تم النسخ بنجاح.

snsfont.com

🤹🏼‍♀️

“🤹🏼‍♀️” معنى: người phụ nữ tung hứng: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🤹🏼‍♀️ المعنى والوصف
Người phụ nữ nhào lộn: Màu da trung bình🤹🏼‍♀️ Biểu tượng cảm xúc mô tả một người phụ nữ có màu da trung bình đang biểu diễn nhào lộn. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện rạp xiếc🎪, tài năng🌟, niềm vui😄 và chương trình thú vị🎉. Đặc biệt, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tài năng và sự quan tâm đến các sự kiện hoặc buổi biểu diễn khác nhau.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎪 rạp xiếc, 🌟 ngôi sao, 😄 mặt cười, 🎉 lễ kỷ niệm, 👩‍🎤 người biểu diễn

Biểu tượng cảm xúc Acrobat | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ nhào lộn | biểu tượng cảm xúc tung hứng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tung hứng | biểu tượng cảm xúc người tung hứng nữ | màu da nâu nhạt Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ Acrobat: màu da nâu nhạt
🤹🏼‍♀️ أمثلة واستخدام
ㆍBạn có muốn đi xem xiếc vào cuối tuần này không? 🤹🏼‍♀️
ㆍNgười phụ nữ đó nhào lộn giỏi quá! 🤹🏼‍♀️
ㆍBuổi biểu diễn thực sự rất vui! 🤹🏼‍♀️
🤹🏼‍♀️ إيموجي وسائل التواصل الاجتماعي
🤹🏼‍♀️ معلومات أساسية
Emoji: 🤹🏼‍♀️
اسم قصير:người phụ nữ tung hứng: màu da sáng trung bình
نقطة كود:U+1F939 1F3FC 200D 2640 FE0F نسخ
فئة:👌 Người & Cơ thể
فئة فرعية:🚴 người-thể thao
الكلمة الرئيسية:đa nhiệm | màu da sáng trung bình | người phụ nữ tung hứng | phụ nữ | tung hứng
Biểu tượng cảm xúc Acrobat | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ nhào lộn | biểu tượng cảm xúc tung hứng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tung hứng | biểu tượng cảm xúc người tung hứng nữ | màu da nâu nhạt Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ Acrobat: màu da nâu nhạt
انظر أيضًا 5
🤍 trái tim màu trắng نسخ
🍦 kem mềm نسخ
🍨 kem نسخ
◻️ hình vuông trung bình màu trắng نسخ
🏳️ cờ trắng نسخ
صور من شركات تصنيع متنوعة 0
🤹🏼‍♀️ لغات أخرى
لغةاسم قصير ورابط
العربية 🤹🏼‍♀️ لاعبة قذف كرات: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🤹🏼‍♀️ jonqlyor qadın: orta-açıq dəri tonu
Български 🤹🏼‍♀️ жонгльорка: средно светла кожа
বাংলা 🤹🏼‍♀️ মহিলা জাগলিং করছে: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🤹🏼‍♀️ žonglerka: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🤹🏼‍♀️ žonglérka: středně světlý odstín pleti
Dansk 🤹🏼‍♀️ kvindelig jonglør: medium til lys teint
Deutsch 🤹🏼‍♀️ Jongleurin: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🤹🏼‍♀️ γυναίκα ζογκλέρ: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🤹🏼‍♀️ woman juggling: medium-light skin tone
Español 🤹🏼‍♀️ mujer haciendo malabares: tono de piel claro medio
Eesti 🤹🏼‍♀️ naisžonglöör: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🤹🏼‍♀️ زن ژانگولربازی می‌کند: پوست روشن
Suomi 🤹🏼‍♀️ jongleeraava nainen: keskivaalea iho
Filipino 🤹🏼‍♀️ babaeng nagja-juggle: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🤹🏼‍♀️ femme jonglant: peau de couleur moyen clair
עברית 🤹🏼‍♀️ אישה עושה ג׳גלינג: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🤹🏼‍♀️ करतब दिखाती महिला: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🤹🏼‍♀️ žena žonglira: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🤹🏼‍♀️ zsonglőr nő: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤹🏼‍♀️ wanita melempar: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🤹🏼‍♀️ giocoliere donna: carnagione abbastanza chiara
日本語 🤹🏼‍♀️ ジャグリングをする女: やや薄い肌色
ქართველი 🤹🏼‍♀️ ჟონგლიორი ქალი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🤹🏼‍♀️ жонглер әйел: 3-тері түрі
한국어 🤹🏼‍♀️ 저글링하는 여자: 연한 갈색 피부
Kurdî 🤹🏼‍♀️ Jina ku dişoxilîne: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🤹🏼‍♀️ žongliruotoja: vidutinio gymio
Latviešu 🤹🏼‍♀️ žongliere: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤹🏼‍♀️ wanita menjugel: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🤹🏼‍♀️ ရွဲကစားပြသူ အမျိုးသမီး − အသားနုရောင်
Bokmål 🤹🏼‍♀️ kvinnelig sjonglør: hudtype 3
Nederlands 🤹🏼‍♀️ vrouw die jongleert: lichtgetinte huidskleur
Polski 🤹🏼‍♀️ żonglująca kobieta: karnacja średnio jasna
پښتو 🤹🏼‍♀️ ښځه جادو کوي: روښانه نسواري پوستکي
Português 🤹🏼‍♀️ mulher malabarista: pele morena clara
Română 🤹🏼‍♀️ femeie care jonglează: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🤹🏼‍♀️ женщина-жонглер: светлый тон кожи
سنڌي 🤹🏼‍♀️ جادوگر عورت: هلڪي ناسي جلد
Slovenčina 🤹🏼‍♀️ žonglérka: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🤹🏼‍♀️ žonglerka: srednje svetel ten kože
Shqip 🤹🏼‍♀️ grua që zhonglon: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🤹🏼‍♀️ жонглерка: средње светла кожа
Svenska 🤹🏼‍♀️ kvinna som jonglerar: mellanljus hy
ภาษาไทย 🤹🏼‍♀️ ผู้หญิงเล่นจั๊กกลิ้ง: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🤹🏼‍♀️ jonglör kadın: orta açık cilt tonu
Українська 🤹🏼‍♀️ жонглерка: помірно світлий тон шкіри
اردو 🤹🏼‍♀️ جادوگرنی کرنے والی عورت: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🤹🏼‍♀️ người phụ nữ tung hứng: màu da sáng trung bình
简体中文 🤹🏼‍♀️ 女人玩杂耍:中浅肤色
繁體中文 🤹🏼‍♀️ 女人玩雜耍:中淺膚色