کپی کامل شد.

snsfont.com

🪹

“🪹” معنی: tổ trống rỗng Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > cây khác

🪹 معنی و توضیحات
Tổ chim 🪹Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tổ chim và chủ yếu tượng trưng cho thiên nhiên🌳, sự bảo vệ🛡️ và tổ ấm. Tổ chim được xây dựng để bảo vệ trứng🪺 hoặc chim non, đồng thời tượng trưng cho một không gian an toàn và ấm cúng. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến gia đình hoặc quê hương.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🪺 trứng, 🐦 chim, 🌳 cây

Biểu tượng cảm xúc tổ chim | biểu tượng cảm xúc tổ | biểu tượng cảm xúc tổ chim dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc hình tổ | biểu tượng cảm xúc tổ chim và trứng
🪹 نمونه‌ها و استفاده
ㆍTôi tìm thấy một tổ chim trên cây🪹
ㆍCó trứng trong tổ chim🪹
ㆍNhững đứa trẻ đang lớn lên trong tổ🪹
🪹 ایموجی‌های شبکه‌های اجتماعی
🪹 اطلاعات پایه
Emoji: 🪹
نام کوتاه:tổ trống rỗng
نقطه کد:U+1FAB9 کپی
دسته بندی:🐵 Động vật & Thiên nhiên
زیر دسته:🌴 cây khác
کلمه کلیدی:làm tổ | tổ trống rỗng
Biểu tượng cảm xúc tổ chim | biểu tượng cảm xúc tổ | biểu tượng cảm xúc tổ chim dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc hình tổ | biểu tượng cảm xúc tổ chim và trứng
همچنین ببینید 13
🐔 کپی
🐣 gà mới nở کپی
🐤 gà con کپی
🐥 mặt trước gà con کپی
🐦 chim کپی
🦅 đại bàng کپی
🦜 con vẹt کپی
🐛 con bọ کپی
🪱 giun کپی
🌲 cây thường xanh کپی
🌳 cây rụng lá کپی
🌾 bó lúa کپی
🥚 trứng کپی
تصاویر از تولیدکنندگان مختلف 10
🪹 زبان‌های دیگر
زباننام کوتاه و لینک
العربية 🪹 عش فارغ
Azərbaycan 🪹 boş yuva
Български 🪹 празно гнездо
বাংলা 🪹 শূন্য পাখির বাসা
Bosanski 🪹 prazno gnijezdo
Čeština 🪹 prázdné hnízdo
Dansk 🪹 tom rede
Deutsch 🪹 leeres Nest
Ελληνικά 🪹 άδεια φωλιά
English 🪹 empty nest
Español 🪹 nido vacío
Eesti 🪹 tühi pesa
فارسی 🪹 آشیانه خالی
Suomi 🪹 tyhjä pesä
Filipino 🪹 bakanteng pugad
Français 🪹 nid vide
עברית 🪹 קן ריק
हिन्दी 🪹 खाली घोंसला
Hrvatski 🪹 prazno gnijezdo
Magyar 🪹 üres fészek
Bahasa Indonesia 🪹 sarang burung kosong
Italiano 🪹 nido vuoto
日本語 🪹 空っぽの巣
ქართველი 🪹 ცარიელი ბუდე
Қазақ 🪹 бос ұя
한국어 🪹 빈 둥지
Kurdî 🪹 hêlîna vala
Lietuvių 🪹 tuščias lizdas
Latviešu 🪹 tukša ligzda
Bahasa Melayu 🪹 sarang kosong
ဗမာ 🪹 အသိုက်အခွံ
Bokmål 🪹 tomt rede
Nederlands 🪹 leeg nest
Polski 🪹 puste gniazdo
پښتو 🪹 خالي ځاله
Português 🪹 ninho vazio
Română 🪹 cuib gol
Русский 🪹 пустое гнездо
سنڌي 🪹 خالي گهاٽو
Slovenčina 🪹 prázdne hniezdo
Slovenščina 🪹 prazno gnezdo
Shqip 🪹 fole bosh
Српски 🪹 празно гнездо
Svenska 🪹 tomt bo
ภาษาไทย 🪹 รังนกเปล่า
Türkçe 🪹 boş yuva
Українська 🪹 порожнє гніздо
اردو 🪹 خالی گھونسلہ
Tiếng Việt 🪹 tổ trống rỗng
简体中文 🪹 空巢
繁體中文 🪹 空巢