Kopieren abgeschlossen.

snsfont.com

🇹🇩

“🇹🇩” Bedeutung: cờ: Chad Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇹🇩 Bedeutung und Beschreibung
Cờ của Tchad 🇹🇩
🇹🇩 biểu tượng cảm xúc đại diện cho lá cờ của Tchad. Tchad là một quốc gia nằm ở Trung Phi, nơi có nhiều nhóm dân tộc và nền văn hóa cùng tồn tại. Tchad nổi tiếng với những sa mạc🏜️và hồ🌊 tuyệt đẹp, nơi sinh sống của nhiều loại động vật hoang dã🐘. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Tchad.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇳🇪 Cờ của Niger, 🇨🇫 Cờ của Cộng hòa Trung Phi, 🇸🇩 Cờ của Sudan

Biểu tượng cảm xúc cờ Tchad | biểu tượng cảm xúc Tchad | biểu tượng cảm xúc Trung Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Tchad | biểu tượng cảm xúc N'Djamena | biểu tượng cảm xúc Sahel
🇹🇩 Beispiele und Verwendung
ㆍSa mạc ở Tchad thật tuyệt vời! 🇹🇩
ㆍTôi muốn biết về văn hóa truyền thống của Tchad. 🇹🇩
ㆍPhong cảnh thiên nhiên của Chad thật sự rất đẹp! 🇹🇩
🇹🇩 Soziale Medien Emojis
🇹🇩 Grundinformation
Emoji: 🇹🇩
Kurzer Name:cờ: Chad
Apple-Name:cờ Chad
Code-Punkt:U+1F1F9 1F1E9 Kopieren
Kategorie:🏁 Cờ
Unterkategorie:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Schlüsselwort:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Tchad | biểu tượng cảm xúc Tchad | biểu tượng cảm xúc Trung Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Tchad | biểu tượng cảm xúc N'Djamena | biểu tượng cảm xúc Sahel
Siehe auch 9
🐆 báo hoa mai Kopieren
🐘 voi Kopieren
🐫 lạc đà hai bướu Kopieren
🦒 hươu cao cổ Kopieren
🦓 ngựa vằn Kopieren
🦛 hà mã Kopieren
🦅 đại bàng Kopieren
🌾 bó lúa Kopieren
🛫 máy bay khởi hành Kopieren
🇹🇩 Andere Sprachen
SpracheKurzer Name & Link
العربية 🇹🇩 علم: تشاد
Azərbaycan 🇹🇩 bayraq: Çad
Български 🇹🇩 Флаг: Чад
বাংলা 🇹🇩 পতাকা: চাদ
Bosanski 🇹🇩 zastava: Čad
Čeština 🇹🇩 vlajka: Čad
Dansk 🇹🇩 flag: Tchad
Deutsch 🇹🇩 Flagge: Tschad
Ελληνικά 🇹🇩 σημαία: Τσαντ
English 🇹🇩 flag: Chad
Español 🇹🇩 Bandera: Chad
Eesti 🇹🇩 lipp: Tšaad
فارسی 🇹🇩 پرچم: چاد
Suomi 🇹🇩 lippu: Tšad
Filipino 🇹🇩 bandila: Chad
Français 🇹🇩 drapeau : Tchad
עברית 🇹🇩 דגל: צ׳אד
हिन्दी 🇹🇩 झंडा: चाड
Hrvatski 🇹🇩 zastava: Čad
Magyar 🇹🇩 zászló: Csád
Bahasa Indonesia 🇹🇩 bendera: Chad
Italiano 🇹🇩 bandiera: Ciad
日本語 🇹🇩 旗: チャド
ქართველი 🇹🇩 დროშა: ჩადი
Қазақ 🇹🇩 ту: Чад
한국어 🇹🇩 깃발: 차드
Kurdî 🇹🇩 Ala: Çad
Lietuvių 🇹🇩 vėliava: Čadas
Latviešu 🇹🇩 karogs: Čada
Bahasa Melayu 🇹🇩 bendera: Chad
ဗမာ 🇹🇩 အလံ − ချဒ်
Bokmål 🇹🇩 flagg: Tsjad
Nederlands 🇹🇩 vlag: Tsjaad
Polski 🇹🇩 flaga: Czad
پښتو 🇹🇩 بیرغ: چاد
Português 🇹🇩 bandeira: Chade
Română 🇹🇩 steag: Ciad
Русский 🇹🇩 флаг: Чад
سنڌي 🇹🇩 پرچم: چاڊ
Slovenčina 🇹🇩 zástava: Čad
Slovenščina 🇹🇩 zastava: Čad
Shqip 🇹🇩 flamur: Çad
Српски 🇹🇩 застава: Чад
Svenska 🇹🇩 flagga: Tchad
ภาษาไทย 🇹🇩 ธง: ชาด
Türkçe 🇹🇩 bayrak: Çad
Українська 🇹🇩 прапор: Чад
اردو 🇹🇩 پرچم: چاڈ
Tiếng Việt 🇹🇩 cờ: Chad
简体中文 🇹🇩 旗: 乍得
繁體中文 🇹🇩 旗子: 查德