Copia completada.

snsfont.com

🥺

“🥺” Significado: mặt cầu xin Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

🥺 Significado y descripción
Khuôn mặt háo hức🥺Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt nghiêm túc với đôi mắt mở to và miệng hơi hé mở và thường được sử dụng để thể hiện sự nghiêm túc🙏, yêu cầu🙇 hoặc cầu xin. Nó thường được sử dụng khi bạn rất muốn một cái gì đó hoặc yêu cầu một cái gì đó. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc buồn bã hoặc hy vọng mạnh mẽ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😭 mặt khóc, 🙏 mặt chắp tay

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cầu xin | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tuyệt vọng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cầu xin | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đầy nước mắt
🥺 Ejemplos y uso
ㆍLàm ơn đi mà🥺
ㆍTôi thực sự cần sự giúp đỡ của bạn🥺
ㆍTôi thực sự muốn điều đó🥺
🥺 Emojis de redes sociales
🥺 Información básica
Emoji: 🥺
Nombre corto:mặt cầu xin
Nombre de Apple:khuôn mặt cầu xin
Punto de código:U+1F97A Copiar
Categoría:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Subcategoría:😞 quan tâm
Palabra clave:lòng thương | mặt cầu xin | mắt cún con | xin xỏ
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cầu xin | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tuyệt vọng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cầu xin | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đầy nước mắt
Ver también 11
😶 mặt không có miệng Copiar
😌 mặt nhẹ nhõm Copiar
😔 mặt trầm ngâm Copiar
😞 mặt thất vọng Copiar
😟 mặt lo lắng Copiar
😢 mặt khóc Copiar
😭 mặt khóc to Copiar
👀 đôi mắt Copiar
🙇 người đang cúi đầu Copiar
🙍 người đang cau mày Copiar
🐶 mặt cún Copiar
🥺 Más idiomas
IdiomaNombre corto y enlace
العربية 🥺 وجه ملتمس
Azərbaycan 🥺 yalvaran üz
Български 🥺 умоляващо лице
বাংলা 🥺 অনুনয়কারী মুখ
Bosanski 🥺 molećivo lice
Čeština 🥺 prosebný obličej
Dansk 🥺 bønfaldende ansigt
Deutsch 🥺 bettelndes Gesicht
Ελληνικά 🥺 προσωπάκι παρακαλετό
English 🥺 pleading face
Español 🥺 cara suplicante
Eesti 🥺 anuv nägu
فارسی 🥺 التماس‌کنان
Suomi 🥺 anova
Filipino 🥺 nagsusumamo na mukha
Français 🥺 visage implorant
עברית 🥺 מתחנן
हिन्दी 🥺 करुण चेहरा
Hrvatski 🥺 molećivo lice
Magyar 🥺 esedező arc
Bahasa Indonesia 🥺 wajah memelas
Italiano 🥺 faccina supplichevole
日本語 🥺 訴えるような顔
ქართველი 🥺 შემოვედრება
Қазақ 🥺 жалыну
한국어 🥺 애원하는 얼굴
Kurdî 🥺 rûyekî daxwazkar
Lietuvių 🥺 maldaujantis veidas
Latviešu 🥺 lūdzoša seja
Bahasa Melayu 🥺 muka merayu
ဗမာ 🥺 တောင်းပန်သော မျက်နှာ
Bokmål 🥺 bedende fjes
Nederlands 🥺 smekend gezicht
Polski 🥺 błagająca twarz
پښتو 🥺 یو منونکی مخ
Português 🥺 rosto implorando
Română 🥺 față rugătoare
Русский 🥺 умоляет
سنڌي 🥺 هڪ درخواست ڪندڙ چهرو
Slovenčina 🥺 prosebná tvár
Slovenščina 🥺 proseč obraz
Shqip 🥺 fytyrë qaramane
Српски 🥺 молећиво лице
Svenska 🥺 bönfallande ansikte
ภาษาไทย 🥺 หน้าอ้อนวอน
Türkçe 🥺 yalvaran yüz
Українська 🥺 благальне обличчя
اردو 🥺 ایک التجا کرنے والا چہرہ
Tiếng Việt 🥺 mặt cầu xin
简体中文 🥺 恳求的脸
繁體中文 🥺 請求的臉