Kopiranje je završeno.

snsfont.com

👨🏽‍🦼

“👨🏽‍🦼” Značenje: người đàn ông trên xe lăn điện: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

👨🏽‍🦼 Značenje i opis
Người đàn ông ngồi trên xe lăn có động cơ: Màu da hơi tối hơn 👨🏽‍🦼 Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông có tông màu da hơi sẫm hơn ngồi trên xe lăn có động cơ, tượng trưng cho một người bị khuyết tật vận động hoặc người sử dụng thiết bị hỗ trợ di chuyển. Nó là viết tắt của sự hòa nhập🤝, khả năng tiếp cận♿, nhận thức về khuyết tật🎗️ và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan. Điều này hữu ích khi thảo luận về các vấn đề tiếp cận trong không gian công cộng hoặc nêu bật nhu cầu về thiết bị hỗ trợ di chuyển.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ♿ Xe lăn, 👩‍🦼 Người phụ nữ ngồi trên xe lăn điện, 🦽 Xe lăn bằng tay

Biểu tượng cảm xúc xe lăn điện | biểu tượng cảm xúc xe lăn | biểu tượng cảm xúc người khuyết tật di chuyển | biểu tượng cảm xúc xe điện | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ di chuyển: màu da nâu
👨🏽‍🦼 Primjeri i upotreba
ㆍNơi này phù hợp cho xe lăn 👨🏽‍🦼
ㆍTôi đã nộp đơn xin trợ cấp xe lăn điện 👨🏽‍🦼
ㆍChúng tôi cần trạm sạc xe lăn ở những nơi công cộng 👨🏽‍🦼
👨🏽‍🦼 Društvene mreže emoji
👨🏽‍🦼 Osnovne informacije
Emoji: 👨🏽‍🦼
Kratko ime:người đàn ông trên xe lăn điện: màu da trung bình
Kodna tačka:U+1F468 1F3FD 200D 1F9BC Kopiraj
Kategorija:👌 Người & Cơ thể
Podkategorija:🏃 hoạt động cá nhân
Ključna riječ:hỗ trợ tiếp cận | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | xe lăn
Biểu tượng cảm xúc xe lăn điện | biểu tượng cảm xúc xe lăn | biểu tượng cảm xúc người khuyết tật di chuyển | biểu tượng cảm xúc xe điện | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ di chuyển: màu da nâu
Također pogledajte 6
👨 đàn ông Kopiraj
🛵 xe tay ga Kopiraj
🦼 xe lăn tự động Kopiraj
🦽 xe lăn tay Kopiraj
🛥️ thuyền máy Kopiraj
biểu tượng xe lăn Kopiraj
Slike raznih proizvođača 0
👨🏽‍🦼 Drugi jezici
JezikKratko ime & link
العربية 👨🏽‍🦼 رجل على كرسي متحرك كهربائي: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 👨🏽‍🦼 motorlu oturacaqda kişi: orta dəri tonu
Български 👨🏽‍🦼 мъж в акумулаторна инвалидна количка: средна на цвят кожа
বাংলা 👨🏽‍🦼 যান্ত্রিক হুইলচেয়ারে পুরুষ: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏽‍🦼 muškarac u motornim invalidskim kolicima: umjerena boja kože
Čeština 👨🏽‍🦼 muž na elektrickém invalidním vozíku: střední odstín pleti
Dansk 👨🏽‍🦼 mand i elektrisk kørestol: medium teint
Deutsch 👨🏽‍🦼 Mann in elektrischem Rollstuhl: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏽‍🦼 άντρας σε ηλεκτροκίνητο αναπηρικό αμαξίδιο: μεσαίος τόνος δέρματος
English 👨🏽‍🦼 man in motorized wheelchair: medium skin tone
Español 👨🏽‍🦼 hombre en silla de ruedas eléctrica: tono de piel medio
Eesti 👨🏽‍🦼 elektriratastoolis olev mees: keskmine nahatoon
فارسی 👨🏽‍🦼 مرد در صندلی چرخ‌دار برقی: پوست طلایی
Suomi 👨🏽‍🦼 mies moottoroidussa pyörätuolissa: tummanvaalea iho
Filipino 👨🏽‍🦼 lalaki sa de-kuryenteng wheelchair: katamtamang kulay ng balat
Français 👨🏽‍🦼 homme en fauteuil motorisé : peau légèrement mate
עברית 👨🏽‍🦼 איש בכסא גלגלים ממונע: גוון עור בינוני
हिन्दी 👨🏽‍🦼 मोटर व्हीलचेयर पर बैठा आदमी: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 👨🏽‍🦼 muškarac u motornim invalidskim kolicima: maslinasta boja kože
Magyar 👨🏽‍🦼 férfi motoros kerekesszékben: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏽‍🦼 pria dengan kursi roda bermotor: warna kulit sedang
Italiano 👨🏽‍🦼 uomo su sedia a rotelle motorizzata: carnagione olivastra
日本語 👨🏽‍🦼 電動車椅子の男性: 中間の肌色
ქართველი 👨🏽‍🦼 კაცი მოტორიან ეტლში: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 👨🏽‍🦼 электр жетегі бар арбашадағы еркек: 4-тері түсі
한국어 👨🏽‍🦼 전동 휠체어를 탄 남자: 갈색 피부
Kurdî 👨🏽‍🦼 Zilamê bi kursiya bi teker elektrîkê: çermê qehweyî
Lietuvių 👨🏽‍🦼 vyras motorizuotame vežimėlyje: rusvos odos
Latviešu 👨🏽‍🦼 vīrietis motorizētā ratiņkrēslā: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏽‍🦼 lelaki dalam kerusi roda bermotor: ton kulit sederhana
ဗမာ 👨🏽‍🦼 စက်တပ်လူနာထိုင်ခုံစီး အမျိုးသား − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 👨🏽‍🦼 mann i motorisert rullestol: hudtype 4
Nederlands 👨🏽‍🦼 man in elektrische rolstoel: getinte huidskleur
Polski 👨🏽‍🦼 mężczyzna na elektrycznym wózku inwalidzkim: karnacja średnia
پښتو 👨🏽‍🦼 سړی په بریښنایی ویلچیر کې: نسواري پوټکی
Português 👨🏽‍🦼 homem em cadeira de rodas motorizada: pele morena
Română 👨🏽‍🦼 bărbat în scaun cu rotile motorizat: ton mediu al pielii
Русский 👨🏽‍🦼 мужчина в электрическом кресле-коляске: средний тон кожи
سنڌي 👨🏽‍🦼 اليڪٽرڪ ويل چيئر ۾ انسان: ناسي جلد
Slovenčina 👨🏽‍🦼 muž na elektrickom invalidnom vozíku: stredný tón pleti
Slovenščina 👨🏽‍🦼 moški na motoriziranem invalidskem vozičku: srednji ten kože
Shqip 👨🏽‍🦼 burrë në karrocë të motorizuar invalidi: nuancë lëkure zeshkane
Српски 👨🏽‍🦼 човек у моторним колицима: ни светла ни тамна кожа
Svenska 👨🏽‍🦼 man i permobil: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 👨🏽‍🦼 ผู้ชายนั่งวีลแชร์ไฟฟ้า: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 👨🏽‍🦼 elektrikli tekerlekli sandalyede erkek: orta cilt tonu
Українська 👨🏽‍🦼 чоловік у візку з електроприводом: помірний тон шкіри
اردو 👨🏽‍🦼 الیکٹرک وہیل چیئر میں آدمی: بھوری جلد
Tiếng Việt 👨🏽‍🦼 người đàn ông trên xe lăn điện: màu da trung bình
简体中文 👨🏽‍🦼 坐电动轮椅的男人: 中等肤色
繁體中文 👨🏽‍🦼 坐電動輪椅的男子: 淺褐皮膚