Kopieren abgeschlossen.

snsfont.com

🙏🏻

“🙏🏻” Bedeutung: chắp tay: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > tay

🙏🏻 Bedeutung und Beschreibung
Màu da sáng Bàn tay chắp lại khi cầu nguyện🙏🏻Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai bàn tay màu da sáng chắp lại khi cầu nguyện hoặc bày tỏ lòng biết ơn và thường được dùng để bày tỏ lời cầu nguyện🙏, lòng biết ơn 😊 hoặc yêu cầu. Nó thường được sử dụng khi cầu nguyện hoặc bày tỏ lòng biết ơn. Nó được sử dụng để bày tỏ lời cầu nguyện và lòng biết ơn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙌 vỗ tay, 👐 dang tay, 🤲 chắp tay để hỗ trợ

Biểu tượng cảm xúc cầu nguyện | biểu tượng cảm xúc chắp tay | biểu tượng cảm xúc biết ơn | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện | biểu tượng cảm xúc chắp tay | biểu tượng cảm xúc bàn tay cầu nguyện: màu da sáng
🙏🏻 Beispiele und Verwendung
ㆍCảm ơn sự giúp đỡ của bạn🙏🏻
ㆍCầu nguyện🙏🏻
ㆍXin hãy bảo trọng🙏🏻
🙏🏻 Soziale Medien Emojis
🙏🏻 Grundinformation
Emoji: 🙏🏻
Kurzer Name:chắp tay: màu da sáng
Code-Punkt:U+1F64F 1F3FB Kopieren
Kategorie:👌 Người & Cơ thể
Unterkategorie:🤝 tay
Schlüsselwort:cảm ơn | cầu nguyện | chắp tay | hỏi | làm ơn | màu da sáng | tay
Biểu tượng cảm xúc cầu nguyện | biểu tượng cảm xúc chắp tay | biểu tượng cảm xúc biết ơn | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện | biểu tượng cảm xúc chắp tay | biểu tượng cảm xúc bàn tay cầu nguyện: màu da sáng
Siehe auch 7
🙌 hai bàn tay giơ lên Kopieren
🙏 chắp tay Kopieren
💁 người ra hiệu trợ giúp Kopieren
🙋 người giơ cao tay Kopieren
🙍 người đang cau mày Kopieren
🙎 người đang bĩu môi Kopieren
🧍 người đứng Kopieren
Bilder von verschiedenen Herstellern 0
🙏🏻 Andere Sprachen
SpracheKurzer Name & Link
العربية 🙏🏻 يدان مضمومتان: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🙏🏻 qatlanmış əllər: açıq dəri tonu
Български 🙏🏻 Събрани ръце: светла кожа
বাংলা 🙏🏻 নমস্কার: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🙏🏻 sastavljeni dlanovi: svijetla boja kože
Čeština 🙏🏻 sepjaté ruce: světlý odstín pleti
Dansk 🙏🏻 foldede hænder: lys teint
Deutsch 🙏🏻 zusammengelegte Handflächen: helle Hautfarbe
Ελληνικά 🙏🏻 χέρια ενωμένα: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🙏🏻 folded hands: light skin tone
Español 🙏🏻 manos en oración: tono de piel claro
Eesti 🙏🏻 palveasendis käed: hele nahatoon
فارسی 🙏🏻 خواهش می‌کنم: پوست سفید
Suomi 🙏🏻 kämmenet yhdessä: vaalea iho
Filipino 🙏🏻 magkalapat na mga palad: light na kulay ng balat
Français 🙏🏻 mains en prière : peau claire
עברית 🙏🏻 כפות ידיים מוצמדות: גוון עור בהיר
हिन्दी 🙏🏻 अभिवादन: गोरी त्वचा
Hrvatski 🙏🏻 sklopljeni dlanovi: svijetla boja kože
Magyar 🙏🏻 összetett kéz: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🙏🏻 melipat tangan: warna kulit cerah
Italiano 🙏🏻 mani giunte: carnagione chiara
日本語 🙏🏻 祈り: 薄い肌色
ქართველი 🙏🏻 ერთმანეთზე მიდებული ხელები: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🙏🏻 қолды түйістіру: 1–2 тері түсі
한국어 🙏🏻 기도: 하얀 피부
Kurdî 🙏🏻 nimêj: çerm spî
Lietuvių 🙏🏻 suglausti delnai: šviesios odos
Latviešu 🙏🏻 lūgšanā saliktas rokas: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🙏🏻 menyusun jari: ton kulit cerah
ဗမာ 🙏🏻 ယှက်ထားသည့် လက်များ − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🙏🏻 foldede hender: hudtype 1–2
Nederlands 🙏🏻 gevouwen handen: lichte huidskleur
Polski 🙏🏻 złożone ręce: karnacja jasna
پښتو 🙏🏻 دعا: سپین پوستکی
Português 🙏🏻 mãos juntas: pele clara
Română 🙏🏻 mâini unite: ton deschis al pielii
Русский 🙏🏻 сложенные руки: очень светлый тон кожи
سنڌي 🙏🏻 دعا: اڇي چمڙي
Slovenčina 🙏🏻 zopäté ruky: svetlý tón pleti
Slovenščina 🙏🏻 staknjeni dlani: svetel ten kože
Shqip 🙏🏻 duar të mbledhura: nuancë lëkure e çelët
Српски 🙏🏻 спојени дланови: светла кожа
Svenska 🙏🏻 beende händer: ljus hy
ภาษาไทย 🙏🏻 พนมมือ: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🙏🏻 birleşen eller: açık cilt tonu
Українська 🙏🏻 руки, стиснуті разом: світлий тон шкіри
اردو 🙏🏻 دعا: سفید جلد
Tiếng Việt 🙏🏻 chắp tay: màu da sáng
简体中文 🙏🏻 双手合十: 较浅肤色
繁體中文 🙏🏻 感恩: 白皮膚