Kopieren abgeschlossen.

snsfont.com

🤼

“🤼” Bedeutung: người chơi vật Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🤼 Bedeutung und Beschreibung
Biểu tượng cảm xúc đấu vật 🤼 tượng trưng cho hai người tham gia vào một trận đấu vật. Nó được dùng để thể hiện thể thao🤼‍♂️, sức mạnh💪, tính cạnh tranh🏆 và tinh thần đồng đội. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các trận đấu vật và các cuộc trò chuyện liên quan đến thể thao.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💪 Cơ bắp, 🏆 Cúp, 🤼‍♂️ Đấu vật nam, 🤼‍♀️ Đấu vật nữ, 🏋️‍♂️ Cử tạ

biểu tượng cảm xúc đấu vật | biểu tượng cảm xúc trận đấu vật | biểu tượng cảm xúc đô vật | biểu tượng cảm xúc chiến đấu | biểu tượng cảm xúc chiến đấu | biểu tượng cảm xúc trận đấu vật
🤼 Beispiele und Verwendung
ㆍBuổi tập đấu vật hôm nay thực sự khó khăn! 🤼
ㆍBạn có muốn đi xem đấu vật không? 🤼
ㆍTôi đã tập đấu vật với bạn mình! 🤼
🤼 Soziale Medien Emojis
🤼 Grundinformation
Emoji: 🤼
Kurzer Name:người chơi vật
Apple-Name:người đấu vật
Code-Punkt:U+1F93C Kopieren
Kategorie:👌 Người & Cơ thể
Unterkategorie:🚴 người-thể thao
Schlüsselwort:đô vật | người chơi vật | vật
biểu tượng cảm xúc đấu vật | biểu tượng cảm xúc trận đấu vật | biểu tượng cảm xúc đô vật | biểu tượng cảm xúc chiến đấu | biểu tượng cảm xúc chiến đấu | biểu tượng cảm xúc trận đấu vật
Siehe auch 8
nắm đấm giơ lên Kopieren
👊 nắm đấm Kopieren
💪 bắp tay gập lại Kopieren
🤸 người nhào lộn Kopieren
🏆 cúp Kopieren
🥇 huy chương vàng Kopieren
🥊 găng tay quyền anh Kopieren
🥋 đồng phục võ thuật Kopieren
🤼 Andere Sprachen
SpracheKurzer Name & Link
العربية 🤼 مصارعون
Azərbaycan 🤼 güləş
Български 🤼 борци
বাংলা 🤼 কুস্তিগীর
Bosanski 🤼 hrvanje
Čeština 🤼 zápasící dvojice
Dansk 🤼 brydere
Deutsch 🤼 Ringer(in)
Ελληνικά 🤼 πάλη
English 🤼 people wrestling
Español 🤼 personas luchando
Eesti 🤼 maadlejad
فارسی 🤼 کُشتی‌گیران
Suomi 🤼 painijat
Filipino 🤼 mga taong nagre-wrestling
Français 🤼 personnes faisant de la lutte
עברית 🤼 מתאבקים
हिन्दी 🤼 पहलवान
Hrvatski 🤼 osobe se hrvaju
Magyar 🤼 birkózók
Bahasa Indonesia 🤼 orang bergulat
Italiano 🤼 persone che fanno la lotta
日本語 🤼 レスリングする人
ქართველი 🤼 მოჭიდავეები
Қазақ 🤼 күресшілер
한국어 🤼 레슬링하는 사람
Kurdî 🤼 kesê şer dike
Lietuvių 🤼 imtynininkai
Latviešu 🤼 cīkstoņi
Bahasa Melayu 🤼 bergusti
ဗမာ 🤼 နပန်းသမား
Bokmål 🤼 brytere
Nederlands 🤼 personen die worstelen
Polski 🤼 osoby uprawiające zapasy
پښتو 🤼 سړی غیږه کوي
Português 🤼 pessoas lutando
Română 🤼 persoane care practică wrestling
Русский 🤼 борцы
سنڌي 🤼 وڙهندڙ ماڻهو
Slovenčina 🤼 zápasiaci ľudia
Slovenščina 🤼 rokoborba
Shqip 🤼 mundës
Српски 🤼 рвање
Svenska 🤼 brottande personer
ภาษาไทย 🤼 นักมวยปล้ำ
Türkçe 🤼 güreşen kişiler
Українська 🤼 борці
اردو 🤼 شخص کشتی
Tiếng Việt 🤼 người chơi vật
简体中文 🤼 摔跤选手
繁體中文 🤼 摔角手