Kopieren abgeschlossen.

snsfont.com

👩🏽‍🎨

“👩🏽‍🎨” Bedeutung: họa sĩ nữ: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👩🏽‍🎨 Bedeutung und Beschreibung
Nghệ sĩ👩🏽‍🎨Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một nghệ sĩ. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hội họa🎨, điêu khắc🗿 và nghệ thuật. Nó là biểu tượng của sự sáng tạo🎨, sự biểu đạt🖌️ và vẻ đẹp🌺.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎨 bảng màu, 🖌️ bút vẽ, 🖼️ tranh vẽ, 🌺 hoa

Biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc nghệ sĩ | biểu tượng cảm xúc họa sĩ | biểu tượng cảm xúc vẽ | biểu tượng cảm xúc nữ nghệ sĩ | biểu tượng cảm xúc nữ nghệ sĩ màu da nâu
👩🏽‍🎨 Beispiele und Verwendung
ㆍHôm nay tôi đã vẽ một bức tranh mới👩🏽‍🎨
ㆍTôi đã đi xem triển lãm nghệ thuật👩🏽‍🎨
ㆍTôi thích dành thời gian để sáng tạo👩🏽‍🎨
👩🏽‍🎨 Soziale Medien Emojis
👩🏽‍🎨 Grundinformation
Emoji: 👩🏽‍🎨
Kurzer Name:họa sĩ nữ: màu da trung bình
Code-Punkt:U+1F469 1F3FD 200D 1F3A8 Kopieren
Kategorie:👌 Người & Cơ thể
Unterkategorie:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Schlüsselwort:bảng màu | họa sĩ nữ | màu da trung bình | nghệ sĩ | nữ
Biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc nghệ sĩ | biểu tượng cảm xúc họa sĩ | biểu tượng cảm xúc vẽ | biểu tượng cảm xúc nữ nghệ sĩ | biểu tượng cảm xúc nữ nghệ sĩ màu da nâu
Siehe auch 7
🤎 trái tim màu nâu Kopieren
👩 phụ nữ Kopieren
🧛 ma cà rồng Kopieren
🎱 bi-a 8 bóng Kopieren
🎨 bảng màu Kopieren
👢 giày bốt nữ Kopieren
♀️ ký hiệu nữ Kopieren
Bilder von verschiedenen Herstellern 0
👩🏽‍🎨 Andere Sprachen
SpracheKurzer Name & Link
العربية 👩🏽‍🎨 رسامة: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 👩🏽‍🎨 qadın rəssam: orta dəri tonu
Български 👩🏽‍🎨 художничка: средна на цвят кожа
বাংলা 👩🏽‍🎨 মেয়ে , মহিলা শিল্পী: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏽‍🎨 umjetnica: umjerena boja kože
Čeština 👩🏽‍🎨 malířka: střední odstín pleti
Dansk 👩🏽‍🎨 kvindelig kunstner: medium teint
Deutsch 👩🏽‍🎨 Künstlerin: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏽‍🎨 γυναίκα καλλιτέχνης: μεσαίος τόνος δέρματος
English 👩🏽‍🎨 woman artist: medium skin tone
Español 👩🏽‍🎨 artista mujer: tono de piel medio
Eesti 👩🏽‍🎨 naiskunstnik: keskmine nahatoon
فارسی 👩🏽‍🎨 هنرمند زن: پوست طلایی
Suomi 👩🏽‍🎨 naistaiteilija: tummanvaalea iho
Filipino 👩🏽‍🎨 babaeng pintor: katamtamang kulay ng balat
Français 👩🏽‍🎨 artiste femme : peau légèrement mate
עברית 👩🏽‍🎨 אמנית: גוון עור בינוני
हिन्दी 👩🏽‍🎨 महिला कलाकार: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 👩🏽‍🎨 umjetnica: maslinasta boja kože
Magyar 👩🏽‍🎨 női művész: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏽‍🎨 seniman wanita: warna kulit sedang
Italiano 👩🏽‍🎨 artista donna: carnagione olivastra
日本語 👩🏽‍🎨 女性の芸術家: 中間の肌色
ქართველი 👩🏽‍🎨 მხატვარი ქალი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 👩🏽‍🎨 суретші әйел: 4-тері түсі
한국어 👩🏽‍🎨 여자 화가: 갈색 피부
Kurdî 👩🏽‍🎨 Jina wênesaz: çermê qehweyî
Lietuvių 👩🏽‍🎨 dailininkė: rusvos odos
Latviešu 👩🏽‍🎨 māksliniece: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏽‍🎨 pelukis wanita: ton kulit sederhana
ဗမာ 👩🏽‍🎨 ပန်းချီဆရာမ − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 👩🏽‍🎨 kvinnelig kunstner: hudtype 4
Nederlands 👩🏽‍🎨 kunstenares: getinte huidskleur
Polski 👩🏽‍🎨 artystka: karnacja średnia
پښتو 👩🏽‍🎨 ښځه انځورګره: نسواري پوستکي
Português 👩🏽‍🎨 artista plástica: pele morena
Română 👩🏽‍🎨 artistă: ton mediu al pielii
Русский 👩🏽‍🎨 художница: средний тон кожи
سنڌي 👩🏽‍🎨 عورت مصور: ناسي جلد
Slovenčina 👩🏽‍🎨 maliarka: stredný tón pleti
Slovenščina 👩🏽‍🎨 umetnica: srednji ten kože
Shqip 👩🏽‍🎨 artiste: nuancë lëkure zeshkane
Српски 👩🏽‍🎨 уметница: ни светла ни тамна кожа
Svenska 👩🏽‍🎨 kvinnlig konstnär: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 👩🏽‍🎨 ศิลปินหญิง: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 👩🏽‍🎨 kadın ressam: orta cilt tonu
Українська 👩🏽‍🎨 художниця: помірний тон шкіри
اردو 👩🏽‍🎨 خاتون پینٹر: بھوری جلد
Tiếng Việt 👩🏽‍🎨 họa sĩ nữ: màu da trung bình
简体中文 👩🏽‍🎨 女艺术家: 中等肤色
繁體中文 👩🏽‍🎨 女藝術家: 淺褐皮膚