کپی کامل شد.

snsfont.com

👨🏿‍⚖️

“👨🏿‍⚖️” معنی: thẩm phán nam: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👨🏿‍⚖️ معنی و توضیحات
Nam Thẩm phán: Màu da tối👨🏿‍⚖️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một thẩm phán👩‍⚖️, đại diện cho một thẩm phán, luật sư, chuyên gia pháp lý, v.v. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến luật pháp, xét xử⚖️ và công lý🗣️. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho những người làm việc tại tòa án🏛️ và thường được sử dụng trong các bối cảnh nhấn mạnh đến sự phán xét công bằng và vai trò pháp lý của họ. Điều này rất hữu ích, ví dụ, để đại diện cho một thẩm phán đưa ra quyết định trong phòng xử án.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩‍⚖️ nữ thẩm phán, ⚖️ cân, 📜 tài liệu, 🏛️ tòa án, 🕵️‍♂️ thám tử

Biểu tượng cảm xúc nam thẩm phán | biểu tượng cảm xúc nam luật sư | biểu tượng cảm xúc nam thẩm phán | biểu tượng cảm xúc nam trong phòng xử án | biểu tượng cảm xúc nam thẩm phán | biểu tượng cảm xúc nam trong phòng xử án: màu da tối
👨🏿‍⚖️ نمونه‌ها و استفاده
ㆍHôm nay, thẩm phán👨🏿‍⚖️ đã đưa ra phán quyết quan trọng
ㆍTôi nhớ cuộc trò chuyện với luật sư👨🏿‍⚖️ tại tòa
ㆍCảm ơn tất cả những người làm việc vì công lý👨🏿‍⚖️
👨🏿‍⚖️ ایموجی‌های شبکه‌های اجتماعی
👨🏿‍⚖️ اطلاعات پایه
Emoji: 👨🏿‍⚖️
نام کوتاه:thẩm phán nam: màu da tối
نقطه کد:U+1F468 1F3FF 200D 2696 FE0F کپی
دسته بندی:👌 Người & Cơ thể
زیر دسته:👨‍🍳 vai trò cá nhân
کلمه کلیدی:cầm cân nảy mực | công lý | màu da tối | nam | thẩm phán nam
Biểu tượng cảm xúc nam thẩm phán | biểu tượng cảm xúc nam luật sư | biểu tượng cảm xúc nam thẩm phán | biểu tượng cảm xúc nam trong phòng xử án | biểu tượng cảm xúc nam thẩm phán | biểu tượng cảm xúc nam trong phòng xử án: màu da tối
همچنین ببینید 5
🖤 tim đen کپی
👨 đàn ông کپی
♂️ ký hiệu nam کپی
⚧️ biểu tượng chuyển giới کپی
🏴 cờ đen کپی
تصاویر از تولیدکنندگان مختلف 0
👨🏿‍⚖️ زبان‌های دیگر
زباننام کوتاه و لینک
العربية 👨🏿‍⚖️ قاضٍ: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 👨🏿‍⚖️ kişi hakim: tünd dəri tonu
Български 👨🏿‍⚖️ мъж съдия: тъмна кожа
বাংলা 👨🏿‍⚖️ পুরুষ বিচারক: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏿‍⚖️ muškarac sudija: tamna boja kože
Čeština 👨🏿‍⚖️ soudce: tmavý odstín pleti
Dansk 👨🏿‍⚖️ mandlig dommer: mørk teint
Deutsch 👨🏿‍⚖️ Richter: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏿‍⚖️ άντρας δικαστής: σκούρος τόνος δέρματος
English 👨🏿‍⚖️ man judge: dark skin tone
Español 👨🏿‍⚖️ fiscal hombre: tono de piel oscuro
Eesti 👨🏿‍⚖️ meeskohtunik: tume nahatoon
فارسی 👨🏿‍⚖️ قاضی مرد: پوست آبنوسی
Suomi 👨🏿‍⚖️ miestuomari: tumma iho
Filipino 👨🏿‍⚖️ lalaking hukom: dark na kulay ng balat
Français 👨🏿‍⚖️ homme juge: peau de couleur foncé
עברית 👨🏿‍⚖️ שופט: גוון עור כהה
हिन्दी 👨🏿‍⚖️ न्यायाधीश: साँवली त्वचा
Hrvatski 👨🏿‍⚖️ sudac: tamno smeđa boja kože
Magyar 👨🏿‍⚖️ bíró: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏿‍⚖️ hakim pria: warna kulit gelap
Italiano 👨🏿‍⚖️ giudice uomo: carnagione scura
日本語 👨🏿‍⚖️ 男性の裁判官: 濃い肌色
ქართველი 👨🏿‍⚖️ მოსამართლე კაცი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 👨🏿‍⚖️ сот ер: 6-тері түсі
한국어 👨🏿‍⚖️ 남자 판사: 검은색 피부
Kurdî 👨🏿‍⚖️ Dadwerê mêr: Çermê tarî
Lietuvių 👨🏿‍⚖️ teisėjas: itin tamsios odos
Latviešu 👨🏿‍⚖️ tiesnesis: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏿‍⚖️ hakim lelaki: ton kulit gelap
ဗမာ 👨🏿‍⚖️ အမျိုးသား တရားသူကြီး − အသားမဲရောင်
Bokmål 👨🏿‍⚖️ mannlig dommer: hudtype 6
Nederlands 👨🏿‍⚖️ mannelijke rechter: donkere huidskleur
Polski 👨🏿‍⚖️ mężczyzna sędzia: karnacja ciemna
پښتو 👨🏿‍⚖️ نارینه قاضي: تور پوستکی
Português 👨🏿‍⚖️ juiz: pele escura
Română 👨🏿‍⚖️ judecător: ton închis al pielii
Русский 👨🏿‍⚖️ мужчина-судья: очень темный тон кожи
سنڌي 👨🏿‍⚖️ مرد جج: ڪارو جلد
Slovenčina 👨🏿‍⚖️ sudca muž: tmavý tón pleti
Slovenščina 👨🏿‍⚖️ sodnik: temen ten kože
Shqip 👨🏿‍⚖️ gjykatës: nuancë lëkure e errët
Српски 👨🏿‍⚖️ мушкарац судија: тамна кожа
Svenska 👨🏿‍⚖️ manlig domare: mörk hy
ภาษาไทย 👨🏿‍⚖️ ผู้พิพากษาชาย: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 👨🏿‍⚖️ erkek hakim: koyu cilt tonu
Українська 👨🏿‍⚖️ суддя-чоловік: темний тон шкіри
اردو 👨🏿‍⚖️ مرد جج: سیاہ جلد
Tiếng Việt 👨🏿‍⚖️ thẩm phán nam: màu da tối
简体中文 👨🏿‍⚖️ 男子法官:深肤色
繁體中文 👨🏿‍⚖️ 男子法官:深膚色