Kopieren abgeschlossen.

snsfont.com

🪩

“🪩” Bedeutung: quả cầu gương Emoji

Home > Hoạt động > trò chơi

🪩 Bedeutung und Beschreibung
Quả cầu disco 🪩
🪩 dùng để chỉ quả cầu disco và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các bữa tiệc 🎉, khiêu vũ 💃 và âm nhạc 🎶. Quả cầu disco lấp lánh tượng trưng cho bầu không khí của câu lạc bộ hoặc bữa tiệc và gợi nhớ đến văn hóa disco của những năm 70. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khoảng thời gian vui vẻ và tâm trạng lạc quan.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎉 bữa tiệc, 💃 người đang khiêu vũ, 🎶 nốt nhạc

Biểu tượng cảm xúc quả cầu disco | biểu tượng cảm xúc bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc khiêu vũ | biểu tượng cảm xúc câu lạc bộ | biểu tượng cảm xúc lấp lánh | biểu tượng cảm xúc sân khấu
🪩 Beispiele und Verwendung
ㆍCuối tuần này chúng ta hãy tổ chức một bữa tiệc disco nhé🪩
ㆍHôm qua chúng ta đã khiêu vũ dưới một quả bóng disco ở câu lạc bộ🪩
ㆍKhi tôi nghe bài hát này, nó làm tôi nhớ đến một quả bóng disco🪩
🪩 Soziale Medien Emojis
🪩 Grundinformation
Emoji: 🪩
Kurzer Name:quả cầu gương
Code-Punkt:U+1FAA9 Kopieren
Kategorie:⚽ Hoạt động
Unterkategorie:🎯 trò chơi
Schlüsselwort:buổi tiệc | disco | khiêu vũ | long lanh | quả cầu gương | sàn nhảy
Biểu tượng cảm xúc quả cầu disco | biểu tượng cảm xúc bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc khiêu vũ | biểu tượng cảm xúc câu lạc bộ | biểu tượng cảm xúc lấp lánh | biểu tượng cảm xúc sân khấu
Siehe auch 14
🤩 ngưỡng mộ Kopieren
🥳 mặt tiệc tùng Kopieren
💞 trái tim xoay vòng Kopieren
🙌 hai bàn tay giơ lên Kopieren
👯 những người đeo tai thỏ Kopieren
👯‍♂️ những người đàn ông đeo tai thỏ Kopieren
💃 người phụ nữ đang khiêu vũ Kopieren
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Kopieren
🍸 ly cocktail Kopieren
🥂 chạm cốc Kopieren
🥃 ly đáy phẳng Kopieren
🎈 bóng bay Kopieren
🎉 pháo giấy buổi tiệc Kopieren
👗 váy Kopieren
🪩 Andere Sprachen
SpracheKurzer Name & Link
العربية 🪩 الكرة المضيئة
Azərbaycan 🪩 güzgü top
Български 🪩 диско топка
বাংলা 🪩 মিরর বল
Bosanski 🪩 disko kugla
Čeština 🪩 zrcadlová koule
Dansk 🪩 diskokugle
Deutsch 🪩 Discokugel
Ελληνικά 🪩 μπάλα με καθρέφτες
English 🪩 mirror ball
Español 🪩 bola de espejos
Eesti 🪩 diskokera
فارسی 🪩 توپ آینه‌ای
Suomi 🪩 peilipallo
Filipino 🪩 disco ball
Français 🪩 boule à facettes
עברית 🪩 כדור מראה
हिन्दी 🪩 मिरर बॉल
Hrvatski 🪩 disko kugla
Magyar 🪩 tükörgömb
Bahasa Indonesia 🪩 bola disko
Italiano 🪩 palla da discoteca
日本語 🪩 ミラーボール
ქართველი 🪩 სარკის ბურთი
Қазақ 🪩 айналы шар
한국어 🪩 미러볼
Kurdî 🪩 top neynikê
Lietuvių 🪩 veidrodinis rutulys
Latviešu 🪩 spoguļa bumba
Bahasa Melayu 🪩 bola cermin
ဗမာ 🪩 ဖန်လုံး
Bokmål 🪩 speilkule
Nederlands 🪩 spiegelbal
Polski 🪩 kula dyskotekowa
پښتو 🪩 د عکس بال
Português 🪩 globo de espelhos
Română 🪩 glob cu oglinzi
Русский 🪩 диско-шар
سنڌي 🪩 آئيني جو گول
Slovenčina 🪩 zrkadlová guľa
Slovenščina 🪩 disko krogla
Shqip 🪩 sferë diskoje
Српски 🪩 диско кугла
Svenska 🪩 discokula
ภาษาไทย 🪩 ลูกบอลกระจก
Türkçe 🪩 aynalı küre
Українська 🪩 дзеркальна куля
اردو 🪩 آئینے کی گیند
Tiếng Việt 🪩 quả cầu gương
简体中文 🪩 镜球
繁體中文 🪩 鏡面球