تم النسخ بنجاح.

snsfont.com

😺

“😺” معنى: mặt mèo cười tươi Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt mèo

😺 المعنى والوصف
Mèo mỉm cười 😺 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt mèo đang cười và chủ yếu được sử dụng để thể hiện niềm vui 😊, hạnh phúc 😄 hoặc sự hài lòng. Nó thường được sử dụng trong những tình huống dễ chịu hoặc những khoảnh khắc hạnh phúc. Nó được sử dụng để thể hiện ai đó thích mèo hoặc thứ gì đó khiến bạn hài lòng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😸 mèo đang cười, 😹 mặt mèo đang cười, 🐱 mặt mèo

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mèo mỉm cười | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo mỉm cười | biểu tượng cảm xúc mèo sống động
😺 أمثلة واستخدام
ㆍTôi bật cười vì hôm nay tâm trạng vui vẻ😺
ㆍCon mèo này dễ thương thật đấy😺
ㆍThật là một ngày thỏa mãn😺
😺 إيموجي وسائل التواصل الاجتماعي
😺 معلومات أساسية
Emoji: 😺
اسم قصير:mặt mèo cười tươi
اسم أبل:mặt mèo hạnh phúc
نقطة كود:U+1F63A نسخ
فئة:😂 Mặt cười & Cảm xúc
فئة فرعية:😸 mặt mèo
الكلمة الرئيسية:con mèo | khuôn mặt | mặt mèo cười miệng há | mặt mèo cười tươi | miệng | mở ra | nụ cười
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mèo mỉm cười | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo mỉm cười | biểu tượng cảm xúc mèo sống động
انظر أيضًا 16
😀 mặt cười toét نسخ
😁 mặt cười toét mắt cười نسخ
😃 mặt cười miệng há với mắt to نسخ
😄 mặt cười miệng há mắt cười نسخ
😆 mặt cười miệng há mắt nhắm chặt نسخ
😸 mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại نسخ
😹 mặt mèo có nước mắt vui sướng نسخ
😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim نسخ
😼 mặt mèo cười gượng نسخ
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm نسخ
😾 mặt mèo hờn dỗi نسخ
😿 mặt mèo đang khóc نسخ
🙀 mặt mèo mệt lử نسخ
🐈 mèo نسخ
🐈‍⬛ mèo đen نسخ
🐱 mặt mèo نسخ
😺 لغات أخرى
لغةاسم قصير ورابط
العربية 😺 وجه قطة مبتسم بفم مفتوح
Azərbaycan 😺 ağzı açıq gülən pişik üzü
Български 😺 Усмихнато котешко лице с отворена уста
বাংলা 😺 মুখ খোলা অবস্থায় বেড়ালের হাসি মুখ
Bosanski 😺 maca s otvorenim ustima
Čeština 😺 šklebící se kočičí obličej
Dansk 😺 smilende kat
Deutsch 😺 grinsende Katze
Ελληνικά 😺 γάτα με πλατύ χαμόγελο
English 😺 grinning cat
Español 😺 gato sonriendo
Eesti 😺 avatud suuga naeratav kass
فارسی 😺 گربهٔ خندان
Suomi 😺 leveästi hymyilevä kissa
Filipino 😺 pusang nakatawa
Français 😺 chat qui sourit
עברית 😺 חתול מחייך
हिन्दी 😺 मुस्काती आँखों वाली बिल्ली का चेहरा
Hrvatski 😺 nasmijana mačka
Magyar 😺 nevető macska
Bahasa Indonesia 😺 wajah kucing tersenyum lebar
Italiano 😺 gatto che sorride
日本語 😺 にっこり笑う猫
ქართველი 😺 კატის მომღიმარე სახე ღია პირით
Қазақ 😺 күлімдеген мысық
한국어 😺 활짝 웃는 고양이 얼굴
Kurdî 😺 rûyê pisîkê bişirîn
Lietuvių 😺 besišypsančios katės snukutis
Latviešu 😺 plati smaidošs kaķis
Bahasa Melayu 😺 kucing tersengih
ဗမာ 😺 ပြုံးဖြဲဖြဲလုပ်နေသော ကြောင် မျက်နှာ
Bokmål 😺 smilende katt med åpen munn
Nederlands 😺 grijnzende kat
Polski 😺 uśmiechnięty kot
پښتو 😺 د پیشو موسکا مخ
Português 😺 rosto de gato sorrindo
Română 😺 pisică încântată
Русский 😺 улыбающийся кот
سنڌي 😺 مسڪرائيندڙ ٻلي جو منهن
Slovenčina 😺 škeriaca sa mačka
Slovenščina 😺 režeča se mačka
Shqip 😺 fytyrë maceje e qeshur me gojën e hapur
Српски 😺 насмејана мачка са отвореним устима
Svenska 😺 flinande kattansikte
ภาษาไทย 😺 แมวยิ้มอ้าปาก
Türkçe 😺 sırıtan kedi
Українська 😺 широко всміхнений кіт
اردو 😺 بلی کا مسکراتا چہرہ
Tiếng Việt 😺 mặt mèo cười tươi
简体中文 😺 大笑的猫
繁體中文 😺 哈哈