অনুলিপি সম্পন্ন হয়েছে।

snsfont.com

🫶🏽

“🫶🏽” অর্থ: hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > tay

🫶🏽 অর্থ এবং বর্ণনা
Bàn tay màu da trung bình tạo thành trái tim🫶🏽Biểu tượng cảm xúc này dùng để thể hiện tình yêu💖, tình cảm💕 hoặc tình bạn, với hai bàn tay màu da trung bình tạo hình trái tim. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình yêu hoặc lòng biết ơn. Nó được sử dụng để thể hiện tình yêu và tình cảm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❤️ trái tim, 💞 hai trái tim, 🥰 khuôn mặt hạnh phúc

Biểu tượng cảm xúc trái tim bằng tay | biểu tượng cảm xúc hình trái tim bằng tay | biểu tượng cảm xúc biểu cảm tình yêu | biểu tượng cảm xúc hình trái tim bằng tay | biểu tượng cảm xúc biểu cảm tình cảm | biểu tượng cảm xúc tình yêu: màu da nâu
🫶🏽 ব্যবহারের উদাহরণ
ㆍAnh yêu em🫶🏽
ㆍEm thật quý giá🫶🏽
ㆍCảm ơn em luôn🫶🏽
🫶🏽 SNS এর ইমোজি
🫶🏽 মৌলিক তথ্য
Emoji: 🫶🏽
সংক্ষিপ্ত নাম:hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da trung bình
কোড পয়েন্ট:U+1FAF6 1F3FD কপি
বিভাগ:👌 Người & Cơ thể
উপবিভাগ:🤝 tay
মূল শব্দ:hai bàn tay tạo hình trái tim | màu da trung bình | yêu
Biểu tượng cảm xúc trái tim bằng tay | biểu tượng cảm xúc hình trái tim bằng tay | biểu tượng cảm xúc biểu cảm tình yêu | biểu tượng cảm xúc hình trái tim bằng tay | biểu tượng cảm xúc biểu cảm tình cảm | biểu tượng cảm xúc tình yêu: màu da nâu
এছাড়াও দেখুন 12
😍 mặt cười mắt hình trái tim কপি
😘 mặt đang hôn gió কপি
🥰 mặt cười với 3 trái tim কপি
😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim কপি
💞 trái tim xoay vòng কপি
💋 dấu nụ hôn কপি
🤞 hai ngón tay bắt chéo কপি
🤟 cử chỉ yêu nhau কপি
🫰 bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo কপি
🧑‍🎤 ca sĩ কপি
💏 nụ hôn কপি
💑 cặp đôi với trái tim কপি
বিভিন্ন নির্মাতার ছবি 0
🫶🏽 অন্যান্য ভাষা
ভাষাসংক্ষিপ্ত নাম ও লিঙ্ক
العربية 🫶🏽 أيدي متشابكة على شكل قلب: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🫶🏽 əldən ürək: orta dəri tonu
Български 🫶🏽 ръце във формата на сърце: средна на цвят кожа
বাংলা 🫶🏽 হৃদয়াকৃতির হাত: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🫶🏽 ruke formiraju srce: umjerena boja kože
Čeština 🫶🏽 ruce spojené do tvaru srdce: střední odstín pleti
Dansk 🫶🏽 hjertehænder: medium teint
Deutsch 🫶🏽 Hände, die Herz bilden: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🫶🏽 καρδούλα με τα χέρια: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🫶🏽 heart hands: medium skin tone
Español 🫶🏽 manos formando un corazón: tono de piel medio
Eesti 🫶🏽 südant moodustavad käed: keskmine nahatoon
فارسی 🫶🏽 شکل قلب با دست: پوست طلایی
Suomi 🫶🏽 sydänkuvio käsillä: tummanvaalea iho
Filipino 🫶🏽 nakapusong kamay: katamtamang kulay ng balat
Français 🫶🏽 mains qui forment un cœur : peau légèrement mate
עברית 🫶🏽 סימן לב עם הידיים: גוון עור בינוני
हिन्दी 🫶🏽 हाथों से बना दिल का चिह्न: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🫶🏽 ruke koje tvore srce: maslinasta boja kože
Magyar 🫶🏽 szívet formázó kezek: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🫶🏽 tangan membentuk hati: warna kulit sedang
Italiano 🫶🏽 mani a cuore: carnagione olivastra
日本語 🫶🏽 ハート形の手: 中間の肌色
ქართველი 🫶🏽 გულის ჟესტი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🫶🏽 жұректі көрсетіп тұрған қолдар: 4-тері түсі
한국어 🫶🏽 손 하트: 갈색 피부
Kurdî 🫶🏽 Dilê Destan: Çermê qehweyî
Lietuvių 🫶🏽 širdelė iš rankų: rusvos odos
Latviešu 🫶🏽 sirds žests: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🫶🏽 tangan berbentuk hati: ton kulit sederhana
ဗမာ 🫶🏽 လက်ချောင်းများဖြင့် အသည်းနှလုံးပုံဖော်ခြင်း − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🫶🏽 hjertehender: hudtype 4
Nederlands 🫶🏽 handen in de vorm van een hart: getinte huidskleur
Polski 🫶🏽 dłonie tworzące serce: karnacja średnia
پښتو 🫶🏽 د لاس زړه: نسواري پوستکي
Português 🫶🏽 mãos de coração: pele morena
Română 🫶🏽 mâini care formează o inimă: ton mediu al pielii
Русский 🫶🏽 жест «сердце»: средний тон кожи
سنڌي 🫶🏽 هٿ دل: ڪارو جلد
Slovenčina 🫶🏽 srdce z dlaní: stredný tón pleti
Slovenščina 🫶🏽 roki, sklenjeni v obliki srca: srednji ten kože
Shqip 🫶🏽 duar si zemër: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🫶🏽 руке које праве срце: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🫶🏽 handhjärta: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🫶🏽 มือรูปหัวใจ: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🫶🏽 kalp oluşturan eller: orta cilt tonu
Українська 🫶🏽 жест «серце»: помірний тон шкіри
اردو 🫶🏽 ہاتھ کا دل: بھوری جلد
Tiếng Việt 🫶🏽 hai bàn tay tạo hình trái tim: màu da trung bình
简体中文 🫶🏽 做成心形的双手: 中等肤色
繁體中文 🫶🏽 雙手心形: 淺褐皮膚