Kopiering fuldført.

snsfont.com

👾

“👾” Betydning: quái vật ngoài hành tinh Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > làm cho trang phục

👾 Betydning og beskrivelse
Sinh vật ngoài hành tinh 👾Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một sinh vật ngoài hành tinh có pixel và chủ yếu được sử dụng để đại diện cho trò chơi điện tử 🎮, khoa học viễn tưởng 🛸 hoặc những sinh vật chưa biết. Nó thường được sử dụng cho các nhân vật trong game hoặc trong những tình huống lạ. Nó được sử dụng để đại diện cho nghệ thuật pixel hoặc trò chơi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎮 bảng điều khiển trò chơi, 👽 người ngoài hành tinh, 🕹️ cần điều khiển

Biểu tượng cảm xúc quái vật chơi game | biểu tượng cảm xúc người ngoài hành tinh | biểu tượng cảm xúc trò chơi cổ điển | biểu tượng cảm xúc nghệ thuật pixel | biểu tượng cảm xúc trò chơi điện tử | biểu tượng cảm xúc quái vật hung hãn
👾 Eksempler og brug
ㆍTrò chơi này thực sự thú vị👾
ㆍTôi đang chiến đấu với các sinh vật ngoài hành tinh👾
ㆍTôi thích pixel art👾
👾 Sociale medier emojis
👾 Grundlæggende information
Emoji: 👾
Kort navn:quái vật ngoài hành tinh
Apple navn:quái vật ngoài hành tinh
Kodepunkt:U+1F47E Kopiér
Kategori:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Underkategori:💩 làm cho trang phục
Nøgleord:đĩa bay | khuôn mặt | ngoài trái đất | người ngoài hành tinh | quái vật | quái vật ngoài hành tinh | sinh vật
Biểu tượng cảm xúc quái vật chơi game | biểu tượng cảm xúc người ngoài hành tinh | biểu tượng cảm xúc trò chơi cổ điển | biểu tượng cảm xúc nghệ thuật pixel | biểu tượng cảm xúc trò chơi điện tử | biểu tượng cảm xúc quái vật hung hãn
Se også 20
🤗 mặt ôm Kopiér
😈 mặt cười có sừng Kopiér
👹 mặt quỷ Kopiér
👺 yêu tinh Kopiér
👻 ma Kopiér
👽 người ngoài hành tinh Kopiér
💩 đống phân Kopiér
🤖 mặt rô-bốt Kopiér
🖖 tay thần lửa Kopiér
👨‍🚀 phi hành gia nam Kopiér
👩‍🚀 phi hành gia nữ Kopiér
🐙 bạch tuộc Kopiér
🦑 mực ống Kopiér
🚀 tên lửa Kopiér
🛸 đĩa bay Kopiér
🌌 dải ngân hà Kopiér
🎮 trò chơi điện tử Kopiér
🔫 súng nước Kopiér
📡 ăng-ten vệ tinh Kopiér
🔭 kính viễn vọng Kopiér
👾 Andre sprog
SprogKort navn & link
العربية 👾 وحش غريب
Azərbaycan 👾 yadplanetli monstr
Български 👾 извънземно чудовище
বাংলা 👾 এলিয়ান মনস্টার
Bosanski 👾 vanzemaljsko čudovište
Čeština 👾 mimozemská příšera
Dansk 👾 alien-monster
Deutsch 👾 Computerspiel-Monster
Ελληνικά 👾 εξωγήινο τέρας
English 👾 alien monster
Español 👾 monstruo alienígena
Eesti 👾 tulnukkoletis
فارسی 👾 هیولای فضایی
Suomi 👾 avaruushirviö
Filipino 👾 halimaw na alien
Français 👾 monstre de l’espace
עברית 👾 מפלצת חייזרית
हिन्दी 👾 परग्रह दैत्य
Hrvatski 👾 izvanzemaljsko čudovište
Magyar 👾 földönkívüli szörny
Bahasa Indonesia 👾 monster alien
Italiano 👾 mostro alieno
日本語 👾 インベーダー
ქართველი 👾 უცხოპლანეტელი მონსტრი
Қазақ 👾 басқа планетадан келген құбыжық
한국어 👾 에일리언
Kurdî 👾 alien
Lietuvių 👾 monstras ateivis
Latviešu 👾 citplanētiešu briesmonis
Bahasa Melayu 👾 raksasa angkasa lepas
ဗမာ 👾 မကောင်းဆိုးဝါး ဂြိုဟ်သား
Bokmål 👾 rommonster
Nederlands 👾 buitenaards monster
Polski 👾 kosmiczny potwór
پښتو 👾 اجنبی
Português 👾 monstro alienígena
Română 👾 monstru extraterestru
Русский 👾 космический монстр
سنڌي 👾 اجنبي
Slovenčina 👾 mimozemská príšera
Slovenščina 👾 vesoljska pošast
Shqip 👾 përbindësh alien
Српски 👾 ванземаљско чудовиште
Svenska 👾 utomjordiskt monster
ภาษาไทย 👾 สัตว์ประหลาดเอเลี่ยน
Türkçe 👾 uzaylı canavar
Українська 👾 іншопланетний монстр
اردو 👾 اجنبی
Tiếng Việt 👾 quái vật ngoài hành tinh
简体中文 👾 外星怪物
繁體中文 👾 怪物