📊
“📊” معنى: biểu đồ thanh Emoji
Home > Vật phẩm > văn phòng
📊 المعنى والوصف
Biểu đồ thanh 📊Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho biểu đồ thanh và chủ yếu được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu📊, số liệu thống kê📉 và phân tích📈. Nó thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến kinh tế 📉, kinh doanh 📊 và nghiên cứu 📈 và được dùng để thể hiện thông tin dưới dạng biểu đồ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📈 biểu đồ tăng, 📉 biểu đồ giảm, 📉 biểu đồ thanh
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📈 biểu đồ tăng, 📉 biểu đồ giảm, 📉 biểu đồ thanh
Biểu tượng cảm xúc biểu đồ thanh | biểu tượng cảm xúc thống kê | biểu tượng cảm xúc dữ liệu | biểu tượng cảm xúc phân tích | biểu tượng cảm xúc biểu đồ | biểu tượng cảm xúc thông tin
📊 أمثلة واستخدام
ㆍTôi đã đưa 📊 vào báo cáo
ㆍTôi trực quan hóa dữ liệu dưới dạng 📊
ㆍTôi sắp xếp các kết quả nghiên cứu dưới dạng 📊
ㆍTôi trực quan hóa dữ liệu dưới dạng 📊
ㆍTôi sắp xếp các kết quả nghiên cứu dưới dạng 📊
📊 إيموجي وسائل التواصل الاجتماعي
📊 معلومات أساسية
Emoji: | 📊 |
اسم قصير: | biểu đồ thanh |
نقطة كود: | U+1F4CA نسخ |
فئة: | ⌚ Vật phẩm |
فئة فرعية: | ✂️ văn phòng |
الكلمة الرئيسية: | biểu đồ | biểu đồ thanh | đồ thị | thanh |
Biểu tượng cảm xúc biểu đồ thanh | biểu tượng cảm xúc thống kê | biểu tượng cảm xúc dữ liệu | biểu tượng cảm xúc phân tích | biểu tượng cảm xúc biểu đồ | biểu tượng cảm xúc thông tin |