অনুলিপি সম্পন্ন হয়েছে।

snsfont.com

🧑🏻‍🏭

“🧑🏻‍🏭” অর্থ: công nhân nhà máy: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑🏻‍🏭 অর্থ এবং বর্ণনা
Công nhân nhà máy (màu da sáng)Tượng trưng cho những công nhân làm việc trong nhà máy có màu da sáng và chủ yếu tượng trưng cho sản xuất🏭, sản xuất⚙️ và công việc🔧. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công nhân nhà máy hoặc công việc sản xuất. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quy trình sản xuất, hoạt động sản xuất và đời sống hàng ngày của nhà máy.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🏭 Nhà máy,⚙️Thiết bị,🔧Cờ lê

Biểu tượng cảm xúc nhà máy | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc lao động | biểu tượng cảm xúc công nhân nhà máy | biểu tượng cảm xúc trong ngành | biểu tượng cảm xúc nơi làm việc: màu da sáng
🧑🏻‍🏭 ব্যবহারের উদাহরণ
ㆍLàm việc trong một nhà máy không hề dễ dàng🧑🏻‍🏭
ㆍChúng tôi đang sản xuất một sản phẩm mới🧑🏻‍🏭
ㆍCảm ơn sự làm việc chăm chỉ của các công nhân🧑🏻‍🏭
🧑🏻‍🏭 SNS এর ইমোজি
🧑🏻‍🏭 মৌলিক তথ্য
Emoji: 🧑🏻‍🏭
সংক্ষিপ্ত নাম:công nhân nhà máy: màu da sáng
কোড পয়েন্ট:U+1F9D1 1F3FB 200D 1F3ED কপি
বিভাগ:👌 Người & Cơ thể
উপবিভাগ:👨‍🍳 vai trò cá nhân
মূল শব্দ:công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy | lắp ráp | màu da sáng | nhà máy
Biểu tượng cảm xúc nhà máy | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc lao động | biểu tượng cảm xúc công nhân nhà máy | biểu tượng cảm xúc trong ngành | biểu tượng cảm xúc nơi làm việc: màu da sáng
এছাড়াও দেখুন 5
👷 công nhân xây dựng কপি
🧭 la bàn কপি
🏭 nhà máy কপি
🚈 tàu điện nhẹ কপি
⛑️ mũ bảo hiểm của lính cứu hộ কপি
বিভিন্ন নির্মাতার ছবি 0
🧑🏻‍🏭 অন্যান্য ভাষা
ভাষাসংক্ষিপ্ত নাম ও লিঙ্ক
العربية 🧑🏻‍🏭 عامل في مصنع: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🧑🏻‍🏭 fabrik işçisi: açıq dəri tonu
Български 🧑🏻‍🏭 работник във фабрика: светла кожа
বাংলা 🧑🏻‍🏭 কারখানার কর্মী: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏻‍🏭 radnik u fabrici: svijetla boja kože
Čeština 🧑🏻‍🏭 osoba pracující v továrně: světlý odstín pleti
Dansk 🧑🏻‍🏭 fabriksarbejder: lys teint
Deutsch 🧑🏻‍🏭 Fabrikarbeiter(in): helle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏻‍🏭 εργάτης εργοστασίου: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🧑🏻‍🏭 factory worker: light skin tone
Español 🧑🏻‍🏭 profesional industrial: tono de piel claro
Eesti 🧑🏻‍🏭 tehasetööline: hele nahatoon
فارسی 🧑🏻‍🏭 کارگر کارخانه: پوست سفید
Suomi 🧑🏻‍🏭 tehdastyöntekijä: vaalea iho
Filipino 🧑🏻‍🏭 trabahador sa pabrika: light na kulay ng balat
Français 🧑🏻‍🏭 ouvrier (tous genres) : peau claire
עברית 🧑🏻‍🏭 פועל/ת: גוון עור בהיר
हिन्दी 🧑🏻‍🏭 फ़ैक्ट्री मज़दूर: गोरी त्वचा
Hrvatski 🧑🏻‍🏭 radnik u tvornici: svijetla boja kože
Magyar 🧑🏻‍🏭 munkás: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏻‍🏭 pekerja pabrik: warna kulit cerah
Italiano 🧑🏻‍🏭 persona che lavora in fabbrica: carnagione chiara
日本語 🧑🏻‍🏭 溶接工: 薄い肌色
ქართველი 🧑🏻‍🏭 ქარხნის მუშა: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🧑🏻‍🏭 зауыт жұмысшысы: 1–2 тері түсі
한국어 🧑🏻‍🏭 공장 직원: 하얀 피부
Kurdî 🧑🏻‍🏭 Karkerê kargehê: çermê spî
Lietuvių 🧑🏻‍🏭 gamyklos darbuotojas: šviesios odos
Latviešu 🧑🏻‍🏭 rūpnīcas strādnieks: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏻‍🏭 pekerja kilang: ton kulit cerah
ဗမာ 🧑🏻‍🏭 စက်ရုံအလုပ်သမား − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🧑🏻‍🏭 industriarbeider: hudtype 1–2
Nederlands 🧑🏻‍🏭 fabrieksarbeider: lichte huidskleur
Polski 🧑🏻‍🏭 pracownik fabryki: karnacja jasna
پښتو 🧑🏻‍🏭 د فابریکې کارګر: سپین پوستکی
Português 🧑🏻‍🏭 funcionário de fábrica: pele clara
Română 🧑🏻‍🏭 muncitor sau muncitoare în fabrică: ton deschis al pielii
Русский 🧑🏻‍🏭 рабочий: очень светлый тон кожи
سنڌي 🧑🏻‍🏭 ڪارخاني جو ڪم ڪندڙ: اڇي چمڙي
Slovenčina 🧑🏻‍🏭 robotník: svetlý tón pleti
Slovenščina 🧑🏻‍🏭 tovarniški delavec: svetel ten kože
Shqip 🧑🏻‍🏭 person punëtor fabrike: nuancë lëkure e çelët
Српски 🧑🏻‍🏭 радник у фабрици: светла кожа
Svenska 🧑🏻‍🏭 fabriksarbetare: ljus hy
ภาษาไทย 🧑🏻‍🏭 พนักงานโรงงาน: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🧑🏻‍🏭 fabrika işçisi: açık cilt tonu
Українська 🧑🏻‍🏭 фабричний працівник: світлий тон шкіри
اردو 🧑🏻‍🏭 فیکٹری ورکر: سفید جلد
Tiếng Việt 🧑🏻‍🏭 công nhân nhà máy: màu da sáng
简体中文 🧑🏻‍🏭 工人: 较浅肤色
繁體中文 🧑🏻‍🏭 工廠作業員: 白皮膚