Kopieren abgeschlossen.

snsfont.com

⛩️

“⛩️” Bedeutung: đền thờ Nhật Bản Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi tôn giáo

⛩️ Bedeutung und Beschreibung
Biểu tượng cảm xúc đền thờ⛩️
⛩️ đại diện cho một ngôi đền ở Nhật Bản và chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến các địa điểm tôn giáo⛩️, văn hóa Nhật Bản🇯🇵 và các điểm du lịch🏞️. Nó thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đề cập đến các địa điểm tôn giáo truyền thống ở Nhật Bản. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như du lịch Nhật Bản hoặc khám phá văn hóa.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏯 Lâu đài Nhật Bản, 🇯🇵 Cờ Nhật Bản, 🗾 bản đồ Nhật Bản

Biểu tượng cảm xúc Torii | biểu tượng cảm xúc Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc mốc | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc truyền thống
⛩️ Beispiele und Verwendung
ㆍTôi đã thấy một nghi lễ truyền thống tại một ngôi đền⛩️.
ㆍTôi đã đến thăm một ngôi đền⛩️ trong chuyến đi Nhật Bản.
ㆍNgôi đền⛩️ thực sự là một nơi yên bình.
⛩️ Soziale Medien Emojis
⛩️ Grundinformation
Emoji: ⛩️
Kurzer Name:đền thờ Nhật Bản
Apple-Name:Shinto Shrine
Code-Punkt:U+26E9 FE0F Kopieren
Kategorie:🚌 Du lịch & Địa điểm
Unterkategorie:⛪ nơi tôn giáo
Schlüsselwort:đền thờ | đền thờ Nhật Bản | tôn giáo
Biểu tượng cảm xúc Torii | biểu tượng cảm xúc Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc mốc | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc truyền thống
Siehe auch 11
👺 yêu tinh Kopieren
👲 người đàn ông đội mũ Trung Quốc Kopieren
🗾 bản đồ Nhật Bản Kopieren
🏯 lâu đài Nhật Bản Kopieren
🕋 kaaba Kopieren
🕌 nhà thờ hồi giáo Kopieren
🕍 giáo đường Do thái Kopieren
🎑 lễ ngắm trăng Kopieren
📿 tràng hạt Kopieren
🏮 đèn lồng giấy màu đỏ Kopieren
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Kopieren
⛩️ Andere Sprachen
SpracheKurzer Name & Link
العربية ⛩️ ضريح
Azərbaycan ⛩️ sinto məbədi
Български ⛩️ Шинтоистки храм
বাংলা ⛩️ শিন্তো মন্দির
Bosanski ⛩️ shinto oltar
Čeština ⛩️ šintoistická svatyně
Dansk ⛩️ Shinto-helligdom
Deutsch ⛩️ Shinto-Schrein
Ελληνικά ⛩️ σιντοϊστικός ναός
English ⛩️ shinto shrine
Español ⛩️ santuario sintoísta
Eesti ⛩️ shinto tempel
فارسی ⛩️ معبد شینتو
Suomi ⛩️ shinto-temppeli
Filipino ⛩️ shinto shrine
Français ⛩️ sanctuaire shinto
עברית ⛩️ מקדש שינטו
हिन्दी ⛩️ शिंटो श्राइन, जापानी धर्म स्थल
Hrvatski ⛩️ šintoistički hram
Magyar ⛩️ sintó szentély
Bahasa Indonesia ⛩️ kuil Shinto
Italiano ⛩️ santuario shintoista
日本語 ⛩️ 鳥居
ქართველი ⛩️ შინტოს ტაძარი
Қазақ ⛩️ синтоистік храм
한국어 ⛩️ 신토 신사
Kurdî ⛩️ şînto shrine
Lietuvių ⛩️ Šintoizmo šventykla
Latviešu ⛩️ sintoistu svētnīca
Bahasa Melayu ⛩️ kuil shinto
ဗမာ ⛩️ ရှင်တို ဘုရားကျောင်း
Bokmål ⛩️ Shinto-alter
Nederlands ⛩️ shinto-tempel
Polski ⛩️ świątynia shinto
پښتو ⛩️ د شینټو زیارت
Português ⛩️ santuário japonês
Română ⛩️ altar shinto
Русский ⛩️ синтоистский храм
سنڌي ⛩️ شنٽو مزار
Slovenčina ⛩️ šintoistická svätyňa
Slovenščina ⛩️ šintoistično svetišče
Shqip ⛩️ faltore shinto
Српски ⛩️ шинтоистички храм
Svenska ⛩️ shintohelgedom
ภาษาไทย ⛩️ ศาลเจ้าชินโต
Türkçe ⛩️ Şinto tapınağı
Українська ⛩️ синтоїстський храм
اردو ⛩️ شنٹو مزار
Tiếng Việt ⛩️ đền thờ Nhật Bản
简体中文 ⛩️ 神社
繁體中文 ⛩️ 神社