Copia completada.

snsfont.com

🇦🇲

“🇦🇲” Significado: cờ: Armenia Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇦🇲 Significado y descripción
Cờ Armenia 🇦🇲Armenia là quốc gia nằm ở giao điểm giữa Châu Âu và Châu Á, có lịch sử lâu đời và di sản văn hóa độc đáo. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến văn hóa Armenia🏛️, lịch sử📜 và tôn giáo✝️. Điều này đặc biệt phổ biến khi nói về di tích cổ hoặc các lễ hội truyền thống.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏛️ kiến ​​trúc, 📜 cuộn, ✝️ chữ thập

Biểu tượng cảm xúc cờ Armenia | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Armenia | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng lá cờ | biểu tượng cảm xúc Armenia
🇦🇲 Ejemplos y uso
ㆍTôi muốn khám phá di tích cổ ở Armenia! 🇦🇲
ㆍTôi muốn tham gia lễ hội truyền thống 🇦🇲
ㆍTôi muốn tìm hiểu lịch sử của đất nước đó 🇦🇲
🇦🇲 Emojis de redes sociales
🇦🇲 Información básica
Emoji: 🇦🇲
Nombre corto:cờ: Armenia
Nombre de Apple:cờ Armenia
Punto de código:U+1F1E6 1F1F2 Copiar
Categoría:🏁 Cờ
Subcategoría:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Palabra clave:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Armenia | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Armenia | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng lá cờ | biểu tượng cảm xúc Armenia
Ver también 6
👵 cụ bà Copiar
👨‍🌾 nông dân nam Copiar
👩‍🌾 nông dân nữ Copiar
🐂 bò đực Copiar
🐐 Copiar
💧 giọt nước Copiar
🇦🇲 Más idiomas
IdiomaNombre corto y enlace
العربية 🇦🇲 علم: أرمينيا
Azərbaycan 🇦🇲 bayraq: Ermənistan
Български 🇦🇲 Флаг: Армения
বাংলা 🇦🇲 পতাকা: আর্মেনিয়া
Bosanski 🇦🇲 zastava: Armenija
Čeština 🇦🇲 vlajka: Arménie
Dansk 🇦🇲 flag: Armenien
Deutsch 🇦🇲 Flagge: Armenien
Ελληνικά 🇦🇲 σημαία: Αρμενία
English 🇦🇲 flag: Armenia
Español 🇦🇲 Bandera: Armenia
Eesti 🇦🇲 lipp: Armeenia
فارسی 🇦🇲 پرچم: ارمنستان
Suomi 🇦🇲 lippu: Armenia
Filipino 🇦🇲 bandila: Armenia
Français 🇦🇲 drapeau : Arménie
עברית 🇦🇲 דגל: ארמניה
हिन्दी 🇦🇲 झंडा: आर्मेनिया
Hrvatski 🇦🇲 zastava: Armenija
Magyar 🇦🇲 zászló: Örményország
Bahasa Indonesia 🇦🇲 bendera: Armenia
Italiano 🇦🇲 bandiera: Armenia
日本語 🇦🇲 旗: アルメニア
ქართველი 🇦🇲 დროშა: სომხეთი
Қазақ 🇦🇲 ту: Армения
한국어 🇦🇲 깃발: 아르메니아
Kurdî 🇦🇲 Ala: Ermenîstan
Lietuvių 🇦🇲 vėliava: Armėnija
Latviešu 🇦🇲 karogs: Armēnija
Bahasa Melayu 🇦🇲 bendera: Armenia
ဗမာ 🇦🇲 အလံ − အာမေးနီးယား
Bokmål 🇦🇲 flagg: Armenia
Nederlands 🇦🇲 vlag: Armenië
Polski 🇦🇲 flaga: Armenia
پښتو 🇦🇲 بیرغ: ارمنستان
Português 🇦🇲 bandeira: Armênia
Română 🇦🇲 steag: Armenia
Русский 🇦🇲 флаг: Армения
سنڌي 🇦🇲 جھنڊو: آرمينيا
Slovenčina 🇦🇲 zástava: Arménsko
Slovenščina 🇦🇲 zastava: Armenija
Shqip 🇦🇲 flamur: Armeni
Српски 🇦🇲 застава: Јерменија
Svenska 🇦🇲 flagga: Armenien
ภาษาไทย 🇦🇲 ธง: อาร์เมเนีย
Türkçe 🇦🇲 bayrak: Ermenistan
Українська 🇦🇲 прапор: Вірменія
اردو 🇦🇲 پرچم: آرمینیا
Tiếng Việt 🇦🇲 cờ: Armenia
简体中文 🇦🇲 旗: 亚美尼亚
繁體中文 🇦🇲 旗子: 亞美尼亞