تم النسخ بنجاح.

snsfont.com

😵

“😵” معنى: mặt chóng mặt Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt không khỏe

😵 المعنى والوصف
Chóng mặt😵
😵 dùng để chỉ khuôn mặt chóng mặt và được dùng để diễn tả trạng thái rất bối rối hoặc chóng mặt. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bối rối😕, chóng mặt😖 và mệt mỏi😫 và thường được sử dụng trong các tình huống bận rộn hoặc khi bạn cảm thấy không khỏe.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😵‍💫 Mặt chóng mặt, 😕 Mặt bối rối, 🤯 Mặt nổ tung

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chóng mặt | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt choáng váng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt điên cuồng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt choáng váng
😵 أمثلة واستخدام
ㆍĐầu óc choáng váng quá😵
ㆍTôi bận quá😵
ㆍHôm nay vất vả quá😵
😵 إيموجي وسائل التواصل الاجتماعي
😵 معلومات أساسية
Emoji: 😵
اسم قصير:mặt chóng mặt
اسم أبل:khuôn mặt choáng váng
نقطة كود:U+1F635 نسخ
فئة:😂 Mặt cười & Cảm xúc
فئة فرعية:🤧 mặt không khỏe
الكلمة الرئيسية:chóng mặt | mặt | mặt chóng mặt
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chóng mặt | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt choáng váng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt điên cuồng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt choáng váng
انظر أيضًا 22
🤪 mặt làm trò hề نسخ
🤒 mặt có miệng ngậm nhiệt kế نسخ
🤢 mặt buồn nôn نسخ
🥴 mặt choáng váng نسخ
😕 mặt bối rối نسخ
😖 mặt xấu hổ نسخ
😟 mặt lo lắng نسخ
😣 mặt kiên nhẫn نسخ
😦 mặt cau miệng há نسخ
😫 mặt mệt mỏi نسخ
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi نسخ
💫 choáng váng نسخ
🍶 rượu sake نسخ
🍷 ly rượu vang نسخ
🍸 ly cocktail نسخ
🍹 đồ uống nhiệt đới نسخ
🍺 cốc bia نسخ
🍻 chạm cốc bia نسخ
🍾 rượu sâm panh نسخ
🥂 chạm cốc نسخ
🥃 ly đáy phẳng نسخ
🌀 hình lốc xoáy نسخ
😵 لغات أخرى
لغةاسم قصير ورابط
العربية 😵 وجه دائخ
Azərbaycan 😵 başıgicəllənən üz
Български 😵 лице със зачеркнати очи
বাংলা 😵 হতবুদ্ধি হওয়া মুখ
Bosanski 😵 vrtoglavica
Čeština 😵 obličej s výrazem závrati
Dansk 😵 svimmelt ansigt
Deutsch 😵 benommenes Gesicht
Ελληνικά 😵 ζαλάδα
English 😵 face with crossed-out eyes
Español 😵 cara mareada
Eesti 😵 oimetu nägu
فارسی 😵 گیج
Suomi 😵 tajuton
Filipino 😵 mukhang nahihilo
Français 😵 visage étourdi
עברית 😵 פרצוף עם סחרחורת
हिन्दी 😵 चक्कर खाता चेहरा
Hrvatski 😵 lice s vrtoglavicom
Magyar 😵 szédülő arc
Bahasa Indonesia 😵 wajah pusing
Italiano 😵 faccina frastornata
日本語 😵 めまい
ქართველი 😵 გაბრუებული სახე
Қазақ 😵 көзі кіреспен сызылған
한국어 😵 어지러운 얼굴
Kurdî 😵 rûyê gêjbûyî
Lietuvių 😵 apsvaigęs veidas
Latviešu 😵 apreibusi seja
Bahasa Melayu 😵 muka pening
ဗမာ 😵 မူးဝေနေသော မျက်နှာ
Bokmål 😵 ør
Nederlands 😵 duizelig gezicht
Polski 😵 oszołomiona twarz
پښتو 😵 سرخوږی مخ
Português 😵 rosto atordoado
Română 😵 față amețită
Русский 😵 головокружение
سنڌي 😵 چڪر وارو منهن
Slovenčina 😵 tvár so závratom
Slovenščina 😵 omotičen obraz
Shqip 😵 fytyrë e trullosur
Српски 😵 лице са вртоглавицом
Svenska 😵 omtumlat ansikte
ภาษาไทย 😵 หน้ามึน
Türkçe 😵 sersemlemiş yüz
Українська 😵 запаморочене обличчя
اردو 😵 چکرا ہوا چہرہ
Tiếng Việt 😵 mặt chóng mặt
简体中文 😵 晕头转向
繁體中文 😵 頭暈目眩