تم النسخ بنجاح.

snsfont.com

🫑

“🫑” معنى: ớt chuông Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm rau

🫑 المعنى والوصف
Tiêu xanh 🫑Biểu tượng cảm xúc tiêu xanh tượng trưng cho tiêu xanh. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn🍲, salad🥗, ăn uống lành mạnh🌱, v.v. Ớt chuông rất giàu vitamin và chất dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe và tạo thêm màu sắc cho nhiều món ăn. Nó đặc biệt được sử dụng trong món salad và các món xào.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥗 salad, 🍲 nồi, 🌱 lá

Biểu tượng cảm xúc ớt chuông | biểu tượng cảm xúc ớt chuông đầy màu sắc | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc vitamin C | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh
🫑 أمثلة واستخدام
ㆍHãy thử thêm tiêu xanh🫑 vào món salad của bạn
ㆍThêm tiêu xanh🫑 vào món ăn của bạn
ㆍTiêu xanh🫑 rất tốt cho sức khỏe của bạn
🫑 إيموجي وسائل التواصل الاجتماعي
🫑 معلومات أساسية
Emoji: 🫑
اسم قصير:ớt chuông
نقطة كود:U+1FAD1 نسخ
فئة:🍓 Đồ ăn thức uống
فئة فرعية:🥬 thực phẩm rau
الكلمة الرئيسية:ớt | ớt chuông | rau
Biểu tượng cảm xúc ớt chuông | biểu tượng cảm xúc ớt chuông đầy màu sắc | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc vitamin C | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh
انظر أيضًا 11
🥕 cà rốt نسخ
🌮 bánh taco نسخ
🌯 bánh burrito نسخ
🍲 nồi thức ăn نسخ
🍳 nấu ăn نسخ
🥗 salad rau xanh نسخ
🥘 chảo thức ăn nông نسخ
🥙 bánh mì kẹp thịt نسخ
🥚 trứng نسخ
🍛 cơm cà ri نسخ
🍱 hộp cơm bento نسخ
صور من شركات تصنيع متنوعة 8
🫑 لغات أخرى
لغةاسم قصير ورابط
العربية 🫑 فلفل حلو
Azərbaycan 🫑 bolqar bibəri
Български 🫑 пипер тип долма
বাংলা 🫑 ক্যাপসিকাম
Bosanski 🫑 paprika babura
Čeština 🫑 paprika
Dansk 🫑 peberfrugt
Deutsch 🫑 Paprika
Ελληνικά 🫑 πιπεριά
English 🫑 bell pepper
Español 🫑 pimiento
Eesti 🫑 paprika
فارسی 🫑 فلفل دلمه‌ای
Suomi 🫑 paprika
Filipino 🫑 bell pepper
Français 🫑 poivron
עברית 🫑 פלפל אדום
हिन्दी 🫑 शिमला मिर्च
Hrvatski 🫑 paprika
Magyar 🫑 kaliforniai paprika
Bahasa Indonesia 🫑 paprika
Italiano 🫑 peperone
日本語 🫑 赤ピーマン
ქართველი 🫑 ბულგარული წიწაკა
Қазақ 🫑 болгар бұрышы
한국어 🫑 피망
Kurdî 🫑 pimento
Lietuvių 🫑 paprika
Latviešu 🫑 paprika
Bahasa Melayu 🫑 cili kembung
ဗမာ 🫑 ငရုတ်ပွ
Bokmål 🫑 paprika
Nederlands 🫑 paprika
Polski 🫑 papryka
پښتو 🫑 pimento
Português 🫑 pimentão
Română 🫑 ardei gras
Русский 🫑 болгарский перец
سنڌي 🫑 pimento
Slovenčina 🫑 kapia
Slovenščina 🫑 paprika
Shqip 🫑 patëllxhanë për mbushje
Српски 🫑 бабура
Svenska 🫑 paprika
ภาษาไทย 🫑 พริกหยวก
Türkçe 🫑 dolma biber
Українська 🫑 солодкий перець
اردو 🫑 pimento
Tiếng Việt 🫑 ớt chuông
简体中文 🫑 灯笼椒
繁體中文 🫑 甜椒