😔
“😔” Значение: mặt trầm ngâm Emoji
Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt buồn ngủ
😔 Значение и описание
Khuôn mặt thất vọng😔
😔 dùng để chỉ khuôn mặt nhắm mắt lại và có vẻ mặt buồn bã, dùng để thể hiện sự thất vọng hoặc buồn bã. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác buồn bã😢, thất vọng😞 và hối tiếc và thường được sử dụng khi các tình huống không như mong đợi hoặc khi bạn nghe tin buồn.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😞 mặt buồn, 😢 mặt khóc, 😪 mặt buồn ngủ
😔 dùng để chỉ khuôn mặt nhắm mắt lại và có vẻ mặt buồn bã, dùng để thể hiện sự thất vọng hoặc buồn bã. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác buồn bã😢, thất vọng😞 và hối tiếc và thường được sử dụng khi các tình huống không như mong đợi hoặc khi bạn nghe tin buồn.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😞 mặt buồn, 😢 mặt khóc, 😪 mặt buồn ngủ
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thất vọng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tang tóc
😔 Примери за употреба
ㆍTôi thực sự thất vọng😔
ㆍNó không đáp ứng được sự mong đợi của tôi😔
ㆍTôi nghe được một tin buồn😔
ㆍNó không đáp ứng được sự mong đợi của tôi😔
ㆍTôi nghe được một tin buồn😔
😔 SNS емоджита
😔 Основна информация
Emoji: | 😔 |
Кратко име: | mặt trầm ngâm |
Име на Apple: | khuôn mặt buồn trầm ngâm |
Кодова точка: | U+1F614 Копирай |
Категория: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Подкатегория: | 😴 mặt buồn ngủ |
Ключова дума: | mặt | mặt trầm ngâm | thất vọng | trầm ngâm |
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thất vọng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tang tóc |