Kopiering fuldført.

snsfont.com

👨🏾‍🤝‍👨🏿

“👨🏾‍🤝‍👨🏿” Betydning: hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > gia đình

👨🏾‍🤝‍👨🏿 Betydning og beskrivelse
Hai người đàn ông nắm tay nhau 👨🏾‍🤝‍👨🏿Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai người đàn ông nắm tay nhau và chủ yếu tượng trưng cho tình bạn🤝, hợp tác👬 và hỗ trợ lẫn nhau. Nó được sử dụng để nhấn mạnh sự gắn kết bền chặt💪, sự tin tưởng💖 và sự hợp tác giữa bạn bè. Hữu ích để thể hiện sự thân thiện và tình bạn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤝 cái bắt tay, 👬 bạn bè, 💪 trái phiếu

Biểu tượng cảm xúc bắt tay nam | biểu tượng cảm xúc bắt tay nam và nam | biểu tượng cảm xúc bắt tay nam | biểu tượng cảm xúc bắt tay cặp đôi nam | biểu tượng cảm xúc bắt tay đồng tính nam | biểu tượng cảm xúc bắt tay cặp đôi đồng tính nam: màu da nâu sẫm | màu da tối
👨🏾‍🤝‍👨🏿 Eksempler og brug
ㆍTình bạn của chúng ta sẽ không bao giờ thay đổi👨🏾‍🤝‍👨🏿
ㆍAnh sẽ luôn ở bên em👨🏾‍🤝‍👨🏿
ㆍAnh có thể làm bất cứ điều gì cùng em👨🏾‍🤝‍👨🏿
👨🏾‍🤝‍👨🏿 Sociale medier emojis
👨🏾‍🤝‍👨🏿 Grundlæggende information
Emoji: 👨🏾‍🤝‍👨🏿
Kort navn:hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối
Kodepunkt:U+1F468 1F3FE 200D 1F91D 200D 1F468 1F3FF Kopiér
Kategori:👌 Người & Cơ thể
Underkategori:👨‍👩‍👧‍👦 gia đình
Nøgleord:cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hoàng đạo | màu da tối | màu da tối trung bình | người đàn ông | song tử
Biểu tượng cảm xúc bắt tay nam | biểu tượng cảm xúc bắt tay nam và nam | biểu tượng cảm xúc bắt tay nam | biểu tượng cảm xúc bắt tay cặp đôi nam | biểu tượng cảm xúc bắt tay đồng tính nam | biểu tượng cảm xúc bắt tay cặp đôi đồng tính nam: màu da nâu sẫm | màu da tối
Se også 6
🤚 mu bàn tay giơ lên Kopiér
🤝 bắt tay Kopiér
👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay Kopiér
👬 hai người đàn ông nắm tay Kopiér
👭 hai người phụ nữ nắm tay Kopiér
🚹 nhà vệ sinh nam Kopiér
Billeder fra forskellige producenter 0
👨🏾‍🤝‍👨🏿 Andre sprog
SprogKort navn & link
العربية 👨🏾‍🤝‍👨🏿 رجلان يمسكان بيد بعضهما: بشرة بلون معتدل مائل للغامق وبشرة بلون غامق
Azərbaycan 👨🏾‍🤝‍👨🏿 əl-ələ tutan iki kişi: orta-tünd dəri tonu, tünd dəri tonu
Български 👨🏾‍🤝‍👨🏿 Двама мъже, държащи се за ръце: средно тъмна кожа и тъмна кожа
বাংলা 👨🏾‍🤝‍👨🏿 দুজন পুরুষ হার ধরে দাড়িয়ে আছে: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ, কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏾‍🤝‍👨🏿 dva muškarca se drže za ruke: umjereno tamna boja kože i tamna boja kože
Čeština 👨🏾‍🤝‍👨🏿 dva muži držící se za ruce: středně tmavý odstín pleti, tmavý odstín pleti
Dansk 👨🏾‍🤝‍👨🏿 to mænd hånd i hånd: medium til mørk teint og mørk teint
Deutsch 👨🏾‍🤝‍👨🏿 Händchen haltende Männer: mitteldunkle Hautfarbe, dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏾‍🤝‍👨🏿 άντρες πιασμένοι χέρι-χέρι: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος, σκούρος τόνος δέρματος
English 👨🏾‍🤝‍👨🏿 men holding hands: medium-dark skin tone, dark skin tone
Español 👨🏾‍🤝‍👨🏿 hombres de la mano: tono de piel oscuro medio y tono de piel oscuro
Eesti 👨🏾‍🤝‍👨🏿 käest kinni hoidvad mehed: keskmiselt tume nahatoon, tume nahatoon
فارسی 👨🏾‍🤝‍👨🏿 دو مرد دست در دست: پوست گندمی،‏ پوست آبنوسی
Suomi 👨🏾‍🤝‍👨🏿 kaksi miestä käsi kädessä: keskitumma iho, tumma iho
Filipino 👨🏾‍🤝‍👨🏿 dalawang lalaking magkahawak-kamay: katamtamang dark na kulay ng balat, dark na kulay ng balat
Français 👨🏾‍🤝‍👨🏿 deux hommes se tenant la main : peau mate et peau foncée
עברית 👨🏾‍🤝‍👨🏿 שני גברים מחזיקים ידיים: גוון עור כהה בינוני, גוון עור כהה
हिन्दी 👨🏾‍🤝‍👨🏿 हाथ पकड़े दो पुरुष: हल्की साँवली त्वचा, साँवली त्वचा
Hrvatski 👨🏾‍🤝‍👨🏿 muškarci koji se drže za ruke: smeđa boja kože i tamno smeđa boja kože
Magyar 👨🏾‍🤝‍👨🏿 kézen fogva álló férfiak: közepesen sötét bőrtónus és sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏾‍🤝‍👨🏿 dua pria bergandengan: warna kulit gelap-sedang, warna kulit gelap
Italiano 👨🏾‍🤝‍👨🏿 due uomini che si tengono per mano: carnagione abbastanza scura e carnagione scura
日本語 👨🏾‍🤝‍👨🏿 手をつなぐ男性: やや濃い肌色 濃い肌色
ქართველი 👨🏾‍🤝‍👨🏿 ორი ხელჩაკიდებული კაცი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა, კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 👨🏾‍🤝‍👨🏿 қол ұстасып тұрған екі еркек: 5-тері түсі 6-тері түсі
한국어 👨🏾‍🤝‍👨🏿 손을 잡고 있는 두 명의 남자: 진한 갈색 피부 검은색 피부
Kurdî 👨🏾‍🤝‍👨🏿 Du zilam destên hev digirin: çermê qehweyî yê tarî çermê reş
Lietuvių 👨🏾‍🤝‍👨🏿 du vyrai, susikibę už rankų: tamsios odos itin tamsios odos
Latviešu 👨🏾‍🤝‍👨🏿 vīrieši sadevušies rokās: vidēji tumšs ādas tonis un tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏾‍🤝‍👨🏿 dua lelaki berpegangan tangan: ton kulit sederhana gelap dan ton kulit gelap
ဗမာ 👨🏾‍🤝‍👨🏿 လက်တွဲထားသော အမျိုးသား နှစ်ယောက် − အသားညိုရောင်နှင့် အသားမည်းရောင်
Bokmål 👨🏾‍🤝‍👨🏿 menn som leier: hudtype 5, hudtype 6
Nederlands 👨🏾‍🤝‍👨🏿 mannen hand in hand: donkergetinte huidskleur, donkere huidskleur
Polski 👨🏾‍🤝‍👨🏿 dwóch mężczyzn trzymających się za ręce: karnacja średnio ciemna i karnacja ciemna
پښتو 👨🏾‍🤝‍👨🏿 دوه سړي لاسونه نیسي: تور نسواري پوستکي تور پوستکی
Português 👨🏾‍🤝‍👨🏿 dois homens de mãos dadas: pele morena escura e pele escura
Română 👨🏾‍🤝‍👨🏿 bărbați ținându-se de mână: ton semi‑închis al pielii, ton închis al pielii
Русский 👨🏾‍🤝‍👨🏿 двое мужчин: темный тон кожи очень темный тон кожи
سنڌي 👨🏾‍🤝‍👨🏿 ٻه مرد هٿ جهلي رهيا آهن: ڪارو ناسي جلد، ڪاري جلد
Slovenčina 👨🏾‍🤝‍👨🏿 muži držiaci sa za ruky: stredne tmavý tón pleti, tmavý tón pleti
Slovenščina 👨🏾‍🤝‍👨🏿 moška se držita za roke: srednje temen ten kože in temen ten kože
Shqip 👨🏾‍🤝‍👨🏿 dy burra të kapur për duarsh: nuancë lëkure gjysmë e errët e nuancë lëkure e errët
Српски 👨🏾‍🤝‍👨🏿 мушкарци се држе за руке: средње тамна кожа и тамна кожа
Svenska 👨🏾‍🤝‍👨🏿 två män håller hand: mellanmörk hy, mörk hy
ภาษาไทย 👨🏾‍🤝‍👨🏿 ชาย-ชายจับมือ: โทนผิวสีแทน โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 👨🏾‍🤝‍👨🏿 el ele tutuşan erkekler: orta koyu cilt tonu koyu cilt tonu
Українська 👨🏾‍🤝‍👨🏿 чоловіки, що тримаються за руки: помірно темний тон шкіри і темний тон шкіри
اردو 👨🏾‍🤝‍👨🏿 ہاتھ پکڑے ہوئے دو آدمی: گہری بھوری جلد کالی جلد
Tiếng Việt 👨🏾‍🤝‍👨🏿 hai người đàn ông nắm tay: màu da tối trung bình, màu da tối
简体中文 👨🏾‍🤝‍👨🏿 手拉手的两个男人: 中等-深肤色较深肤色
繁體中文 👨🏾‍🤝‍👨🏿 兩個男人: 褐皮膚 黑皮膚