تم النسخ بنجاح.

snsfont.com

💇🏼

“💇🏼” معنى: người được cắt tóc: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

💇🏼 المعنى والوصف
Biểu tượng cảm xúc của người đang làm tóc 💇🏼Người đang làm tóc tượng trưng cho một người đang làm tóc. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu thể hiện trải nghiệm tại tiệm làm tóc và tượng trưng cho kiểu tóc💇‍♀️, sự thay đổi🔄 và sự mới mẻ✨. Nó được sử dụng khi thử một kiểu tóc mới hoặc tận hưởng các hoạt động chăm sóc bản thân.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💇‍♂️ Người đàn ông đang sửa tóc, 💇‍♀️ Người phụ nữ đang sửa tóc, 💆 Người đang xoa đầu

Biểu tượng cảm xúc làm đẹp | biểu tượng cảm xúc cắt tóc | biểu tượng cảm xúc cắt tóc | biểu tượng cảm xúc tạo kiểu tóc | biểu tượng cảm xúc của tiệm làm tóc | biểu tượng cảm xúc chăm sóc tóc: màu da nâu nhạt
💇🏼 أمثلة واستخدام
ㆍHôm nay mình đã làm tóc ở tiệm làm tóc💇🏼
ㆍTôi cảm thấy sảng khoái với kiểu tóc mới💇🏼
ㆍThời gian ở tiệm làm tóc thực sự quý giá💇🏼
💇🏼 إيموجي وسائل التواصل الاجتماعي
💇🏼 معلومات أساسية
Emoji: 💇🏼
اسم قصير:người được cắt tóc: màu da sáng trung bình
نقطة كود:U+1F487 1F3FC نسخ
فئة:👌 Người & Cơ thể
فئة فرعية:🏃 hoạt động cá nhân
الكلمة الرئيسية:cắt tóc | màu da sáng trung bình | người được cắt tóc | thợ cắt tóc | tiệm | vẻ đẹp
Biểu tượng cảm xúc làm đẹp | biểu tượng cảm xúc cắt tóc | biểu tượng cảm xúc cắt tóc | biểu tượng cảm xúc tạo kiểu tóc | biểu tượng cảm xúc của tiệm làm tóc | biểu tượng cảm xúc chăm sóc tóc: màu da nâu nhạt
انظر أيضًا 7
👱 người tóc vàng hoe نسخ
💆 người được xoa bóp mặt نسخ
💇 người được cắt tóc نسخ
🧎 người quỳ نسخ
🛀 người đang tắm bồn نسخ
🍦 kem mềm نسخ
🍨 kem نسخ
صور من شركات تصنيع متنوعة 0
💇🏼 لغات أخرى
لغةاسم قصير ورابط
العربية 💇🏼 شخص يُقص شعره: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 💇🏼 saç kəsimi: orta-açıq dəri tonu
Български 💇🏼 прическа: средно светла кожа
বাংলা 💇🏼 চুল কাটা: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 💇🏼 šišanje osobe: umjereno svijetla boja kože
Čeština 💇🏼 osoba u kadeřníka: středně světlý odstín pleti
Dansk 💇🏼 bliver klippet: medium til lys teint
Deutsch 💇🏼 Person beim Haareschneiden: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 💇🏼 κούρεμα: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 💇🏼 person getting haircut: medium-light skin tone
Español 💇🏼 persona cortándose el pelo: tono de piel claro medio
Eesti 💇🏼 juukselõikus: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 💇🏼 آرایشگاه: پوست روشن
Suomi 💇🏼 hiustenleikkaus: keskivaalea iho
Filipino 💇🏼 pagpapagupit ng buhok: katamtamang light na kulay ng balat
Français 💇🏼 personne qui se fait couper les cheveux : peau moyennement claire
עברית 💇🏼 תספורת: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 💇🏼 बाल कटवाता हुआ व्यक्ति: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 💇🏼 šišanje: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 💇🏼 hajvágás: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 💇🏼 orang potong rambut: warna kulit cerah-sedang
Italiano 💇🏼 taglio di capelli: carnagione abbastanza chiara
日本語 💇🏼 散髪される人: やや薄い肌色
ქართველი 💇🏼 თმის შეჭრა: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 💇🏼 шаш қидыру: 3-тері түрі
한국어 💇🏼 헤어컷: 연한 갈색 피부
Kurdî 💇🏼 Kûçik: Çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 💇🏼 apkerpamas žmogus: vidutinio gymio
Latviešu 💇🏼 frizūra: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 💇🏼 gunting rambut: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 💇🏼 ဆံပင်ညှပ်ခြင်း − အသားနုရောင်
Bokmål 💇🏼 hårklipp: hudtype 3
Nederlands 💇🏼 persoon die wordt geknipt: lichtgetinte huidskleur
Polski 💇🏼 osoba podczas strzyżenia: karnacja średnio jasna
پښتو 💇🏼 ویښتان پرې کول: روښانه نسواري پوستکي
Português 💇🏼 pessoa cortando o cabelo: pele morena clara
Română 💇🏼 persoană care se tunde: ton semi‑deschis al pielii
Русский 💇🏼 человек у парикмахера: светлый тон кожи
سنڌي 💇🏼 وار ڪٽڻ: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 💇🏼 strihanie vlasov: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 💇🏼 striženje: srednje svetel ten kože
Shqip 💇🏼 prerje flokësh: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 💇🏼 шишање: средње светла кожа
Svenska 💇🏼 person som får håret klippt: mellanljus hy
ภาษาไทย 💇🏼 ตัดผม: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 💇🏼 saç kesimi: orta açık cilt tonu
Українська 💇🏼 людина, якій роблять стрижку: помірно світлий тон шкіри
اردو 💇🏼 بال کٹوانے: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 💇🏼 người được cắt tóc: màu da sáng trung bình
简体中文 💇🏼 理发: 中等-浅肤色
繁體中文 💇🏼 理髮: 黃皮膚