🏫
“🏫” Bedeutung: trường học Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > nơi xây dựng
🏫 Bedeutung und Beschreibung
Biểu tượng cảm xúc trường học🏫
🏫 đại diện cho trường học và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục📚, sinh viên👩🎓 và học tập🏫. Nó thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại đề cập đến cơ sở giáo dục hoặc môi trường học tập. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như lớp học📖 hoặc đời sống học đường🎒.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎒 cặp đi học, 📚 sách, 📝 bản ghi nhớ
🏫 đại diện cho trường học và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục📚, sinh viên👩🎓 và học tập🏫. Nó thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại đề cập đến cơ sở giáo dục hoặc môi trường học tập. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như lớp học📖 hoặc đời sống học đường🎒.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎒 cặp đi học, 📚 sách, 📝 bản ghi nhớ
Biểu tượng cảm xúc trường học | biểu tượng cảm xúc tổ chức giáo dục | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc bất động sản | biểu tượng cảm xúc giáo dục | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
🏫 Beispiele und Verwendung
ㆍHôm nay tôi đã làm bài kiểm tra ở trường🏫.
ㆍTôi đã chơi với bạn bè ở trường🏫.
ㆍNgày mai tôi sẽ đến trường🏫 và học.
ㆍTôi đã chơi với bạn bè ở trường🏫.
ㆍNgày mai tôi sẽ đến trường🏫 và học.
🏫 Soziale Medien Emojis
🏫 Grundinformation
Emoji: | 🏫 |
Kurzer Name: | trường học |
Code-Punkt: | U+1F3EB Kopieren |
Kategorie: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Unterkategorie: | 🏗️ nơi xây dựng |
Schlüsselwort: | tòa nhà | trường học |
Biểu tượng cảm xúc trường học | biểu tượng cảm xúc tổ chức giáo dục | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc bất động sản | biểu tượng cảm xúc giáo dục | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng |
Siehe auch 20
🏫 Andere Sprachen
Sprache | Kurzer Name & Link |
---|---|
العربية | 🏫 مدرسة |
Azərbaycan | 🏫 məktəb |
Български | 🏫 училище |
বাংলা | 🏫 স্কুল |
Bosanski | 🏫 škola |
Čeština | 🏫 škola |
Dansk | 🏫 skole |
Deutsch | 🏫 Schule |
Ελληνικά | 🏫 σχολείο |
English | 🏫 school |
Español | 🏫 colegio |
Eesti | 🏫 kool |
فارسی | 🏫 مدرسه |
Suomi | 🏫 koulu |
Filipino | 🏫 paaralan |
Français | 🏫 école |
עברית | 🏫 בית ספר |
हिन्दी | 🏫 स्कूल |
Hrvatski | 🏫 škola |
Magyar | 🏫 iskola |
Bahasa Indonesia | 🏫 sekolah |
Italiano | 🏫 scuola |
日本語 | 🏫 学校 |
ქართველი | 🏫 სკოლა |
Қазақ | 🏫 мектеп |
한국어 | 🏫 학교 |
Kurdî | 🏫 dibistan |
Lietuvių | 🏫 mokykla |
Latviešu | 🏫 skola |
Bahasa Melayu | 🏫 sekolah |
ဗမာ | 🏫 ကျောင်း |
Bokmål | 🏫 skole |
Nederlands | 🏫 school |
Polski | 🏫 szkoła |
پښتو | 🏫 ښوونځی |
Português | 🏫 escola |
Română | 🏫 școală |
Русский | 🏫 школа |
سنڌي | 🏫 اسڪول |
Slovenčina | 🏫 škola |
Slovenščina | 🏫 šola |
Shqip | 🏫 shkollë |
Српски | 🏫 школа |
Svenska | 🏫 skola |
ภาษาไทย | 🏫 โรงเรียน |
Türkçe | 🏫 okul |
Українська | 🏫 школа |
اردو | 🏫 اسکول |
Tiếng Việt | 🏫 trường học |
简体中文 | 🏫 学校 |
繁體中文 | 🏫 學校 |