Копирането завършено.

snsfont.com

👃🏻

“👃🏻” Значение: mũi: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể

👃🏻 Значение и описание
Mũi màu da sáng👃🏻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc mũi có màu da sáng và chủ yếu được dùng để mô tả mùi👃, mùi👃‍🦠 hoặc hơi thở. Nó thường được sử dụng khi ngửi thứ gì đó hoặc cảm thấy có mùi. Nó được sử dụng để chỉ khứu giác và hơi thở.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👅 lưỡi

Biểu tượng cảm xúc mũi | biểu tượng cảm xúc mùi | biểu tượng cảm xúc có mùi | biểu tượng cảm xúc mũi | biểu tượng cảm xúc khứu giác | biểu tượng cảm xúc nghẹt mũi: màu da sáng
👃🏻 Примери за употреба
ㆍNgửi mùi này👃🏻
ㆍĐó là mùi gì?👃🏻
ㆍThơm thật sự👃🏻
👃🏻 SNS емоджита
👃🏻 Основна информация
Emoji: 👃🏻
Кратко име:mũi: màu da sáng
Кодова точка:U+1F443 1F3FB Копирай
Категория:👌 Người & Cơ thể
Подкатегория:👃 bộ phận cơ thể
Ключова дума:cơ thể | màu da sáng | mũi
Biểu tượng cảm xúc mũi | biểu tượng cảm xúc mùi | biểu tượng cảm xúc có mùi | biểu tượng cảm xúc mũi | biểu tượng cảm xúc khứu giác | biểu tượng cảm xúc nghẹt mũi: màu da sáng
Вижте също 8
😤 mặt có mũi đang phì hơi Копирай
👃 mũi Копирай
🐽 mũi lợn Копирай
🚅 tàu viên đạn Копирай
🚈 tàu điện nhẹ Копирай
🚥 đèn giao thông ngang Копирай
🚦 đèn giao thông dọc Копирай
💡 bóng đèn Копирай
Изображения от различни производители 0
👃🏻 Други езици
ЕзикКратко име и връзка
العربية 👃🏻 أنف: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 👃🏻 burun: açıq dəri tonu
Български 👃🏻 нос: светла кожа
বাংলা 👃🏻 নাক: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👃🏻 nos: svijetla boja kože
Čeština 👃🏻 nos: světlý odstín pleti
Dansk 👃🏻 næse: lys teint
Deutsch 👃🏻 Nase: helle Hautfarbe
Ελληνικά 👃🏻 μύτη: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👃🏻 nose: light skin tone
Español 👃🏻 nariz: tono de piel claro
Eesti 👃🏻 nina: hele nahatoon
فارسی 👃🏻 بینی: پوست سفید
Suomi 👃🏻 nenä: vaalea iho
Filipino 👃🏻 ilong: light na kulay ng balat
Français 👃🏻 nez : peau claire
עברית 👃🏻 אף: גוון עור בהיר
हिन्दी 👃🏻 नाक: गोरी त्वचा
Hrvatski 👃🏻 nos: svijetla boja kože
Magyar 👃🏻 orr: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👃🏻 hidung: warna kulit cerah
Italiano 👃🏻 naso: carnagione chiara
日本語 👃🏻 鼻: 薄い肌色
ქართველი 👃🏻 ცხვირი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 👃🏻 мұрын: 1–2 тері түсі
한국어 👃🏻 코: 하얀 피부
Kurdî 👃🏻 Poz: çerm spî
Lietuvių 👃🏻 nosis: šviesios odos
Latviešu 👃🏻 deguns: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👃🏻 hidung: ton kulit cerah
ဗမာ 👃🏻 နှာခေါင်း − အသားဖြူရောင်
Bokmål 👃🏻 nese: hudtype 1–2
Nederlands 👃🏻 neus: lichte huidskleur
Polski 👃🏻 nos: karnacja jasna
پښتو 👃🏻 پوزه: سپین پوستکی
Português 👃🏻 nariz: pele clara
Română 👃🏻 nas: ton deschis al pielii
Русский 👃🏻 нос: очень светлый тон кожи
سنڌي 👃🏻 نڪ: اڇي چمڙي
Slovenčina 👃🏻 nos: svetlý tón pleti
Slovenščina 👃🏻 nos: svetel ten kože
Shqip 👃🏻 hundë: nuancë lëkure e çelët
Српски 👃🏻 нос: светла кожа
Svenska 👃🏻 näsa: ljus hy
ภาษาไทย 👃🏻 จมูก: โทนผิวสีขาว
Türkçe 👃🏻 burun: açık cilt tonu
Українська 👃🏻 ніс: світлий тон шкіри
اردو 👃🏻 ناک: سفید جلد
Tiếng Việt 👃🏻 mũi: màu da sáng
简体中文 👃🏻 鼻子: 较浅肤色
繁體中文 👃🏻 鼻子: 白皮膚