تم النسخ بنجاح.

snsfont.com

🥅

“🥅” معنى: khung thành Emoji

Home > Hoạt động > thể thao

🥅 المعنى والوصف
Cột khung thành 🥅Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho cột khung thành được sử dụng trong bóng đá hoặc khúc côn cầu. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thể thao⚽️🏒 và được dùng để tượng trưng cho khoảnh khắc ghi bàn🥳, chiến thắng🏆 hoặc đạt được mục tiêu. Nó cũng hữu ích khi thảo luận về sự hợp tác hoặc chiến lược trong các môn thể thao đồng đội.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚽️ Quả bóng đá, 🏒 Gậy và quả bóng khúc côn cầu, 🏆 Cúp

Biểu tượng cảm xúc của cột gôn | biểu tượng cảm xúc của cột gôn thể thao | biểu tượng cảm xúc của trò chơi | biểu tượng cảm xúc của cột gôn trong trò chơi | biểu tượng cảm xúc của trò chơi thể thao | biểu tượng cảm xúc tập thể dục
🥅 أمثلة واستخدام
ㆍHôm nay tôi đã ghi một bàn thắng tuyệt vời trong trận bóng đá!🥅
ㆍĐội của chúng tôi cuối cùng đã thắng!🥅
ㆍTôi thực sự muốn ghi một bàn thắng trong trận đấu khúc côn cầu vào tuần tới🥅
🥅 إيموجي وسائل التواصل الاجتماعي
🥅 معلومات أساسية
Emoji: 🥅
اسم قصير:khung thành
اسم أبل:khung thành
نقطة كود:U+1F945 نسخ
فئة:⚽ Hoạt động
فئة فرعية:🏀 thể thao
الكلمة الرئيسية:khung thành | lưới
Biểu tượng cảm xúc của cột gôn | biểu tượng cảm xúc của cột gôn thể thao | biểu tượng cảm xúc của trò chơi | biểu tượng cảm xúc của cột gôn trong trò chơi | biểu tượng cảm xúc của trò chơi thể thao | biểu tượng cảm xúc tập thể dục
انظر أيضًا 11
🤽 người chơi bóng nước نسخ
🏅 huy chương thể thao نسخ
🏆 cúp نسخ
bóng đá نسخ
🏀 bóng rổ نسخ
🏈 bóng bầu dục Mỹ نسخ
🏉 bóng bầu dục نسخ
🏏 trò chơi cricket نسخ
🏑 khúc côn cầu trên cỏ نسخ
🏒 khúc côn cầu trên băng نسخ
🥍 bóng vợt نسخ
🥅 لغات أخرى
لغةاسم قصير ورابط
العربية 🥅 شبكة المرمى
Azərbaycan 🥅 darvaza
Български 🥅 мрежа за голове
বাংলা 🥅 গোল নেট
Bosanski 🥅 gol
Čeština 🥅 sportovní branka
Dansk 🥅 målnet
Deutsch 🥅 Tor
Ελληνικά 🥅 τέρμα
English 🥅 goal net
Español 🥅 portería
Eesti 🥅 väravavõrk
فارسی 🥅 دروازه
Suomi 🥅 maaliverkko
Filipino 🥅 net ng goal
Français 🥅 cage
עברית 🥅 שער כדורגל
हिन्दी 🥅 गोल नेट
Hrvatski 🥅 gol
Magyar 🥅 kapu
Bahasa Indonesia 🥅 gawang
Italiano 🥅 porta da calcio
日本語 🥅 ゴールネット
ქართველი 🥅 ფეხბურთის ბადე
Қазақ 🥅 қақпа
한국어 🥅 골대
Kurdî 🥅 post armanca
Lietuvių 🥅 vartai
Latviešu 🥅 vārti ar tīklu
Bahasa Melayu 🥅 jaring gol
ဗမာ 🥅 ဂိုးပေါက်
Bokmål 🥅 målnett
Nederlands 🥅 doelnet
Polski 🥅 bramka
پښتو 🥅 هدف پوست
Português 🥅 gol
Română 🥅 plasa porții
Русский 🥅 спортивные ворота
سنڌي 🥅 گول پوسٽ
Slovenčina 🥅 bránka
Slovenščina 🥅 gol
Shqip 🥅 rrjetë golash
Српски 🥅 гол
Svenska 🥅 målnät
ภาษาไทย 🥅 โกล
Türkçe 🥅 kale ağı
Українська 🥅 сітка воріт
اردو 🥅 گول پوسٹ
Tiếng Việt 🥅 khung thành
简体中文 🥅 球门
繁體中文 🥅 球門