Kopieren abgeschlossen.

snsfont.com

🤹‍♀️

“🤹‍♀️” Bedeutung: người phụ nữ tung hứng Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🤹‍♀️ Bedeutung und Beschreibung
Người phụ nữ tung hứng 🤹‍♀️Tượng trưng cho người phụ nữ tung hứng nhiều quả bóng hoặc đồ vật, tượng trưng cho kỹ năng, sự tập trung và niềm vui. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để thể hiện các hoạt động xiếc🎪, giải trí🎭 và vui nhộn. Nó phản ánh các hoạt động đa dạng của phụ nữ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤹 người tung hứng, 🤹‍♂️ người đàn ông tung hứng, 🎪 rạp xiếc

Biểu tượng cảm xúc tung hứng nữ | Biểu tượng cảm xúc tung hứng nữ | Biểu tượng cảm xúc ném bóng nữ | Biểu tượng cảm xúc giữ thăng bằng nữ | Biểu tượng cảm xúc xiếc nữ | Biểu tượng cảm xúc kỹ năng nữ
🤹‍♀️ Beispiele und Verwendung
ㆍTôi bắt đầu tập tung hứng🤹‍♀️
ㆍTôi đã xem một màn trình diễn tung hứng ở rạp xiếc🤹‍♀️
ㆍTung hứng thực sự rất vui🤹‍♀️
🤹‍♀️ Soziale Medien Emojis
🤹‍♀️ Grundinformation
Emoji: 🤹‍♀️
Kurzer Name:người phụ nữ tung hứng
Apple-Name:người phụ nữ đang tung hứng
Code-Punkt:U+1F939 200D 2640 FE0F Kopieren
Kategorie:👌 Người & Cơ thể
Unterkategorie:🚴 người-thể thao
Schlüsselwort:đa nhiệm | người phụ nữ tung hứng | phụ nữ | tung hứng
Biểu tượng cảm xúc tung hứng nữ | Biểu tượng cảm xúc tung hứng nữ | Biểu tượng cảm xúc ném bóng nữ | Biểu tượng cảm xúc giữ thăng bằng nữ | Biểu tượng cảm xúc xiếc nữ | Biểu tượng cảm xúc kỹ năng nữ
Siehe auch 7
👩 phụ nữ Kopieren
👵 cụ bà Kopieren
🤰 người phụ nữ có thai Kopieren
👚 quần áo nữ Kopieren
👡 xăng đan nữ Kopieren
♀️ ký hiệu nữ Kopieren
⚧️ biểu tượng chuyển giới Kopieren
🤹‍♀️ Andere Sprachen
SpracheKurzer Name & Link
العربية 🤹‍♀️ لاعبة قذف كرات
Azərbaycan 🤹‍♀️ jonqlyor qadın
Български 🤹‍♀️ жонгльорка
বাংলা 🤹‍♀️ মহিলা জাগলিং করছে
Bosanski 🤹‍♀️ žonglerka
Čeština 🤹‍♀️ žonglérka
Dansk 🤹‍♀️ kvindelig jonglør
Deutsch 🤹‍♀️ Jongleurin
Ελληνικά 🤹‍♀️ γυναίκα ζογκλέρ
English 🤹‍♀️ woman juggling
Español 🤹‍♀️ mujer haciendo malabares
Eesti 🤹‍♀️ naisžonglöör
فارسی 🤹‍♀️ زن ژانگولربازی می‌کند
Suomi 🤹‍♀️ jongleeraava nainen
Filipino 🤹‍♀️ babaeng nagja-juggle
Français 🤹‍♀️ femme jonglant
עברית 🤹‍♀️ אישה עושה ג׳גלינג
हिन्दी 🤹‍♀️ करतब दिखाती महिला
Hrvatski 🤹‍♀️ žena žonglira
Magyar 🤹‍♀️ zsonglőr nő
Bahasa Indonesia 🤹‍♀️ wanita melempar
Italiano 🤹‍♀️ giocoliere donna
日本語 🤹‍♀️ ジャグリングをする女
ქართველი 🤹‍♀️ ჟონგლიორი ქალი
Қазақ 🤹‍♀️ жонглер әйел
한국어 🤹‍♀️ 저글링하는 여자
Kurdî 🤹‍♀️ jin dijûn
Lietuvių 🤹‍♀️ žongliruotoja
Latviešu 🤹‍♀️ žongliere
Bahasa Melayu 🤹‍♀️ wanita menjugel
ဗမာ 🤹‍♀️ ရွဲကစားပြသူ အမျိုးသမီး
Bokmål 🤹‍♀️ kvinnelig sjonglør
Nederlands 🤹‍♀️ vrouw die jongleert
Polski 🤹‍♀️ żonglująca kobieta
پښتو 🤹‍♀️ ښځه جادو کول
Português 🤹‍♀️ mulher malabarista
Română 🤹‍♀️ femeie care jonglează
Русский 🤹‍♀️ женщина-жонглер
سنڌي 🤹‍♀️ جادوگر عورت
Slovenčina 🤹‍♀️ žonglérka
Slovenščina 🤹‍♀️ žonglerka
Shqip 🤹‍♀️ grua që zhonglon
Српски 🤹‍♀️ жонглерка
Svenska 🤹‍♀️ kvinna som jonglerar
ภาษาไทย 🤹‍♀️ ผู้หญิงเล่นจั๊กกลิ้ง
Türkçe 🤹‍♀️ jonglör kadın
Українська 🤹‍♀️ жонглерка
اردو 🤹‍♀️ جادوگر عورت
Tiếng Việt 🤹‍♀️ người phụ nữ tung hứng
简体中文 🤹‍♀️ 女人玩杂耍
繁體中文 🤹‍♀️ 女人玩雜耍