Kopieren abgeschlossen.

snsfont.com

🐴

“🐴” Bedeutung: mặt ngựa Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐴 Bedeutung und Beschreibung
Ngựa 🐴Ngựa là loài động vật tượng trưng cho quyền lực và sự tự do, đồng thời đóng vai trò quan trọng chủ yếu trong việc cưỡi ngựa và nông nghiệp. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện sự tự do🏇, sức mạnh💪 và vẻ đẹp🌄. Ngoài ra, ngựa thường xuyên xuất hiện trong các bộ phim và thể thao phương Tây.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏇 cưỡi ngựa, 🐎 mặt ngựa, 🐂 bò

biểu tượng cảm xúc ngựa | biểu tượng cảm xúc cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc ngựa đua | biểu tượng cảm xúc mặt ngựa
🐴 Beispiele und Verwendung
ㆍTôi cưỡi ngựa qua cánh đồng 🐴
ㆍMột con ngựa mới đến trang trại của chúng tôi 🐴
ㆍCưỡi ngựa là một bài tập tuyệt vời 🐴
🐴 Soziale Medien Emojis
🐴 Grundinformation
Emoji: 🐴
Kurzer Name:mặt ngựa
Apple-Name:đầu ngựa
Code-Punkt:U+1F434 Kopieren
Kategorie:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Unterkategorie:🐀 động vật có vú
Schlüsselwort:mặt | ngựa
biểu tượng cảm xúc ngựa | biểu tượng cảm xúc cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc ngựa đua | biểu tượng cảm xúc mặt ngựa
Siehe auch 9
🤕 mặt đeo băng đầu Kopieren
🤠 mặt đội mũ cao bồi Kopieren
🏇 đua ngựa Kopieren
🐎 ngựa Kopieren
🐵 mặt khỉ Kopieren
🐷 mặt lợn Kopieren
🦄 mặt kỳ lân Kopieren
🦓 ngựa vằn Kopieren
🎠 ngựa đu quay Kopieren
🐴 Andere Sprachen
SpracheKurzer Name & Link
العربية 🐴 وجه حصان
Azərbaycan 🐴 at üzü
Български 🐴 муцуна на кон
বাংলা 🐴 ঘোড়ার মুখ
Bosanski 🐴 glava konja
Čeština 🐴 hlava koně
Dansk 🐴 hestehoved
Deutsch 🐴 Pferdegesicht
Ελληνικά 🐴 πρόσωπο αλόγου
English 🐴 horse face
Español 🐴 cara de caballo
Eesti 🐴 hobuse nägu
فارسی 🐴 صورت اسب
Suomi 🐴 hevosen naama
Filipino 🐴 mukha ng kabayo
Français 🐴 tête de cheval
עברית 🐴 פני סוס
हिन्दी 🐴 घोड़े का चेहरा
Hrvatski 🐴 lice konja
Magyar 🐴 lófej
Bahasa Indonesia 🐴 wajah kuda
Italiano 🐴 muso di cavallo
日本語 🐴 馬の顔
ქართველი 🐴 ცხენის სახე
Қазақ 🐴 жылқының беті
한국어 🐴 말 얼굴
Kurdî 🐴 rûyê hespê
Lietuvių 🐴 arklio snukis
Latviešu 🐴 zirga galva
Bahasa Melayu 🐴 muka kuda
ဗမာ 🐴 မြင်းရုပ်
Bokmål 🐴 hestefjes
Nederlands 🐴 paardengezicht
Polski 🐴 głowa konia
پښتو 🐴 د آس مخ
Português 🐴 rosto de cavalo
Română 🐴 față de cal
Русский 🐴 морда лошади
سنڌي 🐴 گهوڙي جو منهن
Slovenčina 🐴 hlava koňa
Slovenščina 🐴 konjev obraz
Shqip 🐴 fytyrë kali
Српски 🐴 лице коња
Svenska 🐴 hästansikte
ภาษาไทย 🐴 หน้าม้า
Türkçe 🐴 at yüzü
Українська 🐴 голова коня
اردو 🐴 گھوڑے کا چہرہ
Tiếng Việt 🐴 mặt ngựa
简体中文 🐴 马头
繁體中文 🐴 馬頭