Kopieren abgeschlossen.

snsfont.com

🅾️

“🅾️” Bedeutung: nút O (nhóm máu) Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🅾️ Bedeutung und Beschreibung
Viết hoa O 🅾️Chữ hoa O 🅾️ tượng trưng cho chữ 'O' và thường được dùng để chỉ cấp độ hoặc nhóm máu. Ví dụ: nó rất hữu ích khi thể hiện nhóm máu O💉, đánh giá trung tính, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện điều gì đó phổ quát hoặc trung tính.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅱️ Chữ in hoa B, 🔤 Bảng chữ cái

Biểu tượng cảm xúc O | biểu tượng cảm xúc bảng chữ cái O | biểu tượng cảm xúc nhóm máu | biểu tượng cảm xúc hình tròn | biểu tượng cảm xúc số 0 | biểu tượng cảm xúc bảng chữ cái
🅾️ Beispiele und Verwendung
ㆍNhóm máu của tôi là 🅾️
ㆍTôi đánh dấu vị trí trung lập của mình là 🅾️
ㆍMọi người đều có thể hiểu được 🅾️
🅾️ Soziale Medien Emojis
🅾️ Grundinformation
Emoji: 🅾️
Kurzer Name:nút O (nhóm máu)
Apple-Name:nhóm máu O
Code-Punkt:U+1F17E FE0F Kopieren
Kategorie:🛑 Biểu tượng
Unterkategorie:🅰️ chữ và số
Schlüsselwort:nhóm máu | nút O (nhóm máu) | o
Biểu tượng cảm xúc O | biểu tượng cảm xúc bảng chữ cái O | biểu tượng cảm xúc nhóm máu | biểu tượng cảm xúc hình tròn | biểu tượng cảm xúc số 0 | biểu tượng cảm xúc bảng chữ cái
Siehe auch 6
💉 ống tiêm Kopieren
🩸 giọt máu Kopieren
vòng tròn lớn đậm Kopieren
🆎 nút AB (nhóm máu) Kopieren
🔠 nhập chữ hoa la tinh Kopieren
🔴 hình tròn màu đỏ Kopieren
🅾️ Andere Sprachen
SpracheKurzer Name & Link
العربية 🅾️ زر O
Azərbaycan 🅾️ o düyməsi
Български 🅾️ Бутон с „O“
বাংলা 🅾️ ও বোতাম
Bosanski 🅾️ dugme o
Čeština 🅾️ štítek 0 (krevní skupina)
Dansk 🅾️ blodtype O
Deutsch 🅾️ Großbuchstabe O in rotem Quadrat
Ελληνικά 🅾️ κουμπί O (ομάδα αίματος)
English 🅾️ O button (blood type)
Español 🅾️ grupo sanguíneo tipo O
Eesti 🅾️ nupp 0 (veregrupp)
فارسی 🅾️ دکمهٔ O (گروه خونی)
Suomi 🅾️ O-veriryhmä
Filipino 🅾️ button na O
Français 🅾️ groupe sanguin O
עברית 🅾️ לחצן O (סוג דם)
हिन्दी 🅾️ O बटन (खून का प्रकार)
Hrvatski 🅾️ tipka krvne grupe 0
Magyar 🅾️ 0 gomb (vércsoport)
Bahasa Indonesia 🅾️ tombol O (golongan darah)
Italiano 🅾️ gruppo sanguigno 0
日本語 🅾️ 血液型O型
ქართველი 🅾️ ღილაკი O (სისხლის ტიპი)
Қазақ 🅾️ O түймесі (қызыл түсті)
한국어 🅾️ 오형
Kurdî 🅾️ Oh celeb
Lietuvių 🅾️ simbolis „O“ (raudona)
Latviešu 🅾️ O poga (asinsgrupa)
Bahasa Melayu 🅾️ butang O (jenis darah)
ဗမာ 🅾️ အို သင်္ကေတ (သွေးအမျိုးအစား)
Bokmål 🅾️ O-knapp (blodtype)
Nederlands 🅾️ bloedgroep O
Polski 🅾️ grupa krwi 0
پښتو 🅾️ او ډول
Português 🅾️ botão O (tipo sanguíneo)
Română 🅾️ buton 0 (grupă sanguină)
Русский 🅾️ I группа крови
سنڌي 🅾️ او قسم
Slovenčina 🅾️ štítok 0
Slovenščina 🅾️ gumb s črko O (krvna skupina)
Shqip 🅾️ butoni «O»
Српски 🅾️ дугме o
Svenska 🅾️ blodgrupp 0
ภาษาไทย 🅾️ เลือดกรุ๊ปโอ
Türkçe 🅾️ 0 düğmesi (kan grubu)
Українська 🅾️ кнопка «І група крові»
اردو 🅾️ اوہ قسم
Tiếng Việt 🅾️ nút O (nhóm máu)
简体中文 🅾️ O 型血
繁體中文 🅾️ O型