تم النسخ بنجاح.

snsfont.com

👱🏽‍♂️

“👱🏽‍♂️” معنى: người đàn ông tóc vàng hoe: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

👱🏽‍♂️ المعنى والوصف
Nam tóc vàng có tông da trung bình 👱🏽‍♂️ dùng để chỉ nam giới có tông màu da trung bình và tóc vàng. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để thể hiện cá tính tươi sáng và tràn đầy năng lượng🌞, tuổi trẻ👶 và phong cách thời trang🎨. Mái tóc vàng còn tượng trưng cho thời trang và cá tính.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👱‍♂️ Nam tóc vàng, 👩‍🦳 Nữ tóc trắng, 👨 Nam da trung bình

Biểu tượng cảm xúc người đàn ông tóc vàng | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông tóc vàng | Biểu tượng cảm xúc tóc vàng | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông tóc vàng | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông tóc vàng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt người đàn ông tóc vàng: Màu da nâu
👱🏽‍♂️ أمثلة واستخدام
ㆍMái tóc vàng của anh ấy thật tuyệt vời 👱🏽‍♂️
ㆍĐã thử kiểu tóc mới 👱🏽‍♂️
ㆍAnh ấy trông trẻ trung và sôi động 👱🏽‍♂️
👱🏽‍♂️ إيموجي وسائل التواصل الاجتماعي
👱🏽‍♂️ معلومات أساسية
Emoji: 👱🏽‍♂️
اسم قصير:người đàn ông tóc vàng hoe: màu da trung bình
نقطة كود:U+1F471 1F3FD 200D 2642 FE0F نسخ
فئة:👌 Người & Cơ thể
فئة فرعية:👦 người
الكلمة الرئيسية:đàn ông | đàn ông: tóc vàng hoe | màu da trung bình | người đàn ông tóc vàng hoe | tóc vàng hoe
Biểu tượng cảm xúc người đàn ông tóc vàng | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông tóc vàng | Biểu tượng cảm xúc tóc vàng | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông tóc vàng | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông tóc vàng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt người đàn ông tóc vàng: Màu da nâu
انظر أيضًا 3
👱 người tóc vàng hoe نسخ
👴 cụ ông نسخ
🛌 người trên giường نسخ
صور من شركات تصنيع متنوعة 0
👱🏽‍♂️ لغات أخرى
لغةاسم قصير ورابط
العربية 👱🏽‍♂️ رجل أشقر: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 👱🏽‍♂️ sarışın kişi: orta dəri tonu
Български 👱🏽‍♂️ блондин: средна на цвят кожа
বাংলা 👱🏽‍♂️ পুরুষ: মাঝারি ত্বকের রঙ, স্বর্ণকেশী চুল
Bosanski 👱🏽‍♂️ muškarac s plavom kosom: umjerena boja kože
Čeština 👱🏽‍♂️ blonďák: střední odstín pleti
Dansk 👱🏽‍♂️ blond mand: medium teint
Deutsch 👱🏽‍♂️ Mann: mittlere Hautfarbe, blond
Ελληνικά 👱🏽‍♂️ άντρας: μεσαίος τόνος δέρματος, ξανθά μαλλιά
English 👱🏽‍♂️ man: medium skin tone, blond hair
Español 👱🏽‍♂️ hombre rubio: tono de piel medio
Eesti 👱🏽‍♂️ mees: keskmine nahatoon, blond
فارسی 👱🏽‍♂️ مرد: پوست طلایی،‏ مو بور
Suomi 👱🏽‍♂️ vaaleatukkainen mies: tummanvaalea iho
Filipino 👱🏽‍♂️ lalaking blonde: katamtamang kulay ng balat
Français 👱🏽‍♂️ homme: peau de couleur moyen, cheveux blonds
עברית 👱🏽‍♂️ בלונדיני: גוון עור בינוני
हिन्दी 👱🏽‍♂️ सुनहरे बालों वाला पुरुष: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 👱🏽‍♂️ plavokosi muškarac: maslinasta boja kože
Magyar 👱🏽‍♂️ szőke férfi: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 👱🏽‍♂️ pria berambut pirang: warna kulit sedang
Italiano 👱🏽‍♂️ uomo biondo: carnagione olivastra
日本語 👱🏽‍♂️ 金髪の男性: 中間の肌色
ქართველი 👱🏽‍♂️ ქერათმიანი კაცი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 👱🏽‍♂️ аққұба ер адам: 4-тері түсі
한국어 👱🏽‍♂️ 금발 남자: 갈색 피부
Kurdî 👱🏽‍♂️ Zilamê blind: çermê qehweyî
Lietuvių 👱🏽‍♂️ blondinas: rusvos odos
Latviešu 👱🏽‍♂️ blondīns: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 👱🏽‍♂️ lelaki: ton kulit sederhana dan rambut perang
ဗမာ 👱🏽‍♂️ အမျိုးသား- ရွှေရောင်ဆံကေသာရှိသူ − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 👱🏽‍♂️ mann: hudtype 4, blond
Nederlands 👱🏽‍♂️ man met blond haar: getinte huidskleur
Polski 👱🏽‍♂️ blondyn: karnacja średnia
پښتو 👱🏽‍♂️ تور سړی: نسواري پوټکی
Português 👱🏽‍♂️ homem: pele morena e cabelo loiro
Română 👱🏽‍♂️ bărbat blond: ton mediu al pielii
Русский 👱🏽‍♂️ блондин: средний тон кожи
سنڌي 👱🏽‍♂️ سونهري ماڻهو: ناسي جلد
Slovenčina 👱🏽‍♂️ blondín: stredný tón pleti
Slovenščina 👱🏽‍♂️ moški: srednji ten kože in blondinec
Shqip 👱🏽‍♂️ burrë biond: nuancë lëkure zeshkane
Српски 👱🏽‍♂️ плав мушкарац: ни светла ни тамна кожа
Svenska 👱🏽‍♂️ blond man: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 👱🏽‍♂️ ผู้ชายผมทอง: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 👱🏽‍♂️ sarışın erkek: orta cilt tonu
Українська 👱🏽‍♂️ чоловік: помірний тон шкіри і біляве волосся
اردو 👱🏽‍♂️ سنہرے بالوں والی آدمی: بھوری جلد
Tiếng Việt 👱🏽‍♂️ người đàn ông tóc vàng hoe: màu da trung bình
简体中文 👱🏽‍♂️ 男人:中等肤色,金色的头发
繁體中文 👱🏽‍♂️ 男人:中等膚色,金色的頭發