Kopiointi valmis.

snsfont.com

🧑‍🏫

“🧑‍🏫” Merkitys: giáo viên Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑‍🏫 Merkitys ja kuvaus
Giáo viên Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một giáo viên đứng trước bảng đen và chủ yếu tượng trưng cho giáo dục🏫, giảng dạy📚 và học tập✏️. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến giáo viên, nhà giáo dục và đời sống học đường. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như lớp học, hoạt động giáo dục và tương tác với học sinh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📚 sách,✏️ bút chì,🏫 trường học

biểu tượng cảm xúc giáo viên | biểu tượng cảm xúc giáo dục | biểu tượng cảm xúc trường học | biểu tượng cảm xúc lớp học | biểu tượng cảm xúc giáo viên | biểu tượng cảm xúc lớp học
🧑‍🏫 Esimerkit ja käyttö
ㆍCuộc sống của một giáo viên thật bổ ích🧑‍🏫
ㆍTôi thích dạy học sinh🧑‍🏫
ㆍGiáo dục thực sự quan trọng🧑‍🏫
🧑‍🏫 Sosiaalisen median emojit
🧑‍🏫 Perustiedot
Emoji: 🧑‍🏫
Lyhyt nimi:giáo viên
Koodipiste:U+1F9D1 200D 1F3EB Kopioi
Kategoria:👌 Người & Cơ thể
Alakategoria:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Avainsana:giáo sư | giáo viên | người hướng dẫn
biểu tượng cảm xúc giáo viên | biểu tượng cảm xúc giáo dục | biểu tượng cảm xúc trường học | biểu tượng cảm xúc lớp học | biểu tượng cảm xúc giáo viên | biểu tượng cảm xúc lớp học
Katso myös 6
🧑‍🎓 sinh viên Kopioi
🏫 trường học Kopioi
💻 máy tính xách tay Kopioi
📖 sách đang mở Kopioi
📚 sách Kopioi
💼 cặp tài liệu Kopioi
🧑‍🏫 Muut kielet
KieliLyhyt nimi & linkki
العربية 🧑‍🏫 أستاذ
Azərbaycan 🧑‍🏫 müəllim
Български 🧑‍🏫 преподавател
বাংলা 🧑‍🏫 অধ্যাপক
Bosanski 🧑‍🏫 učitelj
Čeština 🧑‍🏫 vyučující
Dansk 🧑‍🏫 lærer
Deutsch 🧑‍🏫 Lehrer(in)
Ελληνικά 🧑‍🏫 καθηγητής
English 🧑‍🏫 teacher
Español 🧑‍🏫 docente
Eesti 🧑‍🏫 õpetaja
فارسی 🧑‍🏫 معلم
Suomi 🧑‍🏫 opettaja
Filipino 🧑‍🏫 guro
Français 🧑‍🏫 personnel enseignant
עברית 🧑‍🏫 מצוות המורים
हिन्दी 🧑‍🏫 शिक्षक
Hrvatski 🧑‍🏫 profesor
Magyar 🧑‍🏫 tanár / tanárnő
Bahasa Indonesia 🧑‍🏫 guru
Italiano 🧑‍🏫 insegnante
日本語 🧑‍🏫 教師
ქართველი 🧑‍🏫 მასწავლებელი
Қазақ 🧑‍🏫 оқытушы
한국어 🧑‍🏫 교사
Kurdî 🧑‍🏫 mamoste
Lietuvių 🧑‍🏫 mokantis žmogus
Latviešu 🧑‍🏫 pedagogs
Bahasa Melayu 🧑‍🏫 guru
ဗမာ 🧑‍🏫 ဆရာဆရာမ
Bokmål 🧑‍🏫 lærer
Nederlands 🧑‍🏫 docent
Polski 🧑‍🏫 nauczyciel
پښتو 🧑‍🏫 ښوونکی
Português 🧑‍🏫 professora na escola
Română 🧑‍🏫 profesor sau profesoară
Русский 🧑‍🏫 педагог
سنڌي 🧑‍🏫 استاد
Slovenčina 🧑‍🏫 učiteľ
Slovenščina 🧑‍🏫 profesor
Shqip 🧑‍🏫 person mësues
Српски 🧑‍🏫 учитељ
Svenska 🧑‍🏫 lärare
ภาษาไทย 🧑‍🏫 ครู
Türkçe 🧑‍🏫 öğretmen
Українська 🧑‍🏫 освітянин
اردو 🧑‍🏫 استاد
Tiếng Việt 🧑‍🏫 giáo viên
简体中文 🧑‍🏫 老师
繁體中文 🧑‍🏫 老師