🪢
“🪢” Bedeutung: nút thắt Emoji
Home > Hoạt động > nghệ thuật & thủ công
🪢 Bedeutung und Beschreibung
Nút thắt 🪢
🪢 là nút thắt và liên quan đến việc buộc🚢, dây thừng🧗 và ràng buộc⚓. Nó chủ yếu được sử dụng để buộc hoặc tháo dây thừng hoặc dây. Biểu tượng cảm xúc này cũng có thể tượng trưng cho một mối liên kết hoặc kết nối bền chặt.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚢 tàu, 🧗 leo núi, ⚓ mỏ neo
🪢 là nút thắt và liên quan đến việc buộc🚢, dây thừng🧗 và ràng buộc⚓. Nó chủ yếu được sử dụng để buộc hoặc tháo dây thừng hoặc dây. Biểu tượng cảm xúc này cũng có thể tượng trưng cho một mối liên kết hoặc kết nối bền chặt.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚢 tàu, 🧗 leo núi, ⚓ mỏ neo
Biểu tượng cảm xúc thắt nút | biểu tượng cảm xúc chuỗi | biểu tượng cảm xúc thắt nút | biểu tượng cảm xúc chuỗi | biểu tượng cảm xúc dây thừng | biểu tượng cảm xúc kỹ năng thắt nút
🪢 Beispiele und Verwendung
ㆍTôi đã thắt nút khi cập bến thuyền🪢
ㆍKiểm tra nút thắt khi bạn đi leo núi🪢
ㆍHãy thắt chặt tình bạn của chúng ta với bạn bè như một nút thắt🪢
ㆍKiểm tra nút thắt khi bạn đi leo núi🪢
ㆍHãy thắt chặt tình bạn của chúng ta với bạn bè như một nút thắt🪢
🪢 Soziale Medien Emojis
🪢 Grundinformation
Emoji: | 🪢 |
Kurzer Name: | nút thắt |
Code-Punkt: | U+1FAA2 Kopieren |
Kategorie: | ⚽ Hoạt động |
Unterkategorie: | 🎨 nghệ thuật & thủ công |
Schlüsselwort: | bện | buộc | dây thừng | nút thắt | rối | xoắn |
Biểu tượng cảm xúc thắt nút | biểu tượng cảm xúc chuỗi | biểu tượng cảm xúc thắt nút | biểu tượng cảm xúc chuỗi | biểu tượng cảm xúc dây thừng | biểu tượng cảm xúc kỹ năng thắt nút |
🪢 Andere Sprachen
Sprache | Kurzer Name & Link |
---|---|
العربية | 🪢 عُقدة |
Azərbaycan | 🪢 düyün |
Български | 🪢 възел |
বাংলা | 🪢 গাঁট |
Bosanski | 🪢 čvor |
Čeština | 🪢 uzel |
Dansk | 🪢 knude |
Deutsch | 🪢 Knoten |
Ελληνικά | 🪢 κόμπος |
English | 🪢 knot |
Español | 🪢 nudo |
Eesti | 🪢 sõlm |
فارسی | 🪢 گره |
Suomi | 🪢 solmu |
Filipino | 🪢 buhol |
Français | 🪢 nœud |
עברית | 🪢 קשר |
हिन्दी | 🪢 गांठ |
Hrvatski | 🪢 čvor |
Magyar | 🪢 csomó |
Bahasa Indonesia | 🪢 simpul |
Italiano | 🪢 nodo |
日本語 | 🪢 結び目 |
ქართველი | 🪢 კვანძი |
Қазақ | 🪢 түйін |
한국어 | 🪢 매듭 |
Kurdî | 🪢 girêkkirin |
Lietuvių | 🪢 mazgas |
Latviešu | 🪢 mezgls |
Bahasa Melayu | 🪢 simpul |
ဗမာ | 🪢 ကြိုးထုံး |
Bokmål | 🪢 knute |
Nederlands | 🪢 knoop |
Polski | 🪢 węzeł |
پښتو | 🪢 غوټۍ |
Português | 🪢 nó |
Română | 🪢 nod |
Русский | 🪢 узел |
سنڌي | 🪢 ڳنڍ |
Slovenčina | 🪢 uzol |
Slovenščina | 🪢 vozel |
Shqip | 🪢 nyjë |
Српски | 🪢 чвор |
Svenska | 🪢 knut |
ภาษาไทย | 🪢 เงื่อน |
Türkçe | 🪢 denizci düğümü |
Українська | 🪢 вузол |
اردو | 🪢 گرہ |
Tiếng Việt | 🪢 nút thắt |
简体中文 | 🪢 结 |
繁體中文 | 🪢 繩結 |