অনুলিপি সম্পন্ন হয়েছে।

snsfont.com

🇵🇬

“🇵🇬” অর্থ: cờ: Papua New Guinea Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇵🇬 অর্থ এবং বর্ণনা
Cờ Papua New Guinea 🇵🇬Cờ Papua New Guinea tượng trưng cho Papua New Guinea ở Châu Đại Dương. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Papua New Guinea và thường thấy trong các bối cảnh như du lịch✈️, thiên nhiên🌿 và văn hóa🎭. Papua New Guinea là một quốc gia tự hào có nhiều loài sinh vật đa dạng🦋 và một di sản văn hóa độc đáo.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇼🇸 Cờ Samoa, 🇫🇯 Cờ Fiji, 🇹🇻 Cờ Tuvalu

Biểu tượng cảm xúc cờ Papua New Guinea | biểu tượng cảm xúc Papua New Guinea | biểu tượng cảm xúc Châu Đại Dương | biểu tượng cảm xúc cờ Papua New Guinea | biểu tượng cảm xúc Port Moresby | biểu tượng cảm xúc quốc đảo
🇵🇬 ব্যবহারের উদাহরণ
ㆍThiên nhiên của Papua New Guinea thực sự rất đẹp! 🇵🇬
ㆍTôi đã xem một điệu múa truyền thống của Papua New Guinea! 🇵🇬
ㆍTrải nghiệm lặn ở Papua New Guinea thật tuyệt vời! 🇵🇬
🇵🇬 SNS এর ইমোজি
🇵🇬 মৌলিক তথ্য
Emoji: 🇵🇬
সংক্ষিপ্ত নাম:cờ: Papua New Guinea
অ্যাপল নাম:cờ Papua New Guinea
কোড পয়েন্ট:U+1F1F5 1F1EC কপি
বিভাগ:🏁 Cờ
উপবিভাগ:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
মূল শব্দ:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Papua New Guinea | biểu tượng cảm xúc Papua New Guinea | biểu tượng cảm xúc Châu Đại Dương | biểu tượng cảm xúc cờ Papua New Guinea | biểu tượng cảm xúc Port Moresby | biểu tượng cảm xúc quốc đảo
এছাড়াও দেখুন 9
👨‍🌾 nông dân nam কপি
👩‍🌾 nông dân nữ কপি
🐦 chim কপি
🌳 cây rụng lá কপি
🥥 dừa কপি
🍫 thanh sô cô la কপি
đồ uống nóng কপি
🛫 máy bay khởi hành কপি
🤿 mặt nạ lặn কপি
বিভিন্ন নির্মাতার ছবি 8
🇵🇬 অন্যান্য ভাষা
ভাষাসংক্ষিপ্ত নাম ও লিঙ্ক
العربية 🇵🇬 علم: بابوا غينيا الجديدة
Azərbaycan 🇵🇬 bayraq: Papua-Yeni Qvineya
Български 🇵🇬 Флаг: Папуа-Нова Гвинея
বাংলা 🇵🇬 পতাকা: পাপুয়া নিউ গিনি
Bosanski 🇵🇬 zastava: Papua Nova Gvineja
Čeština 🇵🇬 vlajka: Papua-Nová Guinea
Dansk 🇵🇬 flag: Papua Ny Guinea
Deutsch 🇵🇬 Flagge: Papua-Neuguinea
Ελληνικά 🇵🇬 σημαία: Παπούα Νέα Γουινέα
English 🇵🇬 flag: Papua New Guinea
Español 🇵🇬 Bandera: Papúa Nueva Guinea
Eesti 🇵🇬 lipp: Paapua Uus-Guinea
فارسی 🇵🇬 پرچم: پاپوا گینهٔ نو
Suomi 🇵🇬 lippu: Papua-Uusi-Guinea
Filipino 🇵🇬 bandila: Papua New Guinea
Français 🇵🇬 drapeau : Papouasie-Nouvelle-Guinée
עברית 🇵🇬 דגל: פפואה גינאה החדשה
हिन्दी 🇵🇬 झंडा: पापुआ न्यू गिनी
Hrvatski 🇵🇬 zastava: Papua Nova Gvineja
Magyar 🇵🇬 zászló: Pápua Új-Guinea
Bahasa Indonesia 🇵🇬 bendera: Papua Nugini
Italiano 🇵🇬 bandiera: Papua Nuova Guinea
日本語 🇵🇬 旗: パプアニューギニア
ქართველი 🇵🇬 დროშა: პაპუა-ახალი გვინეა
Қазақ 🇵🇬 ту: Папуа — Жаңа Гвинея
한국어 🇵🇬 깃발: 파푸아뉴기니
Kurdî 🇵🇬 Ala: Papua Gîneya Nû
Lietuvių 🇵🇬 vėliava: Papua Naujoji Gvinėja
Latviešu 🇵🇬 karogs: Papua-Jaungvineja
Bahasa Melayu 🇵🇬 bendera: Papua New Guinea
ဗမာ 🇵🇬 အလံ − ပါပူအာ နယူးဂီနီ
Bokmål 🇵🇬 flagg: Papua Ny-Guinea
Nederlands 🇵🇬 vlag: Papoea-Nieuw-Guinea
Polski 🇵🇬 flaga: Papua-Nowa Gwinea
پښتو 🇵🇬 بیرغ: پاپوا نیو ګینی
Português 🇵🇬 bandeira: Papua-Nova Guiné
Română 🇵🇬 steag: Papua-Noua Guinee
Русский 🇵🇬 флаг: Папуа — Новая Гвинея
سنڌي 🇵🇬 جھنڊو: پاپوا نيو گني
Slovenčina 🇵🇬 zástava: Papua-Nová Guinea
Slovenščina 🇵🇬 zastava: Papua Nova Gvineja
Shqip 🇵🇬 flamur: Guineja e Re-Papua
Српски 🇵🇬 застава: Папуа Нова Гвинеја
Svenska 🇵🇬 flagga: Papua Nya Guinea
ภาษาไทย 🇵🇬 ธง: ปาปัวนิวกินี
Türkçe 🇵🇬 bayrak: Papua Yeni Gine
Українська 🇵🇬 прапор: Папуа-Нова Гвінея
اردو 🇵🇬 پرچم: پاپوا نیو گنی
Tiếng Việt 🇵🇬 cờ: Papua New Guinea
简体中文 🇵🇬 旗: 巴布亚新几内亚
繁體中文 🇵🇬 旗子: 巴布亞紐幾內亞