Kopieren abgeschlossen.

snsfont.com

🚣🏼‍♂️

“🚣🏼‍♂️” Bedeutung: người đàn ông chèo thuyền: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🚣🏼‍♂️ Bedeutung und Beschreibung
Chèo thuyền nam: Màu da trung bình 🚣🏼‍♂️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một tay chèo nam có màu da trung bình, tượng trưng cho việc tập thể dục trên mặt nước. Những biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện việc tập thể dục🚣, phiêu lưu🌊, làm việc nhóm🤝 và các hoạt động ngoài trời🏞️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚣‍♀️ người phụ nữ chèo thuyền, 🚣 chèo thuyền, 🛶 chèo thuyền

Biểu tượng cảm xúc chèo thuyền nam | Biểu tượng cảm xúc chèo thuyền nam | Biểu tượng cảm xúc chèo thuyền nam | Biểu tượng cảm xúc thể thao dưới nước nam | Biểu tượng cảm xúc du lịch chèo thuyền nam | Biểu tượng cảm xúc chèo thuyền nam: Màu da nâu nhạt
🚣🏼‍♂️ Beispiele und Verwendung
ㆍCuối tuần này tôi có nên đi chèo thuyền không? 🚣🏼‍♂️
ㆍBạn đã sẵn sàng cho trận đấu chèo thuyền chưa? 🚣🏼‍♂️
ㆍTôi thích dành thời gian trên mặt nước 🚣🏼‍♂️
🚣🏼‍♂️ Soziale Medien Emojis
🚣🏼‍♂️ Grundinformation
Emoji: 🚣🏼‍♂️
Kurzer Name:người đàn ông chèo thuyền: màu da sáng trung bình
Code-Punkt:U+1F6A3 1F3FC 200D 2642 FE0F Kopieren
Kategorie:👌 Người & Cơ thể
Unterkategorie:🚴 người-thể thao
Schlüsselwort:màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông chèo thuyền | thuyền | thuyền có mái chèo
Biểu tượng cảm xúc chèo thuyền nam | Biểu tượng cảm xúc chèo thuyền nam | Biểu tượng cảm xúc chèo thuyền nam | Biểu tượng cảm xúc thể thao dưới nước nam | Biểu tượng cảm xúc du lịch chèo thuyền nam | Biểu tượng cảm xúc chèo thuyền nam: Màu da nâu nhạt
Siehe auch 5
🤍 trái tim màu trắng Kopieren
🚣 người chèo thuyền Kopieren
🍦 kem mềm Kopieren
🛥️ thuyền máy Kopieren
🏳️ cờ trắng Kopieren
Bilder von verschiedenen Herstellern 0
🚣🏼‍♂️ Andere Sprachen
SpracheKurzer Name & Link
العربية 🚣🏼‍♂️ رجل يجدف بقارب: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🚣🏼‍♂️ qayıqçı kişi: orta-açıq dəri tonu
Български 🚣🏼‍♂️ гребящ мъж: средно светла кожа
বাংলা 🚣🏼‍♂️ পুরুষদের নৌকা চালানো: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🚣🏼‍♂️ veslač: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🚣🏼‍♂️ veslař: středně světlý odstín pleti
Dansk 🚣🏼‍♂️ mand i robåd: medium til lys teint
Deutsch 🚣🏼‍♂️ Mann im Ruderboot: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🚣🏼‍♂️ άντρας κωπηλάτης: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🚣🏼‍♂️ man rowing boat: medium-light skin tone
Español 🚣🏼‍♂️ hombre remando en un bote: tono de piel claro medio
Eesti 🚣🏼‍♂️ aerupaadiga mees: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🚣🏼‍♂️ پاروزن مرد: پوست روشن
Suomi 🚣🏼‍♂️ soutava mies: keskivaalea iho
Filipino 🚣🏼‍♂️ lalaking nagsasagwan: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🚣🏼‍♂️ homme qui fait le bateau d'aviron: peau de couleur moyen clair
עברית 🚣🏼‍♂️ גבר חותר בסירה: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🚣🏼‍♂️ चप्पू से नाव चलाता पुरुष: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🚣🏼‍♂️ muškarac vesla: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🚣🏼‍♂️ evező férfi: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🚣🏼‍♂️ pria mendayung perahu: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🚣🏼‍♂️ uomo in barca a remi: carnagione abbastanza chiara
日本語 🚣🏼‍♂️ ボートをこぐ男: やや薄い肌色
ქართველი 🚣🏼‍♂️ ნიჩბოსანი კაცი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🚣🏼‍♂️ қайық есуші ер: 3-тері түрі
한국어 🚣🏼‍♂️ 노젓는 남자: 연한 갈색 피부
Kurdî 🚣🏼‍♂️ Rowing Man: Çerm Brown Ronahî
Lietuvių 🚣🏼‍♂️ irkluotojas: vidutinio gymio
Latviešu 🚣🏼‍♂️ airētājs: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🚣🏼‍♂️ lelaki mendayung sampan: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🚣🏼‍♂️ လှေလှော်နေသည့် အမျိုးသား − အသားနုရောင်
Bokmål 🚣🏼‍♂️ mann i robåt: hudtype 3
Nederlands 🚣🏼‍♂️ man in roeiboot: lichtgetinte huidskleur
Polski 🚣🏼‍♂️ mężczyzna wiosłujący w łodzi: karnacja średnio jasna
پښتو 🚣🏼‍♂️ روینګ مین: روښانه نسواري پوستکي
Português 🚣🏼‍♂️ homem remando: pele morena clara
Română 🚣🏼‍♂️ bărbat care vâslește în barcă: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🚣🏼‍♂️ гребец: светлый тон кожи
سنڌي 🚣🏼‍♂️ روئنگ انسان: هلڪو ناسي چمڙي
Slovenčina 🚣🏼‍♂️ veslár: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🚣🏼‍♂️ veslač: srednje svetel ten kože
Shqip 🚣🏼‍♂️ burrë që vozit barkë: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🚣🏼‍♂️ веслач: средње светла кожа
Svenska 🚣🏼‍♂️ man som ror en båt: mellanljus hy
ภาษาไทย 🚣🏼‍♂️ ผู้ชายพายเรือ: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🚣🏼‍♂️ sandalda kürek çeken erkek: orta açık cilt tonu
Українська 🚣🏼‍♂️ чоловік, що веслує на човні: помірно світлий тон шкіри
اردو 🚣🏼‍♂️ روئنگ مین: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🚣🏼‍♂️ người đàn ông chèo thuyền: màu da sáng trung bình
简体中文 🚣🏼‍♂️ 男子划艇:中浅肤色
繁體中文 🚣🏼‍♂️ 男子劃艇:中淺膚色