Kopírování dokončeno.

snsfont.com

🧑🏻‍🤝‍🧑🏾

“🧑🏻‍🤝‍🧑🏾” Význam: hai người nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > gia đình

🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 Význam a popis
Giữa bạn bè: Da sáng và da tối vừa phải Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai người có màu da khác nhau đang nắm tay nhau, tượng trưng cho tình bạn và tình bạn thân thiết. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình bạn👫, tình bạn🤝 và sự hỗ trợ. Biểu tượng cảm xúc rất hữu ích trong nhiều tình huống để thể hiện cảm giác kết nối giữa con người với nhau.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👭 bạn gái, 👬 bạn trai, 🤗 người ôm

Biểu tượng cảm xúc bắt tay giữa người với người | biểu tượng cảm xúc từ màu da sáng đến màu da nâu sẫm | biểu tượng cảm xúc hợp tác | biểu tượng cảm xúc thân mật | biểu tượng cảm xúc tình bạn | biểu tượng cảm xúc của đối tác
🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 Příklady a použití
ㆍChúng ta luôn ở bên nhau🧑🏻‍🤝‍🧑🏾
ㆍBạn bè là điều quý giá🧑🏻‍🤝‍🧑🏾
ㆍTôi hạnh phúc vì chúng ta ở bên nhau🧑🏻‍🤝‍🧑🏾
🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 Sociální sítě emoji
🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 Základní informace
Emoji: 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾
Krátké jméno:hai người nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình
Kódový bod:U+1F9D1 1F3FB 200D 1F91D 200D 1F9D1 1F3FE Kopírovat
Kategorie:👌 Người & Cơ thể
Podkategorie:👨‍👩‍👧‍👦 gia đình
Klíčové slovo:cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | màu da sáng | màu da tối trung bình | nắm tay | người | người nắm tay | tay
Biểu tượng cảm xúc bắt tay giữa người với người | biểu tượng cảm xúc từ màu da sáng đến màu da nâu sẫm | biểu tượng cảm xúc hợp tác | biểu tượng cảm xúc thân mật | biểu tượng cảm xúc tình bạn | biểu tượng cảm xúc của đối tác
Viz také 6
🤝 bắt tay Kopírovat
🤼 người chơi vật Kopírovat
👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay Kopírovat
👬 hai người đàn ông nắm tay Kopírovat
👭 hai người phụ nữ nắm tay Kopírovat
🫂 hai người ôm nhau Kopírovat
Obrázky od různých výrobců 0
🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 Další jazyky
JazykKrátké jméno & odkaz
العربية 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 أشخاص يمسكون بأيدي بعضهم: بشرة بلون فاتح وبشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 əl-ələ tutan adamlar: açıq dəri tonu, orta-tünd dəri tonu
Български 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 хора, които се държат за ръце: светла кожа и средно тъмна кожа
বাংলা 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 হাত ধরে থাকা লোকেরা: হালকা ত্বকের রঙ, মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 ljudi se drže za ruke: svijetla boja kože i umjereno tamna boja kože
Čeština 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 dva lidé držící se za ruce: světlý odstín pleti, středně tmavý odstín pleti
Dansk 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 mennesker, der holder hånd: lys teint og medium til mørk teint
Deutsch 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 sich an den Händen haltende Personen: helle Hautfarbe, mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 άτομα πιασμένα χέρι-χέρι: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος, μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 people holding hands: light skin tone, medium-dark skin tone
Español 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 dos personas de la mano: tono de piel claro y tono de piel oscuro medio
Eesti 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 inimesed hoiavad käest kinni: hele nahatoon, keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 اشخاصی دست در دست هم: پوست سفید،‏ پوست گندمی
Suomi 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 ihmiset käsi kädessä: vaalea iho, keskitumma iho
Filipino 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 mga taong magkahawak-kamay: light na kulay ng balat, katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 deux personnes se tenant la main : peau claire et peau mate
עברית 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 אנשים מחזיקים ידיים: גוון עור בהיר, גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 हाथ पकड़े हुए लोग: गोरी त्वचा, हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 osobe koje se drže za ruke: svijetla boja kože i smeđa boja kože
Magyar 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 egymás kezét fogó emberek: világos bőrtónus és közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 orang bergandengan: warna kulit cerah, warna kulit gelap-sedang
Italiano 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 persone che si tengono per mano: carnagione chiara e carnagione abbastanza scura
日本語 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 手をつなぐ2人: 薄い肌色 やや濃い肌色
ქართველი 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 ხელჩაკიდებული ხალხი: კანის ღია ტონალობა, საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 қолдарын көтеріп тұрған адамдар: 1–2 тері түсі 5-тері түсі
한국어 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 손을 잡고 있는 두 명의 사람: 하얀 피부 진한 갈색 피부
Kurdî 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 Du kesên destên hev digirin: çermê spî çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 rankomis susikibę žmonės: šviesios odos tamsios odos
Latviešu 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 cilvēki sadevušies rokās: gaišs ādas tonis un vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 orang berpegangan tangan: ton kulit cerah dan ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 လက်ချင်းချိတ်ထားသူများ − အသားဖြူရောင်နှင့် အသားညိုရောင်
Bokmål 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 personer som leier: hudtype 1–2, hudtype 5
Nederlands 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 personen hand in hand: lichte huidskleur, donkergetinte huidskleur
Polski 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 osoby trzymające się za ręce: karnacja jasna i karnacja średnio ciemna
پښتو 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 دوه کسان لاسونه نیسي: سپین پوستکی تور نسواري پوستکی
Português 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 pessoas de mãos dadas: pele clara e pele morena escura
Română 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 persoane ținându-se de mână: ton deschis al pielii, ton semi‑închis al pielii
Русский 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 люди, держащиеся за руки: очень светлый тон кожи темный тон кожи
سنڌي 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 ٻه ماڻهو هٿ جهلي رهيا آهن: اڇي چمڙي، ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 ľudia držiaci sa za ruky: svetlý tón pleti, stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 osebi se držita za roke: svetel ten kože in srednje temen ten kože
Shqip 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 njerëz të kapur për duarsh: nuancë lëkure e çelët e nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 особе се држе за руке: светла кожа и средње тамна кожа
Svenska 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 personer som håller hand: ljus hy, mellanmörk hy
ภาษาไทย 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 คนจับมือกัน: โทนผิวสีขาว โทนผิวสีแทน
Türkçe 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 el ele tutuşan insanlar: açık cilt tonu orta koyu cilt tonu
Українська 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 люди, що тримаються за руки: світлий тон шкіри і помірно темний тон шкіри
اردو 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 ہاتھ پکڑے ہوئے دو افراد: سفید جلد گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 hai người nắm tay: màu da sáng, màu da tối trung bình
简体中文 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 手拉手的两个人: 较浅肤色中等-深肤色
繁體中文 🧑🏻‍🤝‍🧑🏾 握手的人: 白皮膚 褐皮膚