Kopeerimine lõpetatud.

snsfont.com

🧑🏻‍🔬

“🧑🏻‍🔬” Tähendus: nhà khoa học: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑🏻‍🔬 Tähendus ja kirjeldus
Nhà khoa học (màu da sáng) Đại diện cho một nhà khoa học có màu da sáng, người thực hiện các thí nghiệm và chủ yếu tượng trưng cho nghiên cứu🔬, thí nghiệm🧪 và khoa học🧑🏻‍🔬. Nó thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày trong phòng thí nghiệm hoặc phòng thí nghiệm và trong các cuộc trò chuyện liên quan đến khám phá khoa học. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thí nghiệm, nghiên cứu hoặc điều tra khoa học.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 kính hiển vi,🧪 thí nghiệm,🧫 đĩa petri

Biểu tượng cảm xúc nhà khoa học | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu | biểu tượng cảm xúc trong phòng thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu khoa học | biểu tượng cảm xúc học giả: màu da sáng
🧑🏻‍🔬 Näited ja kasutus
ㆍNghiên cứu với tư cách là một nhà khoa học thực sự rất thú vị🧑🏻‍🔬
ㆍTôi đã bắt đầu một thí nghiệm mới🧑🏻‍🔬
ㆍTôi sẽ trình bày những phát hiện của mình trong phòng thí nghiệm🧑🏻‍🔬
🧑🏻‍🔬 Sotsiaalmeedia emotikonid
🧑🏻‍🔬 Põhiinfo
Emoji: 🧑🏻‍🔬
Lühike nimi:nhà khoa học: màu da sáng
Koodipunkt:U+1F9D1 1F3FB 200D 1F52C Kopeeri
Kategooria:👌 Người & Cơ thể
Alamkategooria:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Märksõna:kỹ sư | màu da sáng | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà sinh vật học | nhà vật lý
Biểu tượng cảm xúc nhà khoa học | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu | biểu tượng cảm xúc trong phòng thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu khoa học | biểu tượng cảm xúc học giả: màu da sáng
Vaata ka 4
🚈 tàu điện nhẹ Kopeeri
🚦 đèn giao thông dọc Kopeeri
🔬 kính hiển vi Kopeeri
🔭 kính viễn vọng Kopeeri
Erinevate tootjate pildid 0
🧑🏻‍🔬 Teised keeled
KeelLühike nimi & link
العربية 🧑🏻‍🔬 عالِم: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🧑🏻‍🔬 alim: açıq dəri tonu
Български 🧑🏻‍🔬 учен: светла кожа
বাংলা 🧑🏻‍🔬 বৈজ্ঞানিক: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏻‍🔬 naučnik: svijetla boja kože
Čeština 🧑🏻‍🔬 vědec/vědkyně: světlý odstín pleti
Dansk 🧑🏻‍🔬 videnskabsmand: lys teint
Deutsch 🧑🏻‍🔬 Wissenschaftler(in): helle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏻‍🔬 επιστήμονας: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🧑🏻‍🔬 scientist: light skin tone
Español 🧑🏻‍🔬 profesional de la ciencia: tono de piel claro
Eesti 🧑🏻‍🔬 teadlane: hele nahatoon
فارسی 🧑🏻‍🔬 دانشمند: پوست سفید
Suomi 🧑🏻‍🔬 tutkija: vaalea iho
Filipino 🧑🏻‍🔬 siyentipiko: light na kulay ng balat
Français 🧑🏻‍🔬 scientifique : peau claire
עברית 🧑🏻‍🔬 מדען/ית: גוון עור בהיר
हिन्दी 🧑🏻‍🔬 वैज्ञानिक: गोरी त्वचा
Hrvatski 🧑🏻‍🔬 biokemičar: svijetla boja kože
Magyar 🧑🏻‍🔬 tudás: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏻‍🔬 ilmuwan: warna kulit cerah
Italiano 🧑🏻‍🔬 persona che lavora in campo scientifico: carnagione chiara
日本語 🧑🏻‍🔬 科学者: 薄い肌色
ქართველი 🧑🏻‍🔬 მეცნიერი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🧑🏻‍🔬 ғалым: 1–2 тері түсі
한국어 🧑🏻‍🔬 과학자: 하얀 피부
Kurdî 🧑🏻‍🔬 Zanyar: Çermê spî
Lietuvių 🧑🏻‍🔬 mokslo darbuotojas: šviesios odos
Latviešu 🧑🏻‍🔬 vīrietis zinātnieks: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏻‍🔬 saintis: ton kulit cerah
ဗမာ 🧑🏻‍🔬 သိပ္ပံပညာရှင် − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🧑🏻‍🔬 forsker: hudtype 1–2
Nederlands 🧑🏻‍🔬 wetenschapper: lichte huidskleur
Polski 🧑🏻‍🔬 naukowiec: karnacja jasna
پښتو 🧑🏻‍🔬 ساینس پوه: سپین پوستکی
Português 🧑🏻‍🔬 cientista: pele clara
Română 🧑🏻‍🔬 om de știință: ton deschis al pielii
Русский 🧑🏻‍🔬 ученый: очень светлый тон кожи
سنڌي 🧑🏻‍🔬 سائنسدان: اڇي چمڙي
Slovenčina 🧑🏻‍🔬 vedec: svetlý tón pleti
Slovenščina 🧑🏻‍🔬 raziskovalec: svetel ten kože
Shqip 🧑🏻‍🔬 person shkencëtar: nuancë lëkure e çelët
Српски 🧑🏻‍🔬 научник/ца: светла кожа
Svenska 🧑🏻‍🔬 forskare: ljus hy
ภาษาไทย 🧑🏻‍🔬 นักวิทยาศาสตร์: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🧑🏻‍🔬 bilim insanı: açık cilt tonu
Українська 🧑🏻‍🔬 науковий працівник: світлий тон шкіри
اردو 🧑🏻‍🔬 سائنسدان: سفید جلد
Tiếng Việt 🧑🏻‍🔬 nhà khoa học: màu da sáng
简体中文 🧑🏻‍🔬 科学家: 较浅肤色
繁體中文 🧑🏻‍🔬 科學家: 白皮膚