Kopírování dokončeno.

snsfont.com

🙃

“🙃” Význam: mặt lộn ngược Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt cười

🙃 Význam a popis
Upside Down Face 🙃
🙃 dùng để chỉ khuôn mặt lộn ngược và được dùng để diễn đạt những tình huống vui tươi hoặc có chút mỉa mai. Những biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để tạo sự hài hước 😂, trò đùa 😜 và đôi khi để thể hiện sự thay đổi trong một tình huống. Nó thường được sử dụng như một trò đùa nhẹ nhàng với bạn bè hoặc trong những tình huống hài hước.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😉 Mặt nháy mắt, 😜 Mặt nháy mắt thè lưỡi, 😆 Mặt cười nhắm mắt

Biểu tượng cảm xúc mặt lộn ngược | Biểu tượng cảm xúc mỉm cười lộn ngược | Biểu tượng cảm xúc vui tươi | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt kỳ lạ | Biểu tượng cảm xúc lộn ngược dễ thương | Biểu tượng cảm xúc nụ cười lộn ngược
🙃 Příklady a použití
ㆍChỉ là đùa thôi mà🙃
ㆍHôm nay anh rất vui🙃
ㆍKhi ở bên em, anh luôn vui vẻ🙃
🙃 Sociální sítě emoji
🙃 Základní informace
Emoji: 🙃
Krátké jméno:mặt lộn ngược
Apple jméno:khuôn mặt lộn ngược
Kódový bod:U+1F643 Kopírovat
Kategorie:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Podkategorie:😄 mặt cười
Klíčové slovo:lộn ngược | mặt | mặt lộn ngược
Biểu tượng cảm xúc mặt lộn ngược | Biểu tượng cảm xúc mỉm cười lộn ngược | Biểu tượng cảm xúc vui tươi | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt kỳ lạ | Biểu tượng cảm xúc lộn ngược dễ thương | Biểu tượng cảm xúc nụ cười lộn ngược
Viz také 11
😉 mặt nháy mắt Kopírovat
🙂 mặt cười mỉm Kopírovat
😜 mặt lè lưỡi nháy mắt Kopírovat
🤪 mặt làm trò hề Kopírovat
😬 mặt nhăn nhó Kopírovat
😶 mặt không có miệng Kopírovat
🙄 mặt có mắt đu đưa Kopírovat
😕 mặt bối rối Kopírovat
🙁 mặt hơi cau mày Kopírovat
🌚 mặt trăng non Kopírovat
🔄 nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ Kopírovat
🙃 Další jazyky
JazykKrátké jméno & odkaz
العربية 🙃 وجه مقلوب
Azərbaycan 🙃 başı-aşağı üz
Български 🙃 Обърнато наобратно лице
বাংলা 🙃 মাথাটা নিচে তলাটা উপরে এমন মুখ
Bosanski 🙃 naglavačke
Čeština 🙃 převrácený obličej
Dansk 🙃 omvendt ansigt
Deutsch 🙃 umgekehrtes Gesicht
Ελληνικά 🙃 αναποδογυρισμένο πρόσωπο
English 🙃 upside-down face
Español 🙃 cara al revés
Eesti 🙃 tagurpidi nägu
فارسی 🙃 صورت وارونه
Suomi 🙃 ylösalainen naama
Filipino 🙃 baligtad na mukha
Français 🙃 tête à l’envers
עברית 🙃 פרצוף הפוך
हिन्दी 🙃 उल्टा चेहरा
Hrvatski 🙃 naopačke okrenuto lice
Magyar 🙃 fejjel lefelé fordult arc
Bahasa Indonesia 🙃 wajah terbalik
Italiano 🙃 faccina sottosopra
日本語 🙃 さかさまの顔
ქართველი 🙃 ამოტრიალებული სახე
Қазақ 🙃 мысқыл
한국어 🙃 거꾸로 된 얼굴
Kurdî 🙃 rûyê serûbin
Lietuvių 🙃 apverstas veidas
Latviešu 🙃 apgriezta seja
Bahasa Melayu 🙃 muka terbalik
ဗမာ 🙃 ဇောက်ထိုး မျက်နှာ
Bokmål 🙃 fjes som er opp-ned
Nederlands 🙃 omgekeerd gezicht
Polski 🙃 odwrócona twarz
پښتو 🙃 پورته مخ
Português 🙃 rosto de cabeça para baixo
Română 🙃 față cu susul în jos
Русский 🙃 вверх тормашками
سنڌي 🙃 مٿي جو منهن
Slovenčina 🙃 prevrátená tvár
Slovenščina 🙃 na glavo obrnjen obraz
Shqip 🙃 fytyrë përmbys
Српски 🙃 лице окренуто наопако
Svenska 🙃 upp-och-nervänt ansikte
ภาษาไทย 🙃 หน้ากลับหัว
Türkçe 🙃 ters yüz
Українська 🙃 обличчя догори дриґом
اردو 🙃 الٹا چہرہ
Tiếng Việt 🙃 mặt lộn ngược
简体中文 🙃 倒脸
繁體中文 🙃 顛倒臉