Kopieren abgeschlossen.

snsfont.com

“➿” Bedeutung: vòng lặp đôi Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng khác

Bedeutung und Beschreibung
Biểu tượng cảm xúc đôi ➿
➿ kiểu Ả Rập là hình dạng của hai đường cong giao nhau, thường thể hiện các mẫu phức tạp, lặp đi lặp lại. Nó được dùng để tượng trưng cho sự vô tận♾️ hoặc có nghĩa là sự lặp lại vô tận🔄. Nó thường được sử dụng trong các yếu tố thiết kế và nghệ thuật, đồng thời cũng hữu ích khi thể hiện những ý tưởng hoặc mối quan hệ phức tạp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ♾️ vô hạn, 🔄 lặp lại, 🌀 xoáy, ➰ kiểu Ả Rập

biểu tượng cảm xúc vòng lặp | biểu tượng cảm xúc lặp lại | biểu tượng cảm xúc vòng lặp vô hạn | biểu tượng cảm xúc trang trí | biểu tượng cảm xúc vòng lặp vô hạn | biểu tượng cảm xúc vô tận
Beispiele und Verwendung
ㆍCuộc trò chuyện của chúng tôi lặp đi lặp lại không ngừng➿
Soziale Medien Emojis
Grundinformation
Emoji:
Kurzer Name:vòng lặp đôi
Apple-Name:vòng lặp đôi
Code-Punkt:U+27BF Kopieren
Kategorie:🛑 Biểu tượng
Unterkategorie:☑️ biểu tượng khác
Schlüsselwort:cong | kép | vòng lặp | vòng lặp đôi
biểu tượng cảm xúc vòng lặp | biểu tượng cảm xúc lặp lại | biểu tượng cảm xúc vòng lặp vô hạn | biểu tượng cảm xúc trang trí | biểu tượng cảm xúc vòng lặp vô hạn | biểu tượng cảm xúc vô tận
Siehe auch 8
📱 điện thoại di động Kopieren
📲 điện thoại di động có mũi tên Kopieren
📃 trang bị quăn Kopieren
🧬 adn Kopieren
📵 cấm điện thoại di động Kopieren
📴 tắt điện thoại di động Kopieren
vòng lặp Kopieren
💠 hình thoi có dấu chấm Kopieren
Andere Sprachen
SpracheKurzer Name & Link
العربية ➿ عقدة مزدوجة
Azərbaycan ➿ ikiqat spiral ilmə
Български ➿ двойна примка
বাংলা ➿ দুটি কার্লি লুপ
Bosanski ➿ dupla uvrnuta petlja
Čeština ➿ dvojitá smyčka
Dansk ➿ dobbelt krølle
Deutsch ➿ Doppelschleife
Ελληνικά ➿ διπλός βρόχος
English ➿ double curly loop
Español ➿ bucle doble
Eesti ➿ topeltsilmus
فارسی ➿ حلقه مجعد دوتایی
Suomi ➿ kaksoissilmukka
Filipino ➿ dobleng curly loop
Français ➿ double boucle
עברית ➿ לולאה כפולה
हिन्दी ➿ दोहरा कर्ली लूप
Hrvatski ➿ dvostruka vitičasta petlja
Magyar ➿ dupla hurok
Bahasa Indonesia ➿ untaian bergelombang ganda
Italiano ➿ doppio occhiello
日本語 ➿ ダブルループ
ქართველი ➿ ორმაგი ხვეული მარყუჟი
Қазақ ➿ қос ілмек
한국어 ➿ 두 개의 고리
Kurdî ➿ du zengil
Lietuvių ➿ dviguba kilpelė
Latviešu ➿ dubulta cilpa
Bahasa Melayu ➿ gelung ikal berganda
ဗမာ ➿ လိမ်နေသည့် အကွင်း နှစ်ထပ်ကွမ်း
Bokmål ➿ dobbel løkke
Nederlands ➿ dubbele gekrulde lus
Polski ➿ podwójna pętla
پښتو ➿ دوه حلقې
Português ➿ loop encaracolado duas vezes
Română ➿ buclă ondulată dublă
Русский ➿ двойная петля
سنڌي ➿ ٻه حلقا
Slovenčina ➿ dvojitá slučka
Slovenščina ➿ dvojna zavita pentlja
Shqip ➿ lak i përdredhur dy herë
Српски ➿ двострука петља
Svenska ➿ dubbel ögla
ภาษาไทย ➿ ห่วง 2 รู
Türkçe ➿ çift kıvrık döngü
Українська ➿ подвійна закручена петля
اردو ➿ دو انگوٹھیاں
Tiếng Việt ➿ vòng lặp đôi
简体中文 ➿ 双卷曲环
繁體中文 ➿ 日本免費電話標誌