếng Việt 👩‍🦲 phụ nữ: hói
简体中文 👩‍🦲 女人: 秃顶
繁體中文 👩‍🦲 女人: 禿頭