تم النسخ بنجاح.

snsfont.com

🚵🏽‍♀️

“🚵🏽‍♀️” معنى: người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🚵🏽‍♀️ المعنى والوصف
Người phụ nữ đi xe đạp leo núi: Màu da trung bình 🚵🏽‍♀️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ có màu da trung bình đang đi xe đạp leo núi. Được sử dụng với các biểu tượng cảm xúc có liên quan như 🚵🏽, 🚵🏽‍♂️, 🚴🏽‍♂️, 🚵‍♀️. Chủ yếu được sử dụng cho những người yêu thích xe đạp leo núi, phiêu lưu và các hoạt động ngoài trời.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚵🏽 Người đi xe đạp leo núi: Màu da trung bình, 🚵🏽‍♂ Người đàn ông đi xe đạp leo núi: Màu da trung bình, 🚴🏽‍♂️ Người đi xe đạp: Màu da trung bình, 🚵‍♀️ Người phụ nữ đi xe đạp leo núi

Biểu tượng cảm xúc xe đạp leo núi dành cho nữ | Biểu tượng cảm xúc MTB dành cho nữ | Biểu tượng cảm xúc đi xe đạp địa hình dành cho nữ | Biểu tượng cảm xúc đi xe đạp địa hình dành cho nữ | Biểu tượng cảm xúc thể thao trên xe đạp nữ | Biểu tượng cảm xúc khám phá xe đạp nữ: Tông màu da nâu
🚵🏽‍♀️ أمثلة واستخدام
ㆍCuối tuần cùng đi xe đạp leo núi nhé🚵🏽‍♀️
ㆍHãy bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới🚵🏽‍♀️
ㆍTôi thích đạp xe leo núi🚵🏽‍♀️
🚵🏽‍♀️ إيموجي وسائل التواصل الاجتماعي
🚵🏽‍♀️ معلومات أساسية
Emoji: 🚵🏽‍♀️
اسم قصير:người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da trung bình
نقطة كود:U+1F6B5 1F3FD 200D 2640 FE0F نسخ
فئة:👌 Người & Cơ thể
فئة فرعية:🚴 người-thể thao
الكلمة الرئيسية:đạp xe | màu da trung bình | người đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp leo núi | núi | phụ nữ | xe đạp
Biểu tượng cảm xúc xe đạp leo núi dành cho nữ | Biểu tượng cảm xúc MTB dành cho nữ | Biểu tượng cảm xúc đi xe đạp địa hình dành cho nữ | Biểu tượng cảm xúc đi xe đạp địa hình dành cho nữ | Biểu tượng cảm xúc thể thao trên xe đạp nữ | Biểu tượng cảm xúc khám phá xe đạp nữ: Tông màu da nâu
انظر أيضًا 6
🚴 người đi xe đạp نسخ
🚵 người đi xe đạp leo núi نسخ
⛰️ núi نسخ
🏔️ đỉnh núi phủ tuyết نسخ
🚞 đường ray leo núi نسخ
🚠 cáp treo trên núi نسخ
صور من شركات تصنيع متنوعة 0
🚵🏽‍♀️ لغات أخرى
لغةاسم قصير ورابط
العربية 🚵🏽‍♀️ متسلقة جبال بدراجة: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🚵🏽‍♀️ dağ velosipedçisi qadın: orta dəri tonu
Български 🚵🏽‍♀️ жена на планински велосипед: средна на цвят кожа
বাংলা 🚵🏽‍♀️ মেয়েদের পাহাড়ে সাইকেল চালানো: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🚵🏽‍♀️ brdska bicklistkinja: umjerena boja kože
Čeština 🚵🏽‍♀️ horská cyklistka: střední odstín pleti
Dansk 🚵🏽‍♀️ kvinde på mountainbike: medium teint
Deutsch 🚵🏽‍♀️ Mountainbikerin: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🚵🏽‍♀️ ορεινή ποδηλάτισσα: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🚵🏽‍♀️ woman mountain biking: medium skin tone
Español 🚵🏽‍♀️ mujer en bicicleta de montaña: tono de piel medio
Eesti 🚵🏽‍♀️ naismägirattur: keskmine nahatoon
فارسی 🚵🏽‍♀️ زن و دوچرخه‌سواری کوهستان: پوست طلایی
Suomi 🚵🏽‍♀️ maastopyöräilevä nainen: tummanvaalea iho
Filipino 🚵🏽‍♀️ babaeng nagma-mountain bike: katamtamang kulay ng balat
Français 🚵🏽‍♀️ femme faisant du vélo de montagne: peau de couleur moyen
עברית 🚵🏽‍♀️ אישה רוכבת על אופני הרים: גוון עור בינוני
हिन्दी 🚵🏽‍♀️ पहाड़ पर साइकिल चलाती महिला: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🚵🏽‍♀️ žena vozi brdski bicikl: maslinasta boja kože
Magyar 🚵🏽‍♀️ hegyikerékpáros nő: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🚵🏽‍♀️ wanita bersepeda gunung: warna kulit sedang
Italiano 🚵🏽‍♀️ ciclista donna di mountain bike: carnagione olivastra
日本語 🚵🏽‍♀️ マウンテンバイクに乗る女: 中間の肌色
ქართველი 🚵🏽‍♀️ ქალი სამთო ველოსიპედით: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🚵🏽‍♀️ тау велосипедін мінген әйел: 4-тері түсі
한국어 🚵🏽‍♀️ 산악 자전거 타는 여자: 갈색 피부
Kurdî 🚵🏽‍♀️ Jina çiyager: çermê qehweyî
Lietuvių 🚵🏽‍♀️ kalnų dviratininkė moteris: rusvos odos
Latviešu 🚵🏽‍♀️ riteņbraucēja ar kalnu velosipēdu: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🚵🏽‍♀️ wanita berbasikal gunung: ton kulit sederhana
ဗမာ 🚵🏽‍♀️ တောင်တက်စက်ဘီးစီးသူ အမျိုးသမီး − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🚵🏽‍♀️ kvinne på terrengsykkel: hudtype 4
Nederlands 🚵🏽‍♀️ vrouw op mountainbike: getinte huidskleur
Polski 🚵🏽‍♀️ kobieta na rowerze górskim: karnacja średnia
پښتو 🚵🏽‍♀️ د غرنۍ موټرسایکل ښځه: نسواري پوستکي
Português 🚵🏽‍♀️ mulher fazendo mountain bike: pele morena
Română 🚵🏽‍♀️ femeie pe bicicletă montană: ton mediu al pielii
Русский 🚵🏽‍♀️ женщина на горном велосипеде: средний тон кожи
سنڌي 🚵🏽‍♀️ جبل جي سائيڪل هلائيندڙ عورت: ناسي چمڙي
Slovenčina 🚵🏽‍♀️ horská cyklistka: stredný tón pleti
Slovenščina 🚵🏽‍♀️ žensko gorsko kolesarjenje: srednji ten kože
Shqip 🚵🏽‍♀️ grua që bën çiklizëm malor: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🚵🏽‍♀️ брдска бициклисткиња: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🚵🏽‍♀️ kvinna som cyklar på en mountainbike: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🚵🏽‍♀️ ผู้หญิงปั่นจักรยานเสือภูเขา: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🚵🏽‍♀️ dağ bisikleti süren kadın: orta cilt tonu
Українська 🚵🏽‍♀️ гірська велосипедистка: помірний тон шкіри
اردو 🚵🏽‍♀️ ماؤنٹین بائیکر عورت: بھوری جلد
Tiếng Việt 🚵🏽‍♀️ người phụ nữ đi xe đạp leo núi: màu da trung bình
简体中文 🚵🏽‍♀️ 女子山地自行车:中等肤色
繁體中文 🚵🏽‍♀️ 女子山地自行車:中等膚色