🦷
“🦷” Bedeutung: răng Emoji
Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể
🦷 Bedeutung und Beschreibung
Răng🦷Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc răng và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sức khỏe răng miệng🦷, nha khoa🦷⚕️ hoặc cười. Nó thường được sử dụng khi nói về việc đi khám nha sĩ hoặc sức khỏe răng miệng. Nó được sử dụng để đại diện cho sức khỏe răng miệng và nha khoa.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦴 xương, 🏥 bệnh viện, 😁 mặt cười
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦴 xương, 🏥 bệnh viện, 😁 mặt cười
Biểu tượng cảm xúc răng | biểu tượng cảm xúc răng | biểu tượng cảm xúc nha khoa | biểu tượng cảm xúc chăm sóc răng miệng | biểu tượng cảm xúc cấu trúc răng | biểu tượng cảm xúc thăm khám nha sĩ
🦷 Beispiele und Verwendung
ㆍMình đã đi khám nha🦷
ㆍRăng mình đau quá🦷
ㆍHãy giữ răng trắng nhé🦷
ㆍRăng mình đau quá🦷
ㆍHãy giữ răng trắng nhé🦷
🦷 Soziale Medien Emojis
🦷 Grundinformation
Emoji: | 🦷 |
Kurzer Name: | răng |
Code-Punkt: | U+1F9B7 Kopieren |
Kategorie: | 👌 Người & Cơ thể |
Unterkategorie: | 👃 bộ phận cơ thể |
Schlüsselwort: | nha sĩ | răng |
Biểu tượng cảm xúc răng | biểu tượng cảm xúc răng | biểu tượng cảm xúc nha khoa | biểu tượng cảm xúc chăm sóc răng miệng | biểu tượng cảm xúc cấu trúc răng | biểu tượng cảm xúc thăm khám nha sĩ |
🦷 Andere Sprachen
Sprache | Kurzer Name & Link |
---|---|
العربية | 🦷 سن |
Azərbaycan | 🦷 diş |
Български | 🦷 зъб |
বাংলা | 🦷 দাঁত |
Bosanski | 🦷 zub |
Čeština | 🦷 zub |
Dansk | 🦷 tand |
Deutsch | 🦷 Zahn |
Ελληνικά | 🦷 δόντι |
English | 🦷 tooth |
Español | 🦷 diente |
Eesti | 🦷 hammas |
فارسی | 🦷 دندان |
Suomi | 🦷 hammas |
Filipino | 🦷 ngipin |
Français | 🦷 dent |
עברית | 🦷 שן |
हिन्दी | 🦷 दाँत |
Hrvatski | 🦷 zub |
Magyar | 🦷 fog |
Bahasa Indonesia | 🦷 gigi |
Italiano | 🦷 dente |
日本語 | 🦷 歯 |
ქართველი | 🦷 კბილი |
Қазақ | 🦷 тіс |
한국어 | 🦷 이빨 |
Kurdî | 🦷 diranan |
Lietuvių | 🦷 dantis |
Latviešu | 🦷 zobs |
Bahasa Melayu | 🦷 gigi |
ဗမာ | 🦷 သွား |
Bokmål | 🦷 tann |
Nederlands | 🦷 tand |
Polski | 🦷 ząb |
پښتو | 🦷 غاښونه |
Português | 🦷 dente |
Română | 🦷 dinte |
Русский | 🦷 зуб |
سنڌي | 🦷 ڏند |
Slovenčina | 🦷 zub |
Slovenščina | 🦷 zob |
Shqip | 🦷 dhëmb |
Српски | 🦷 зуб |
Svenska | 🦷 tand |
ภาษาไทย | 🦷 ฟัน |
Türkçe | 🦷 diş |
Українська | 🦷 зуб |
اردو | 🦷 دانت |
Tiếng Việt | 🦷 răng |
简体中文 | 🦷 牙齿 |
繁體中文 | 🦷 牙齒 |