Kopieren abgeschlossen.

snsfont.com

🍃

“🍃” Bedeutung: lá rung rinh trong gió Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > cây khác

🍃 Bedeutung und Beschreibung
Lá 🍃Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc lá và chủ yếu tượng trưng cho thiên nhiên🌿, cuộc sống🌱 và sự tươi mát. Lá tượng trưng cho sức sống của cây cối và thường được dùng trong các cuộc trò chuyện về lối sống lành mạnh hoặc bảo vệ môi trường. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả mùa xuân🌷 hoặc mùa hè🌞.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🌿 Thảo mộc, 🌱 Mầm, cỏ bốn lá

Biểu tượng cảm xúc chiếc lá | biểu tượng cảm xúc lá xanh | biểu tượng cảm xúc lá cây | biểu tượng cảm xúc lá thổi trong gió | biểu tượng cảm xúc hình chiếc lá | biểu tượng cảm xúc cây xanh
🍃 Beispiele und Verwendung
ㆍLá đã xanh rồi🍃
ㆍTrong vườn có rất nhiều lá🍃
ㆍNhìn lá tươi cũng thấy vui🍃
🍃 Soziale Medien Emojis
🍃 Grundinformation
Emoji: 🍃
Kurzer Name:lá rung rinh trong gió
Apple-Name:lá rung rinh trong gió
Code-Punkt:U+1F343 Kopieren
Kategorie:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Unterkategorie:🌴 cây khác
Schlüsselwort:gió | lá cây | lá rung rinh trong gió | rung | thổi
Biểu tượng cảm xúc chiếc lá | biểu tượng cảm xúc lá xanh | biểu tượng cảm xúc lá cây | biểu tượng cảm xúc lá thổi trong gió | biểu tượng cảm xúc hình chiếc lá | biểu tượng cảm xúc cây xanh
Siehe auch 16
💨 chớp nhoáng Kopieren
🧝 yêu ma Kopieren
🐨 gấu túi Kopieren
🐼 mặt gấu trúc Kopieren
🌱 cây non Kopieren
🌲 cây thường xanh Kopieren
🌳 cây rụng lá Kopieren
🌴 cây cọ Kopieren
🌵 cây xương rồng Kopieren
🌿 thảo mộc Kopieren
🍀 cỏ bốn lá Kopieren
🍁 lá phong Kopieren
🍂 lá rụng Kopieren
🌀 hình lốc xoáy Kopieren
🎋 cây tanabata Kopieren
🎐 chuông gió Kopieren
🍃 Andere Sprachen
SpracheKurzer Name & Link
العربية 🍃 ورقة متطايرة
Azərbaycan 🍃 küləkdə əsən yarpaq
Български 🍃 листо, носено от вятъра
বাংলা 🍃 বাতাসের মধ্যে পাতা ওড়া
Bosanski 🍃 list leprša
Čeština 🍃 padající list ve větru
Dansk 🍃 blade i vinden
Deutsch 🍃 Blätter im Wind
Ελληνικά 🍃 φύλλα στον άνεμο
English 🍃 leaf fluttering in wind
Español 🍃 hojas revoloteando al viento
Eesti 🍃 tuules lendlev leht
فارسی 🍃 رقص برگ در باد
Suomi 🍃 lehti tuulessa
Filipino 🍃 dahong nililipad ng hangin
Français 🍃 feuille virevoltante
עברית 🍃 עלה עף ברוח
हिन्दी 🍃 हवा में पत्ती
Hrvatski 🍃 list koji treperi na vjetru
Magyar 🍃 szélfútta levél
Bahasa Indonesia 🍃 daun tertiup angin
Italiano 🍃 foglia al vento
日本語 🍃 風に揺れる葉
ქართველი 🍃 ქარში მოფარფატე ფოთოლი
Қазақ 🍃 желмен ұшқан жапырақ
한국어 🍃 바람에 흔들리는 나뭇잎
Kurdî 🍃 pelên li ber bayê dihejin
Lietuvių 🍃 lapas vėjyje
Latviešu 🍃 vējā plīvojoša lapa
Bahasa Melayu 🍃 daun melayang ditiup angin
ဗမာ 🍃 လေနှင်ရာလွင့်နေသည့် အရွက်
Bokmål 🍃 blader i vind
Nederlands 🍃 blad in de wind
Polski 🍃 liście na wietrze
پښتو 🍃 پاڼي په باد کې ډوبیږي
Português 🍃 folha ao vento
Română 🍃 frunză plutind în aer
Русский 🍃 листья на ветру
سنڌي 🍃 هوا ۾ لڏندڙ پن
Slovenčina 🍃 list vo vetre
Slovenščina 🍃 listje, ki se vrtinči v vetru
Shqip 🍃 gjethe që fluturon në erë
Српски 🍃 лист који лепрша на ветру
Svenska 🍃 löv i vinden
ภาษาไทย 🍃 ใบไม้ปลิว
Türkçe 🍃 rüzgardaki yaprak
Українська 🍃 листя, що кружляє за вітром
اردو 🍃 ہوا میں ہلتے ہوئے پتے
Tiếng Việt 🍃 lá rung rinh trong gió
简体中文 🍃 风吹叶落
繁體中文 🍃 隨風飄落的葉子