تم النسخ بنجاح.

snsfont.com

🧑‍🎓

“🧑‍🎓” معنى: sinh viên Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑‍🎓 المعنى والوصف
Biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp đại diện cho một sinh viên tốt nghiệp đội mũ tốt nghiệp và chủ yếu tượng trưng cho học thuật🎓, tốt nghiệp🎉 và cảm giác hoàn thành🏆. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến cuộc sống học đường hoặc lễ tốt nghiệp. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như thành tích học tập, lễ tốt nghiệp và sự khởi đầu mới.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎓 mũ tốt nghiệp,📚 sách,🏆 cúp

Biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc sinh viên | biểu tượng cảm xúc bằng cấp | biểu tượng cảm xúc học tập | biểu tượng cảm xúc mũ tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp
🧑‍🎓 أمثلة واستخدام
ㆍChúc mừng bạn đã tốt nghiệp🧑‍🎓
ㆍThật đáng để học tập chăm chỉ🧑‍🎓
ㆍMột khởi đầu mới đang ở phía trước🧑‍🎓
🧑‍🎓 إيموجي وسائل التواصل الاجتماعي
🧑‍🎓 معلومات أساسية
Emoji: 🧑‍🎓
اسم قصير:sinh viên
نقطة كود:U+1F9D1 200D 1F393 نسخ
فئة:👌 Người & Cơ thể
فئة فرعية:👨‍🍳 vai trò cá nhân
الكلمة الرئيسية:sinh viên | tốt nghiệp
Biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc sinh viên | biểu tượng cảm xúc bằng cấp | biểu tượng cảm xúc học tập | biểu tượng cảm xúc mũ tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp
انظر أيضًا 9
🤓 mặt mọt sách نسخ
🧑 người نسخ
🧒 trẻ em نسخ
🧑‍🏫 giáo viên نسخ
🏫 trường học نسخ
🎒 ba lô đi học نسخ
🎓 mũ tốt nghiệp نسخ
💻 máy tính xách tay نسخ
📚 sách نسخ
صور من شركات تصنيع متنوعة 6
🧑‍🎓 لغات أخرى
لغةاسم قصير ورابط
العربية 🧑‍🎓 طالِب
Azərbaycan 🧑‍🎓 tələbə
Български 🧑‍🎓 учащ
বাংলা 🧑‍🎓 ছাত্র ছাত্রি
Bosanski 🧑‍🎓 student
Čeština 🧑‍🎓 studující
Dansk 🧑‍🎓 studerende
Deutsch 🧑‍🎓 Student(in)
Ελληνικά 🧑‍🎓 σπουδαστής
English 🧑‍🎓 student
Español 🧑‍🎓 estudiante
Eesti 🧑‍🎓 õpilane
فارسی 🧑‍🎓 دانش‌آموز
Suomi 🧑‍🎓 opiskelija
Filipino 🧑‍🎓 estudyante
Français 🧑‍🎓 étudiant (tous genres)
עברית 🧑‍🎓 סטודנט/ית
हिन्दी 🧑‍🎓 विद्यार्थी
Hrvatski 🧑‍🎓 diplomant
Magyar 🧑‍🎓 diák
Bahasa Indonesia 🧑‍🎓 murid
Italiano 🧑‍🎓 studente
日本語 🧑‍🎓 学生
ქართველი 🧑‍🎓 სტუდენტი
Қазақ 🧑‍🎓 студент
한국어 🧑‍🎓 학생
Kurdî 🧑‍🎓 zankoyî
Lietuvių 🧑‍🎓 paskutinio kurso studentas
Latviešu 🧑‍🎓 absolvents
Bahasa Melayu 🧑‍🎓 pelajar
ဗမာ 🧑‍🎓 ကျောင်းသူကျောင်းသား
Bokmål 🧑‍🎓 student
Nederlands 🧑‍🎓 student
Polski 🧑‍🎓 student
پښتو 🧑‍🎓 زده کوونکی
Português 🧑‍🎓 aluno
Română 🧑‍🎓 student sau studentă
Русский 🧑‍🎓 учащийся
سنڌي 🧑‍🎓 شاگرد
Slovenčina 🧑‍🎓 študent
Slovenščina 🧑‍🎓 diplomant
Shqip 🧑‍🎓 person student
Српски 🧑‍🎓 студент/киња
Svenska 🧑‍🎓 student
ภาษาไทย 🧑‍🎓 บัณฑิต
Türkçe 🧑‍🎓 öğrenci
Українська 🧑‍🎓 слухач
اردو 🧑‍🎓 طالب علم
Tiếng Việt 🧑‍🎓 sinh viên
简体中文 🧑‍🎓 学生
繁體中文 🧑‍🎓 學生