Kopyalama tamamlandı.

snsfont.com

👩🏿‍🦼

“👩🏿‍🦼” Məna: người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

👩🏿‍🦼 Məna və təsvir
Người phụ nữ sử dụng xe lăn điện: Màu da tối 👩🏿‍🦼 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ ngồi trên xe lăn có động cơ, tượng trưng cho những chiếc xe lăn điện được sử dụng bởi những người bị hạn chế khả năng vận động. Các biểu tượng cảm xúc liên quan bao gồm người đàn ông ngồi trên xe lăn điện🧑‍🦼, xe lăn bằng tay🦽, bãi đậu xe dành cho người khuyết tật🅿️ và xe tập đi🦯.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧑‍🦼 Người đàn ông sử dụng xe lăn điện,🦽 Xe lăn thủ công,🅿️ Bãi đậu xe dành cho người khuyết tật,🦯 Walker

Biểu tượng cảm xúc xe lăn điện | biểu tượng cảm xúc xe lăn | biểu tượng cảm xúc khuyết tật di chuyển | biểu tượng cảm xúc xe điện | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ di chuyển: màu da tối
👩🏿‍🦼 İstifadə nümunələri
ㆍTôi đã đi dạo trong công viên trên chiếc xe lăn điện của mình👩🏿‍🦼
ㆍNhờ có chiếc xe lăn điện mới, tôi có thể đi xa hơn👩🏿‍🦼
ㆍChúng tôi cần các chính sách về khả năng tiếp cận👩🏿‍🦼
👩🏿‍🦼 SNS emojiləri
👩🏿‍🦼 Əsas məlumat
Emoji: 👩🏿‍🦼
Qısa ad:người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da tối
Kod nöqtəsi:U+1F469 1F3FF 200D 1F9BC Kopyala
Kateqoriya:👌 Người & Cơ thể
Alt kateqoriya:🏃 hoạt động cá nhân
Açar söz:hỗ trợ tiếp cận | màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | xe lăn
Biểu tượng cảm xúc xe lăn điện | biểu tượng cảm xúc xe lăn | biểu tượng cảm xúc khuyết tật di chuyển | biểu tượng cảm xúc xe điện | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ di chuyển: màu da tối
Həmçinin bax 7
👩 phụ nữ Kopyala
🧛 ma cà rồng Kopyala
🛵 xe tay ga Kopyala
🦼 xe lăn tự động Kopyala
🦽 xe lăn tay Kopyala
🛥️ thuyền máy Kopyala
biểu tượng xe lăn Kopyala
Müxtəlif istehsalçıların şəkilləri 0
👩🏿‍🦼 Digər dillər
DilQısa ad və link
العربية 👩🏿‍🦼 سيدة على كرسي متحرك كهربائي: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 👩🏿‍🦼 motorlu oturacaqda qadın: tünd dəri tonu
Български 👩🏿‍🦼 жена в акумулаторна инвалидна количка: тъмна кожа
বাংলা 👩🏿‍🦼 যান্ত্রিক হুইলচেয়ারে মহিলা: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏿‍🦼 žena u motornim invalidskim kolicima: tamna boja kože
Čeština 👩🏿‍🦼 žena na elektrickém invalidním vozíku: tmavý odstín pleti
Dansk 👩🏿‍🦼 kvinde i elektrisk kørestol: mørk teint
Deutsch 👩🏿‍🦼 Frau in elektrischem Rollstuhl: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏿‍🦼 γυναίκα σε ηλεκτροκίνητο αναπηρικό αμαξίδιο: σκούρος τόνος δέρματος
English 👩🏿‍🦼 woman in motorized wheelchair: dark skin tone
Español 👩🏿‍🦼 mujer en silla de ruedas eléctrica: tono de piel oscuro
Eesti 👩🏿‍🦼 elektriratastoolis olev naine: tume nahatoon
فارسی 👩🏿‍🦼 زن در صندلی چرخ‌دار برقی: پوست آبنوسی
Suomi 👩🏿‍🦼 nainen moottoroidussa pyörätuolissa: tumma iho
Filipino 👩🏿‍🦼 babae sa de-kuryenteng wheelchair: dark na kulay ng balat
Français 👩🏿‍🦼 femme en fauteuil motorisé : peau foncée
עברית 👩🏿‍🦼 אישה בכסא גלגלים ממונע: גוון עור כהה
हिन्दी 👩🏿‍🦼 मोटर व्हीलचेयर पर बैठी औरत: साँवली त्वचा
Hrvatski 👩🏿‍🦼 žena u motornim invalidskim kolicima: tamno smeđa boja kože
Magyar 👩🏿‍🦼 nő motoros kerekesszékben: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏿‍🦼 wanita dengan kursi roda bermotor: warna kulit gelap
Italiano 👩🏿‍🦼 donna su sedia a rotelle motorizzata: carnagione scura
日本語 👩🏿‍🦼 電動車椅子の女性: 濃い肌色
ქართველი 👩🏿‍🦼 ქალი მოტორიან ეტლში: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 👩🏿‍🦼 электр жетегі бар арбашадағы әйел: 6-тері түсі
한국어 👩🏿‍🦼 전동 휠체어를 탄 여자: 검은색 피부
Kurdî 👩🏿‍🦼 Jina bi kursiya bi teker a elektrîkê: çermê tarî
Lietuvių 👩🏿‍🦼 moteris motorizuotame vežimėlyje: itin tamsios odos
Latviešu 👩🏿‍🦼 sieviete motorizētā ratiņkrēslā: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏿‍🦼 perempuan dalam kerusi roda bermotor: ton kulit gelap
ဗမာ 👩🏿‍🦼 စက်တပ်လူနာတင်ကုလားထိုင်စီး အမျိုးသမီး − အသားမည်းရောင်
Bokmål 👩🏿‍🦼 kvinne i motorisert rullestol: hudtype 6
Nederlands 👩🏿‍🦼 vrouw in elektrische rolstoel: donkere huidskleur
Polski 👩🏿‍🦼 kobieta na elektrycznym wózku inwalidzkim: karnacja ciemna
پښتو 👩🏿‍🦼 ښځه په بریښنایی ویلچیر کې: تیاره پوټکی
Português 👩🏿‍🦼 mulher em cadeira de rodas motorizada: pele escura
Română 👩🏿‍🦼 femeie în scaun cu rotile motorizat: ton închis al pielii
Русский 👩🏿‍🦼 женщина в электрическом кресле-коляске: очень темный тон кожи
سنڌي 👩🏿‍🦼 اليڪٽرڪ ويل چيئر ۾ عورت: ڪارو جلد
Slovenčina 👩🏿‍🦼 žena na elektrickom invalidnom vozíku: tmavý tón pleti
Slovenščina 👩🏿‍🦼 ženska na motoriziranem invalidskem vozičku: temen ten kože
Shqip 👩🏿‍🦼 grua në karrocë të motorizuar invalidi: nuancë lëkure e errët
Српски 👩🏿‍🦼 жена у моторним колицима: тамна кожа
Svenska 👩🏿‍🦼 kvinna i permobil: mörk hy
ภาษาไทย 👩🏿‍🦼 ผู้หญิงนั่งวีลแชร์ไฟฟ้า: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 👩🏿‍🦼 elektrikli tekerlekli sandalyede kadın: koyu cilt tonu
Українська 👩🏿‍🦼 жінка у візку з електроприводом: темний тон шкіри
اردو 👩🏿‍🦼 الیکٹرک وہیل چیئر میں عورت: سیاہ جلد
Tiếng Việt 👩🏿‍🦼 người phụ nữ trên xe lăn điện: màu da tối
简体中文 👩🏿‍🦼 坐电动轮椅的女人: 较深肤色
繁體中文 👩🏿‍🦼 坐電動輪椅的女子: 黑皮膚